Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 18

Kanji Look And Learn – Bài 18

Kanji Look And Learn – Bài 18
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

273.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 図書館 としょかん thư viện
2 地図 ちず bản đồ
3 hình vẽ minh họa; bức vẽ
4 図表 ずひょう biểu đồ, đồ thị
5 合図 あいず dấu hiệu; hiệu lệnh
6 意図 いと ý đồ; mục đích
7 図る はかる lập kế hoạch; vẽ sơ đồ

274.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 長官 ちょうかん tổng giám đốc, bộ trưởng
2 外交官 がいこうかん nhà ngoại giao
3 警官 けいかん cảnh sát
4 裁判官 さいばんかん thẩm phán
5 官庁 かんちょう cơ quan chính quyền; bộ ngành
6 官僚 かんりょう quan liêu; quan chức
7 器官 きかん cơ quan

275.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 図書館 としょかん thư viện
2 映画館 えいがかん rạp chiếu phim
3 大使館 たいしかん đại sứ quán
4 旅館 りょかん nhà trọ
5 会館 かいかん hội quán
6 美術館 びじゅつかん bảo tàng mỹ thuật
7 博物館 はくぶつかん viện bảo tàng
8 水族館 すいぞくかん bể nuôi cá

276.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 むかし ngày xưa
2 昔話 むかしばなし truyện cổ
3 大昔 おおむかし thời xa xưa
4 昔日 せきじつ những ngày xưa
5 昔々 むかしむかし ngày xửa ngày xưa
6 今昔 こんじゃく xưa và nay

277.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 借りる かりる mượn
2 借家 しゃくや nhà thuê
3 借金 しゃっきん tiền nợ
4 借地 しゃくち đất cho thuê
5 貸し借り かしかり sự cho vay và đi vay

278.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 時代 じだい thời đại, thời kỳ
2 電気代 でんきだい tiền điện
3 代わりに かわりに thay cho, thay vì
4 六十年代 ろくじゅうねんだい độ tuổi 60
5 十代 じゅうだい tuổi teen, lứa tuổi thanh thiếu niên (10 -19 tuổi)
6 代表 だいひょう đại diện, đại biểu, thay mặt
7 現代 げんだい hiện tại, hiện nay
8 代金 だいきん giá; tiền hàng
9 身代金 みのしろきん tiền chuộc

279.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 貸す かす cho mượn
2 貸し出し かしだし sự cho vay
3 貸し切り かしきり giữ lại
4 賃貸マンション ちんたいマンション căn hộ cho thuê

280.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 地図 ちず bản đồ
2 地理 ちり địa lý
3 地下 ちか dưới đất
4 地下鉄 ちかてつ xe điện ngầm
5 地震 じしん động đất
6 意地悪な いじわる tâm địa xấu; xấu bụng
7 地方 ちほう địa phương; vùng
8 地球 ちきゅう trái đất

281.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 世界 せかい thế giới
2 世話 せわ sự chăm sóc; sự giúp đỡ
sự quan tâm
3 世紀 せいき thế kỷ
4 世間 せけん thế gian, xã hội
5 世代 せだい thế hệ, thời kỳ
6 世の中 よのなか thế giới, xã hội
7 世論 よろん/せろん ý kiến công chúng, công luận
8 お世辞 おせじ ca tụng, nịnh hót

282.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 世界 せかい thế giới
2 限界 げんかい giới hạn
3 境界 きょうかい biên giới, ranh giới
4 政界 せいかい chính giới
5 視界 しかい thị giới; tầm mắt; tầm nhìn
6 業界 ぎょうかい ngành; ngành nghề; giới

283.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 一度 いちど một lần, một khi
2 今度 こんど lần này, lần tới
3 三十度 さんじゅうど 30 độ
4 温度 おんど nhiệt độ
5 度々 たびたび thường
6 支度する したくする chuẩn bị
7 速度 そくど tốc độ
8 限度 げんど giới hạn

284.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 一回 いっかい một lần
2 何回 なんかい mấy lần, bao nhiêu lần
3 回る まわる đi quanh; quay; xoay
4 回数券 かいすうけん vé tập
5 今回 こんかい lần này
6 回答 かいとう hồi đáp
7 回復 かいふく phục hồi, hồi phục
8 回転 かいてん sự xoay chuyển; sự xoay vòng

285.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 用/用事 よう/ようじ việc, việc bận
2 用意する よういする chuẩn bị
3 利用する いようする sử dụng
4 用語 ようご từ chuyên môn
5 用紙 ようし mẫu giấy trắng
6 使用する しようする sử dụng
7 費用 ひよう chi phí
8 用いる もちいる sử dụng

286.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 市民 しみん thị dân, người dân của thành phố
2 国民 こくみん quốc dân; nhân dân
3 住民 じゅうみん dân cư; người ở; người cư trú
4 民主主義 みんしゅしゅぎ chủ nghĩa dân chủ
5 民族 みんぞく dân tộc
6 難民 なんみん người tị nạn, dân tị nạn
7 たみ dân
8 民間 みんかん tư nhân; của dân; riêng

287.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 注意する ちゅういする chú ý, nhắc nhở, cảnh báo
2 注文する ちゅうもんする gọi món, đặt hàng
3 注射 ちゅうしゃ tiêm ngừa
4 注目 ちゅうもく sự chú ý
5 発注する はっちゅうする đặt hàng
6 不注意 ふちゅうい không chú ý, bất cẩn
7 注ぐ そそぐ rót, đổ

288.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 意味 いみ ý nghĩa
2 注意する ちゅういする chú ý, cảnh báo, nhắc nhở
3 意見 いけん ý kiến
2 用意する よういする chuẩn bị
5 好意 こうい thiện ý; thiện chí; lòng tốt
6 意外な いがいな ngạc nhiên; ngoài dự tính
7 意思 いし ý chí, chủ tâm, ý muốn
8 意地悪な いじわるな tâm địa xấu, xấu bụng

***