Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 8

Kanji Look And Learn – Bài 8

Kanji Look And Learn – Bài 8
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

113.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 休む やすむ nghỉ (vắng mặt), nghỉ ngơi
2 休み やすみ ngày nghỉ, việc nghỉ (vắng mặt)
3 夏休み なつやすみ kỳ nghỉ hè
4 昼休み ひるやすみ nghỉ trưa
5 休日 きゅうじつ ngày nghỉ
6 休講 きゅうこう nghỉ dạy
7 定休日 ていきゅうび ngày nghỉ định kỳ (của cửa hàng)

114.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 走る はしる chạy
2 ご馳走 ごちそう chiêu đãi, khao, món ngon
3 脱走 だっそう việc tẩu thoát, đào ngũ
4 逃走 とうそう việc đào tẩu, bỏ trốn
5 走行 そうこう việc chạy, di chuyển
6 暴走族 ぼうそうぞく nhóm đua xe
7 師走 しわす tháng chạp, tháng 12

115.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 起きる おきる thức dậy, ngồi dậy; bình phục
2 起こす おこす đánh thức, dựng dậy, gây ra, khởi đầu
3 起こる おこる xảy ra
4 起立する きりつする đứng lên
5 起床 きしょう việc thức dậy
6 起源 きげん nguồn gốc, khởi nguồn
7 起業する きぎょうする khởi nghiệp

 

116.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かい
2 貝殻 かいがら vỏ sò
3 巻き貝 まきがい ốc xà cừ
4 貝細工 かいざいく sản phẩm thủ công từ vỏ sò

117.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 買う かう mua
2 買い物 かいもの việc mua sắm
3 買い占める かいしめる mua toàn bộ; đầu cơ tích trữ
4 売買 ばいばい mua bán, buôn bán
5 買収する ばいしゅうする mua vào, thu mua
6 買い手 かいて người mua; bên mua; khách hàng

118.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 売る うる bán, bán hàng
2 売れる うれる được bán, bán chạy
3 売り切れる うりきれる bán hết, bán sạch
4 売り場 うりば quầy hàng
5 売店 ばいてん quầy bán hàng
6 自動販売機 じどうはんばいき máy bán hàng tự động
7 大売出し おおうりだし bán đại hạ giá
8 商売 しょうばい buôn bán, kinh doanh

119.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 読む よむ đọc
2 読み物 よみもの sách (tài liệu) đọc
3 読書 どくしょ việc đọc sách
4 読者 どくしゃ độc giả, đọc giả
5 句読点 くとうてん dấu chấm câu
6 愛読書 あいどくしょ cuốn sách yêu thích

120.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 書く かく viết
2 図書館 としょかん thư viện
3 辞書 じしょ từ điển
4 教科書 きょうかしょ sách giáo khoa
5 読書 どくしょ đọc sách
6 書道 しょどう thư pháp; thuật viết chữ đẹp
7 肩書き かたがき chức vụ, địa chỉ thư tín

 

121.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 帰る かえる về, trở về
2 帰国 きこく về nước
3 帰り かえり việc trở về
4 行き帰り いきかえり đi về ( đi và về)
5 日帰り旅行 ひがえりりょこう Chuyến du lịch đi về trong ngày
6 帰宅 きたく về nhà
7 帰化 きか sự nhập quốc tịch

122.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 勉強する べんきょうする học tập
2 勤勉な きんべんな chăm chỉ, siêng năng
3 勉学 べんがく học hành

123.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ゆみ cây cung
2 弓矢 ゆみや cung tên
3 弓道 きゅうどう Kyudo, thuật bắn cung của Nhật

124.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 むし côn trùng
2 虫歯 むしば sâu răng
3 弱虫 よわむし kẻ yếu đuối, kẻ nhát gan
4 昆虫 こんちゅう côn trùng

125.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 強い つよい mạnh; khoẻ; bền
2 勉強する べんきょうする học
3 強いる しいる cưỡng chế, ép, áp đặt
4 強気 つよき kiên định, vững vàng
5 強制する きょうせいする cưỡng chế, ép buộc
6 強調する きょうちょうする nhấn mạnh
7 強盗 ごうとう cướp, vụ cướp
8 強化する きょうかする đẩy mạnh, tăng cường

126.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 持つ もつ mang, cầm, nắm giữ
2 お金持ち おかねもち người giàu
3 気持ち きもち tâm trạng
4 持ち物 もちもの vật mang theo, đồ dùng
5 持ち上げる もちあげる nhấc lên, nâng lên
6 支持する しじする ủng hộ
7 維持する いじする duy trì, giữ nguyên
8 持続する じぞくする kéo dài

 

127.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 名前 なまえ tên
2 有名な ゆうめいな nổi tiếng
3 平仮名 ひらがな Hiragana
4 名刺 めいし danh thiếp
5 氏名 しめい họ tên
6 名字 みょうじ họ
7 名詞 めいし danh từ

 

128.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 日本語 にほんご tiếng Nhật
2 中国語 ちゅうごくご tiếng Trung Quốc
3 英語 えいご tiếng Anh
4 敬語 けいご kính ngữ
5 外国語 がいこくご tiếng nước ngoài
6 単語 たんご từ vựng
7 語る かたる nói chuyện, kể chuyện
8 主語 しゅご chủ ngữ, chủ từ

***