Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 19

Kanji Look And Learn – Bài 19

Kanji Look And Learn – Bài 19
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

289.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 あたま đầu, đầu tóc, phần đầu
2 頭痛 ずつう đau đầu
3 先頭 せんとう đầu; sự dẫn đầu; tiên phong
4 二頭 にとう 2 con (đếm con vật lớn)
5 頭脳 ずのう bộ não; đầu não
6 頭文字 かしらもじ chữ cái đầu tiên
7 音頭 おんど bài múa hát Bon
8 店頭 てんとう trước cửa tiệm

290.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かお mặt, khuôn mặt
2 笑顔 えがお nụ cười, vẻ tươi cười
3 洗顔 せんがん việc rửa mặt
4 顔つき かおつき nét mặt
5 似顔絵 にがおえ tranh chân dung

 

291.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 こえ tiếng; giọng nói
2 音声学 おんせいがく âm thanh học; âm học; ngữ âm h
3 声変わり こえがわり sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ gi
4 擬声語 ぎせいご từ tượng thanh
5 声楽 せいがく thanh nhạc
6 声優 せいゆう diễn viên lồng tiếng
7 声色 こわいろ thanh sắc; giọng

292.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 特別な とくべつな đặc biệt
2 特に とくに đặc biệt là
3 特急電車 とっきゅうでんしゃ tàu điện đặc tốc
4 独特な どくとくな độc đáo
5 特色 とくしょく đặc sắc
6 特徴 とくちょう đặc trưng
7 特技 とくぎ kỹ năng đặc biệt

293.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 別れる わかれる chia tay; ly biệt
1 特別な とくべつな đặc biệt
3 別に べつに (không có gì) đặc biệt
4 別の べつの khác
5 別々に べつべつに riêng, riêng rẽ từng cái
6 性別 せいべつ giới tính
7 差別 さべつ sự phân biệt
8 別荘 べっそう biệt thự

294.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 たけ tre, cây tre
2 竹の子 たけのこ măng tre
3 竹林 ちくりん rừng tre

295.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 合う あう hợp, vừa vặn, đúng, chính xác
2 試合 しあい cuộc thi đấu; trận đấu
3 間に合う まにあう kịp giờ
4 都合 つごう sự thuận tiện
5 場合 ばあい trường hợp
6 似合う にあう hợp; tương xứng; vừa
7 付き合う つきあう giao tiếp, hẹn hò
8 合宿 がっしゅく trại huấn luyện

296.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 答える こたえる trả lời
2 答え こたえ câu trả lời
3 答案 とうあん giấy bài làm, giấy thi
4 解答 かいとう trả lời, giải đáp
5 回答 かいとう hồi đáp, trả lời câu hỏi
6 返答 へんとう đáp lại, sự đáp lời

297.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 お正月 おしょうがつ Năm Mới, Tết
2 正しい ただしい đúng, chính xác
3 正式な せいしきな chính thức
4 正午 しょうご trưa, giữa ngày
5 正直な しょうじきな thành thực
6 正確な せいかくな chính xác
7 正解 せいかい đáp án đúng
8 正に まさに chính xác là

298.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 同じ おなじ cùng, như nhau, giống nhau
2 同時 どうじ đồng thời, cùng lúc
3 同僚 どうりょう đồng nghiệp
4 共同 きょうどう cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
5 同級生 どうきゅうせい bạn cùng khoá; bạn cùng lớp
6 同情する どうじょうする đồng cảm, cảm thông
7 同封する どうふうする kèm theo

299.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 時計 とけい đồng hồ
2 計画 けいかく kế hoạch
3 合計 ごうけい tổng cộng, tổng số
4 計る はかる đo, cân
5 会計 かいけい kế toán
6 統計 とうけい thống kê
7 計算する けいさんする tính toán
8 家計 かけい kinh tế gia đình; tài chính gia đình

300.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 東京 とうきょう Tokyo
2 京子 きょうこ Kyoko (tên của người nữ)
3 京都 きょうと Kyoto
4 京阪神 けいはんしん Kyoto-Osaka-Kobe
5 上京する じょうきょうする đi lên Tokyo

301.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 集める あつめる tập hợp, thu thập
2 集まる あつまる tập hợp, tập trung
3 募集する ぼしゅうする chiêu tập; chiêu mộ; tuyển mộ
4 集会 しゅうかい tụ họp, tụ hội
5 集中する しゅうちゅうする tập trung
6 集団 しゅうだん tập đoàn, tập thể
7 集う つどう tập hợp lại; thu thập

302.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 不便な ふべんな bất tiện
2 不安な ふあんな bất an, lo lắng
3 不思議な ふしぎな lạ lùng
4 不幸 ふこう bất hạnh
5 水不足 みずぶそく thiếu nước
6 不可能な ふかのうな không thể, không có khả năng
7 不公平な ふこうへいな bất công
8 不景気 ふけいき khủng hoảng kinh tế

303. 便


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 不便な ふべんな bất tiện
2 便利な べんりな tiện lợi
3 郵便局 ゆうびんきょく bưu điện
4 便り たより thư từ, tin tức
5 便所 べんじょ nhà vệ sinh
6 航空便 こうくうびん (thư gửi) bằng đường hàng không
7 船便 ふなびん (thư) gửi bằng tàu
8 便せん びんせん giấy viết thư
9 便 びん chuyến bay

304.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ~以上 いじょう ….trở lên, trên…
2 ~以下 いか ….trở xuống, dưới…
3 ~以外 いがい ngoài…
4 ~ 以内 いない trong vòng…
5 以前 いぜん trước đây
6 以後 いご sau đó, từ đó về sau
7 ~以来 いらい từ sau khi…

***