Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 12

Kanji Look And Learn – Bài 12

Kanji Look And Learn – Bài 12
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

177.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 音楽 おんがく âm nhạc
2 おと âm thanh
3 発音 はつおん phát âm
4 録音 ろくおん thu âm
5 音量 おんりょう âm lượng
6 母音 ぼいん nguyên âm
7 子音 しいん phụ âm
8 本音 ほんね ý định thực sự; động cơ

 

178.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 音楽 おんがく âm nhạc
2 楽しい たのしい vui vẻ
3 楽しみ たのしみ niềm vui
4 楽しむ たのしむ hưởng thức, vui chơi, vui
5 楽な らくな nhàn nhã, thoải mái
6 学期 がっき nhạc cụ
7 娯楽 ごらく giải trí, tiêu khiển

179.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 うた bài hát
2 歌う うたう hát, ca
3 歌手 かしゅ ca sĩ
4 歌詞 かし lời bài hát, ca từ
5 短歌 たんか Tanka, đoản ca (ngâm đoạn thơ ngắn)
6 国歌 こっか quốc ca
7 校歌 こうか bài ca của trường

180.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 自分 じぶん bản thân mình; tự mình
2 自転車 じてんしゃ xe đạp
3 自動車 うんどうしゃ xe hơi, ô tô
4 自由 じゆう tự do
5 自ら みずから bản thân, mình
6 自然 しぜん tự nhiên
7 自習 じしゅう tự tập, tự ôn tập
8 自信 じしん tự tin

181.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 自転車 じてんしゃ xe đạp
2 自動車 じどうしゃ việc lái xe
3 運転手 うんてんしゅ tài xế
4 転ぶ ころぶ bị ngã lộn nhào
5 転がる ころがる lăn lóc, lăn lộn
6 回転ずし かいてんずし sushi băng chuyền
7 転職 てんしょく sự đổi nghề; sự chuyển việc
8 転校 てんこう sự chuyển trường

182.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 乗る のる leo lên,  lên xe, cưỡi
2 乗り物 のりもの phương tiện giao thông, xe cộ
3 乗り換える のりかえる đổi xe, đổi tàu
4 乗車 じょうしゃ lên xe
5 乗客 じょうきゃく khách đi xe
6 乗せる のせる chất lên, cho quá giang
7 乗馬 じょうば cưỡi ngựa
8 乗車券 じょうしゃけん vé đi tàu xe

183.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 写真 しゃしん tấm hình
2 写す うつす chụp lại, sao lại
3 写真家 しゃしんか nhiếp ảnh gia
4 写生 しゃせい phác thảo
5 複写 ふくしゃ bản sao; bản in lại
6 描写する びょうしゃする miêu tả
7 写実主義 しゃじつしゅぎ chủ nghĩa tả thực, chủ nghĩa hiện thực

184.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 写真 しゃしん ảnh
2 真ん中 まんなか chính giữa
3 真っ黒 まっくろ đen thui, đen kịt
4 真っ白 まっしろ trắng toát
5 真夜中 まよなか nửa đêm
6 真剣 しんけん nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
7 真実 しんじつ thành thực

185.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 二台 にだい 2 cái (máy)
2 台所 だいどころ nhà bếp
3 台風 たいふう bão
4 だい bục, bệ
5 舞台 ぶたい sân khấu
6 台湾 たいわん Đài Loan
7 台本 だいほん kịch bản

186.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 中央 ちゅうおう trung ương, trung tâm, ở giữa
2 中央線 ちゅうおうせん tuyến trung ương
3 中央集権 ちゅうおうしゅうけん quyền tập trung của trung ương

187.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 映画 えいが phim, phim ảnh
2 映画館 えいがかん rạp chiếu phim
3 映る うつる được chiếu; phát
4 写す うつす chiếu, chụp, quay
5 反映する はんえいする phản chiếu, phản ánh
6 放映する ほうえいする phát sóng qua vô tuyến truyền hình
7 映える はえる chiếu sáng lên
8 上映する じょうえいする chiếu

188.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 映画 えいが phim, phim ảnh
2 漫画 まんが truyện tranh, hoạt hoạ
3 計画 けいかく kế hoạch
4 画家 がか hoạ sĩ
5 絵画 かいが hội hoạ
6 画数 かくすう số nét (của chữ Hán)
7 画素 がそ hoạ tố, điểm ảnh

189.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひつじ con cừu
2 子羊 こひつじ cừu con
3 羊毛 ようもう len, lông cừu
4 山羊 やぎ con dê

190.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 洋服 ようふく Âu phục
2 西洋 せいよう phương Tây
3 東洋 とうよう phương Đông
4 太平洋 たいへいよう Thái Bình Dương
5 大西洋 たいせいよう Đại Tây Dương
6 洋式 ようしき kiểu Tây
7 洋食 ようしょく món Âu
8 洋書 ようしょ sách Tây

191.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ふく trang phục, quần áo
1 洋服 ようふく Âu phục
3 和服 わふく quần áo kiểu Nhật
4 服装 ふくそう phục trang
5 克服する こくふくする khắc phục
6 制服 せいふく đồng phục
7 喪服 もふく tang phục
8 征服 せいふく sự chinh phục; chinh phục

192.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 着る きる mặc
2 上着 うわぎ áo khoác
3 下着 したぎ đồ lót
4 着く つく đến
5 着物 きもの đồ kimono
6 到着 とうちゃく đến nơi
7 落ち着く おちつく bình tĩnh
8 水着 みずぎ đồ bơi, áo tắm

***