Home / Từ vựng N3 / Tổng hợp cặp từ Trái Nghĩa N3

Tổng hợp cặp từ Trái Nghĩa N3

Tổng hợp cặp từ Trái Nghĩa N3
CẶP TỪ TRÁI NGHĨA PHỔ BIẾN TRONG N3.

生まれる (うまれる) : được sinh ra > < 死ぬ (しぬ) : Chết

近道 (ちかみち) : Lối tắt > < く 遠回り (とおまわり) : đường vòng

先輩 (せんぱい) : tiền bối, người đi trước > < 後輩 (こうはい) : hậu bối, người đi sau

大人 (おとな) : người lớn > < 子ども (こども) : trẻ con

健康 (けんこう) : khỏe mạnh > < 不健康 (ふけんこう) : ốm yếu

正直 (しょうじき) : chính trực > < 不正直 (ふしょうじき) : không trung thực

賢い ( かしこい) : thông minh > < 馬鹿 (ばか) : ngu ngốc

清潔 (せいけつ) : sạch > < 不潔 (ふけつ) : bẩn thỉu

熱い (あつい) : nóng (cảm giác) >< 冷たい (つめたい) : lạnh (cảm giác)

幸せ (しあわせ) : Hạnh phúc > < 不幸せ (ふしあわせ) : bất hạnh

浅い (あさい) : nông > < 深い (ふかい) : sâu

新しい (あたらしい) : mới > < 古い (ふるい) : Cũ

節約 (せつやく) : tiết kiệm > < 無駄 (むだ) : lãng phí

自然 (しぜん) : Tự nhiên > < 不自然 (ふしぜん) : Không tự nhiên

男性 (だんせい) : nam giới > < 女性 (じょせい) : nữ giới

年上 (としうえ) : hơn tuổi > < 年下 (としした) : kém tuổi

安心 (あんしん) : an tâm > < 心配 (しんぱい) : Lo lắng

初め (はじめ) : đầu > < 終わり (おわり) : cuối

太い (ふとい) : mập > < 細い (ほそい) : thon; gầy

遅い (おそい) : chậm, muộn > < 速い/早い (はやい) : nhanh/ sớm

広い (ひろい) : rộng > < 狭い (せまい) : hẹp

長い (ながい) : dài > < 短い (みじかい) : ngắn

中 (なか) : trong > < 外 (そと) : ngoài

上 (うえ) : trên > < 下 (した) : dưới

固い (かたい) : cứng > < 柔らかい (やわらかい) : mềm

暑い (あつい) : nóng (thời tiết) > < 寒い (さむい) : lạnh (thời tiết)

得意 (とくい) : Điểm mạnh > < 不得意 (ふとくい) : Điểm yếu

熱心 (ねっしん) : Nhiệt tình > < 不熱心 (ふねっしん) : Thiếu nhiệt tình

冷える (ひえる) : lạnh đi, nguội đi > < 暖まる/ 温まる (あたたまる) : nóng lên, ấm lên

強まる (つよまる) : mạnh lên > < 弱まる (よわまる) : yếu đi

値上がり (ねあがり) : tăng giá >< 値下がり (ねさがり) : giảm giá

旱魃 (かんばつ) : hạn hán > < 洪水 (こうずい) : lũ lụt

満足 (まんぞく) : thỏa mãn > < 不満 (ふまん) : bất mãn

派手 (はで) : sặc sỡ, lòe loẹt >< 地味 (じみ) : đơn gản

楽しい (たのしい) : vui > < 寂しい (さびしい) : buồn

嬉しい (うれしい) : vui mừng > < 悲しい (かなしい) : đau khổ

前 (まえ) : Trước > < 後ろ (うしろ) : Sau

左 (ひだり) : Trái > < 右 (みぎ) : Phải

良い (よい) : Tốt > < 悪い (わるい) : Xấu

濃い (こい) : Đậm đà > < 薄い (うすい) : Nhạt

大きい (おおきい) : Lớn >< 小さい (ちいさい) : Bé

高い (たかい) : cao/ đắt > < 低い/ 安い (ひくい/やすい) : thấp/ rẻ

減る (へる) : giảm > < 増える (ふえる) : tăng

開く (あく) : Mở > < 閉まる (しまる) : đóng

好き (すき) : Thích > < 嫌い (きらい) : ghét

多い (おおい) : Nhiều > < 少ない (すくない) : Ít

外れる (はずれる) : lệch đi > < 当たる (あたる) : trúng

覚える (おぼえる) : Nhớ > < 忘れる (わすれる) : quên

明るい (あかるい) : Sáng > < 暗い (くらい) : Tối

重い (おもい): Nặng > < 軽い (かるい) : Nhẹ

上手 (じょうず) : Khéo léo > <下手 (へた) : Vụng về

鈍い (にぶい) : Cùn > < 鋭い (するどい) : Sắc

最低 (さいてい) : tối thiểu, thấp nhất > < 最高 (さいこう ): tối cao, cao nhất

自動 (じどう) : tự động > < 手動 (しゅどう) : thủ công

降りる (おりる) : xuống ( xe); đi xuống > <乗る (のる) : lên (xe); đi lên

上がる (あがる) : tăng lên >< 下がる (さがる) : giảm xuống

Xem thêm:
JLPT N3
Tổng hợp từ vựng xuất hiện trong JLPT N3 T12/2023