Home / Tiếng Nhật giao tiếp / 5 Ngữ Pháp giúp bạn Kaiwa tiếng Nhật hay hơn

5 Ngữ Pháp giúp bạn Kaiwa tiếng Nhật hay hơn

5 Ngữ Pháp giúp bạn Kaiwa tiếng Nhật hay hơn

1. Vる + んじゃなかった

Ý nghĩa: Đáng lẽ tôi không nên..

Ví dụ:
仕事をサボるんじゃなかった
Đáng lẽ tôi không nên trốn việc

 

2. Vて + ごらん (なさい)

Ý nghĩa: (Đưa ra đề nghị, yêu cầu đối với người ít tuổi, cấp dưới, hay những người thân trong gia đình)

Ví dụ:
もう一度やってごらんなさい
Hãy cố gắng làm lại lần nữa đi.

 

3. N + 派

Ý nghĩa: Theo kiểu nào, nhóm nào?

Ví dụ:
あんたは外食派? 自炊派?
Bạn là người hay ăn ngoài hay tự nấu?

 

4. N + に飾って

Ý nghĩa: Đúng lúc/đúng trường hợp thì

Ví dụ:
大切なデートがあるに飾って、雨が降った。
Đúng ngày có cuộc hẹn quan trọng trời lại đổ mưa.

 

5. Vてばかりる

Ý nghĩa: Suốt ngày…, toàn là…

Ví dụ:
彼はうそを言ってばかりいる
Anh ta lúc nào cũng nói dối

Xem thêm:
10 Mẫu ngữ pháp kaiwa tiếng Nhật trong giao tiếp
Một số câu khẩu ngữ lịch sự trong tiếng Nhật