Kanji Look And Learn – Bài 10
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
145. 山

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 山 | やま | ngọn núi, núi |
| 2 | 山道 | やまみち | đường núi |
| 3 | 山田さん | やまださん | Anh/Chị Yamada |
| 4 | 富士山 | ふじさん | núi Fuji |
| 5 | 火山 | かざん | núi lửa |
| 6 | 山火事 | やまかじ | cháy rừng |
| 7 | 登山 | とざん | việc leo núi |
| 8 | 山林 | さんりん | rừng núi |
146. 川

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 川 | かわ | sông |
| 2 | 小川さん | おがわさん | Anh/Chị Ogawa |
| 3 | ナイル川 | ナイルがわ | sông Nile |
| 4 | 天の川 | あまのがわ | dải ngân hà |
| 5 | 川岸 | かわぎし | bờ sông, ven sông |
| 6 | 川遊び | かわあそび | đi dạo bờ sông |
| 7 | 河川 | かせん | sông ngòi |
147. 林

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 林 | はやし | rừng |
| 2 | 小林さん | こばやしさん | Anh/Chị Kobayashi |
| 3 | 森林 | しんりん | rừng rậm |
| 8 | 山林 | さんりん | rừng núi |
| 5 | 林業 | りんぎょう | lâm nghiệp |
| 6 | 松林 | まつばやし | rừng thông |
| 7 | 林道 | りんどう | đường rừng |
| 8 | 密林 | みつりん | rừng rậm |
148. 森

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 森 | もり | rừng rậm |
| 2 | 森さん | もりさん | Anh/Chị Mori |
| 3 | 森林 | しんりん | rừng rậm |
149. 空

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 空 | そら | bầu trời |
| 2 | 空気 | くうき | không khí |
| 3 | 空港 | くうこう | sân bay |
| 4 | 航空便 | こうくうびん | thư gửi bằng đường hàng không |
| 5 | 空手 | からて | môn võ Karate |
| 6 | 空く | あく | để không, trống |
| 7 | 空っぽ | からっぽ | trống trơn; rỗng toếch |
| 8 | 大空 | おおぞら | bầu trời rộng lớn |
150. 海

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 海 | うみ | biển |
| 2 | 北海道 | ほっかいどう | Hokkaido |
| 3 | 海外 | かいがい | nước ngoài |
| 4 | エーゲ海 | エーゲかい | biển Aegean |
| 5 | 海岸 | かいがん | bờ biển, ven biển |
| 6 | 海賊 | かいぞく | hải tặc, cướp biển |
| 7 | 海藻 | かいそう | rong biển, tảo biển |
| 8 | 海水 | かいすい | nước biển |
151. 化

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 化学 | かがく | hoá học |
| 2 | 文化 | ぶんか | văn hoá |
| 3 | お化け | おばけ | ma |
| 4 | 化粧 | けしょう | trang điểm |
| 5 | 民主化 | みんしゅか | dân chủ hoá |
| 6 | 変化 | へんか | thay đổi |
| 7 | 進化 | しんか | tiến hoá |
152. 花

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 花 | はな | hoa |
| 2 | 花見 | はなみ | ngắm hoa (anh đào) |
| 3 | 花火 | はなび | pháo hoa |
| 4 | 花屋 | はなや | cửa hàng hoa |
| 5 | 花嫁 | はなよめ | cô dâu |
| 6 | 生け花 | いけばな | cắm hoa nghệ thuật |
| 7 | 花瓶 | かびん | bình hoa, lọ hoa |
| 8 | 花粉症 | かふんしょう | dị ứng phấn hoa |
153. 天

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 天気 | てんき | thời tiết |
| 2 | 天気予報 | てんきよほう | dự báo thời tiết |
| 3 | 天国 | てんごく | thiên đàng |
| 4 | 天皇 | てんのう | thiên hoàng |
| 5 | 天使 | てんし | thiên sứ |
| 6 | 天才 | てんさい | thiên tài |
| 4 | 天の川 | あまのがわ | dải ngân hà |
| 8 | 天文学 | てんもんがく | thiên văn học |
154. 赤

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 赤/赤い | あか/あかい | màu đỏ/ đỏ |
| 2 | 赤ちゃん | あかちゃん | trẻ sơ sinh, em bé |
| 3 | 赤字 | あかじ | thua lỗ |
| 4 | 真っ赤 | まっか | đỏ thẫm |
| 5 | 赤十字 | せきじゅうじ | Chữ Thập Đỏ |
| 6 | 赤道 | せきどう | đường Xích đạo |
| 7 | 赤飯 | せきはん | cơm đỏ |
| 8 | 赤外線 | せきがいせん | tia hồng ngoại |
155. 青

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 青/青い | あお/あおい | màu xanh/ xanh |
| 2 | 青空 | あおぞら | trời xanh |
| 3 | 青信号 | あおしんごう | đèn xanh (đèn tín hiệu) |
| 4 | 青森 | あおもり | Aomori |
| 5 | 青年 | せいねん | thanh niên |
| 6 | 真っ青 | まっさお | xanh đậm |
| 7 | 青春 | せいしゅん | tuổi trẻ |
156. 白

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 白/白い | しろ/しろい | màu trắng/ trắng |
| 2 | 白黒 | しろくろ | trắng đen, đen trắng |
| 3 | 面白い | おもしろい | hấp dẫn, thú vị, hay |
| 4 | 白髪 | しらが/はくはつ | tóc bạc |
| 5 | 真っ白 | まっしろ | trắng toát, trắng tinh |
| 6 | 白紙 | はくし | giấy trắng |
| 7 | 白鳥 | はくちょう | thiên nga |
| 8 | 白夜 | びゃくや | đêm trắng |
157. 黒

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 黒/黒い | くろ/くろい | màu đen/ đen |
| 2 | 白黒 | しろくろ | trắng đen, đen trắng |
| 3 | 黒猫 | くろねこ | mèo mun |
| 4 | 黒板 | こくばん | bảng đen |
| 5 | 真っ黒 | まっくろ | đen thui, đen kịt |
| 6 | 黒字 | くろじ | có lãi, có lời |
158. 色

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 色 | いろ | màu sắc |
| 2 | 色々な | いろいろな | đủ loại, đa dạng |
| 3 | 水色 | みずいろ | màu xanh của nước |
| 4 | 灰色 | はいいろ | màu xám |
| 5 | 色鉛筆 | いろえんぴつい | bút chì màu |
| 6 | 景色 | けしき | cảnh sắc, phong cảnh |
| 7 | 特色 | とくしょく | đặc sắc, ưu điểm nổi bật |
| 8 | 脱色 | だっしょく | phai màu |
159. 魚

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 魚 | さかな | cá |
| 2 | 魚屋 | さかなや | cửa hàng cá |
| 3 | 小魚 | こざかな | cá nhỏ |
| 4 | 魚市場 | うおいちば | chợ cá |
| 5 | 金魚 | きんぎょ | cá vàng |
| 6 | 人魚 | にんぎょ | người cá |
| 7 | 熱帯魚 | ねったいぎょ | cá nhiệt đới |
| 8 | 魚介類 | ぎょかいるい | hải sản |
160. 犬

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 犬 | いぬ | chó |
| 2 | 子犬 | こいぬ | chó con, cún con |
| 3 | 番犬 | ばんけん | chó giữ nhà |
| 4 | 盲導犬 | もうどうけん | chó dẫn đường |
| 5 | 犬猿の仲 | けんえんのなか | ghét nhau như chó với mèo |
| 6 | 猟犬 | りょうけん | chó săn |
| 7 | 狂犬病 | きょうけんびょう | bệnh dại |
***
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

