Tính Từ đuôi い (i) N3
Tổng hợp tính từ đuôi い(i) N3 trong tiếng Nhật
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 浅い | あさい | nông, nông cạn |
2 | 偉い | えらい | vĩ đại, giỏi |
3 | おかしい① | lạ, buồn cười | |
4 | おかしい② | khác thường | |
5 | 恐ろしい | おそろしい | khủng khiếp, kinh khủng |
6 | おとなしい | ngoan, ngoan ngoãn | |
7 | かゆい | ngứa, ngứa ngáy | |
8 | きつい | chật, (công việc) vất vả, (lịch trình) kín mín | |
9 | 厳しい | きびしい | nghiêm khắc, khó tính |
10 | 臭い | くさい | hôi thối |
11 | 悔しい | くやしい | tiếc, hối tiếc, đau khổ |
12 | 苦しい | くるしい | khó thở, đau khổ |
13 | 詳しい | くわしい | cụ thể |
14 | 濃い | こい | đậm, nồng, đặc |
15 | 細かい | こまかい | nhỏ, vụn vặt |
16 | 塩辛い | しおからい | mặn, nhiều muối |
17 | 四角い | しかくい | vuông vắn |
18 | しかた(が)ない | không còn cách nào khác, đành phải | |
19 | 酸っぱい | すっぱい | chua |
20 | つらい | khổ sở, khó | |
21 | 懐かしい | なつかしい | nhớ tiếc, nhớ |
22 | ぬるい | nguội, âm ấm | |
23 | ひどい | kinh khủng, khủng khiếp | |
24 | 細長い | ほそながい | thon dài |
25 | 貧しい | まずしい | nghèo |
26 | 蒸し暑い | むしあつい | nóng, oi bức |
27 | 珍しい | めずらしい | hiếm, lạ |
28 | 申し訳ない | もうしわけない | xin lỗi, thấy có lỗi |
29 | もったいない | lãng phí, phung phí | |
30 | ものすごい | kinh khủng, khủng khiếp |
Xem thêm:
Tổng hợp cặp từ Trái Nghĩa N3
Những từ tiếng Nhật N3 khó hay nhầm lẫn trong JLPT