Kanji Look And Learn – Bài 6
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
—
81. 大

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 大きい | おおきい | to, lớn |
| 2 | 大学 | だいがく | trường đại học |
| 3 | 大学生 | だいがくせい | sinh viên đại học |
| 4 | 大人 | おとな | người lớn |
| 5 | 大好きな | だいすきな | rất thích |
| 6 | 大使館 | たいしかん | đại sứ quán |
| 7 | 大切な | たいせつな | quan trọng |
| 8 | 大家 | おおや | chủ, chủ nhà |
82. 小

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 小さい | ちいさい | nhỏ, bé |
| 2 | 小学生 | しょうがくせい | học sinh tiểu học |
| 3 | 小学校 | しょうがっこう | trường tiểu học |
| 4 | 小説 | しょうせつ | tiểu thuyết |
| 5 | 小包 | こづつみ | bưu kiện |
| 6 | 小麦 | こむぎ | lúa mì |
| 7 | 小川 | おがわ | con lạch nhỏ, con suối |
83. 高

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 高い | たかい | cao, mắc, đắt |
| 2 | 高校 | こうこう | trường cấp 3 |
| 3 | 高校生 | こうこうせい | học sinh cấp 3 |
| 4 | 最高 | さいこう | tốt nhất |
| 5 | 高級 | こうきゅう | cao cấp |
| 6 | 高める | たかめる | nâng cao |
| 7 | 円高 | えんだか | đồng yên lên giá |
| 8 | 残高 | ざんだか | số dư (tài khoản) |
84. 安

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 安い | やすい | rẻ |
| 2 | 安心する | あんしんする | an tâm |
| 3 | 安全 | あんぜん | an toàn |
| 4 | 不安な | ふあんな | bất an |
| 5 | 安定 | あんてい | ổn định |
| 6 | 安易な | あんいな | dễ dàng |
| 7 | 目安 | めやす | đích nhắm |
| 8 | 円安 | えんやす | giá đồng yên giảm |
85. 新

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 新しい | あたらしい | mới |
| 2 | 新聞 | しんぶん | báo chí |
| 3 | 新幹線 | しんかんせん | tàu cao tốc |
| 4 | 新年 | しんねん | năm mới |
| 5 | 新鮮な | しんせんな | tươi mới |
| 6 | 新たな | あらたな | mới |
| 7 | 新潟 | にいがた | Niigata (city, prefecture) |
86. 古

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 古い | ふるい | cũ, cổ |
| 2 | 中古 | ちゅうこ | đồ cũ |
| 3 | 古本 | ふるほん | sách cũ |
| 4 | 使い古す | つかいふるす | xài đến cũ rích |
| 5 | 考古学 | こうこがく | khảo cổ học |
| 6 | 古代 | こだい | cổ đại |
| 7 | 古都 | こと | cố đô, thành phố cổ |
87. 元

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 元気な | げんきな | khoẻ mạnh, khỏe khoắn |
| 2 | 元日 | がんじつ | ngày đầu năm, mùng một Tết |
| 3 | 足元 | あしもと | bước chân, bước đi |
| 4 | 地元 | じもと | địa phương, trong vùng |
| 5 | 三次元 | さんじげん | 3 chiều (3-D) |
| 6 | 元 | げん | yuan (đơn vị tiền của Trung Quốc) |
| 7 | 紀元前 | きげんぜん | trước công nguyên (B.C) |
88. 気

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 元気な | げんきな | khoẻ mạnh, khoẻ khoắn |
| 2 | 気をつける | きをつける | chú ý |
| 3 | 天気 | てんき | thời tiết |
| 4 | 電気 | でんき | điện, đèn |
| 5 | 気持ち | きもち | tâm trạng, cảm giác, tấm lòng |
| 6 | 人気 | にんき | được yêu thích, được hâm mộ |
| 7 | 気に入る | きにいる | thích |
| 8 | 気配 | けはい | dấu hiệu, cảm thấy, linh cảm |
89. 多

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 多い | おおい | nhiều |
| 2 | 多分 | たぶん | có lẽ |
| 3 | 多少 | たしょう | một vài, một ít |
| 4 | 滅多に | めったに | hiếm khi |
| 5 | 多数決 | たすうけつ | biểu quyết (quyết định bởi đa số) |
| 6 | 多数 | たすう | số nhiều, đa số |
| 7 | 多量 | たりょう | số lượng lớn |
90. 少

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 少し | すこし | một ít, ít |
| 2 | 少ない | すくない | ít |
| 3 | 少年 | しょうねん | thiếu niên |
| 4 | 少女 | しょうじょ | thiếu nữ |
| 5 | 少々 | しょうしょう | một chút, một lát |
| 6 | 減少 | げんしょう | giảm thiểu |
| 7 | 少量 | しょうりょう | lượng ít, lượng nhỏ |
91. 広

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 広い | ひろい | rộng, rộng rãi |
| 2 | 広島 | ひろしま | Hiroshima |
| 3 | 広告 | こうこく | quảng cáo |
| 4 | 広場 | ひろば | quảng trường |
| 5 | 広がる | ひろがる | mở rộng, lan ra |
| 6 | 広める | ひろめる | mở rộng, truyền bá |
| 7 | 広さ | ひろさ | chiều rộng |
| 8 | 背広 | せびろ | bộ com lê |
92. 早

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 早い | はやい | sớm |
| 2 | 早く | はやく | sớm; nhanh chóng |
| 3 | 早口 | はやくち | nhanh miệng |
| 4 | 素早い | すばやい | nhanh chóng, mau lẹ |
| 5 | 早送り | はやおくり | gửi nhanh, phát sóng sớm |
| 6 | 早める | はやめる | làm nhanh, đẩy nhanh |
| 7 | 早速 | さっそく | nhanh chóng, ngay lập tức |
| 8 | 早朝 | そうちょう | sáng sớm |
93. 長

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 長い | ながい | dài, lâu |
| 2 | 社長 | しゃちょう | giám đốc |
| 3 | 部長 | ぶちょう | trưởng phòng |
| 4 | 身長 | しんちょう | chiều cao, vóc người |
| 5 | 長所 | ちょうしょ | điểm mạnh, sở trường |
| 6 | 長男 | ちょうなん | trưởng nam |
| 7 | 長方形 | ちょうほうけい | hình chữ nhật |
| 8 | 長さ | ながさ | chiều dài |
94. 明

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 明るい | あかるい | tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa |
| 2 | 明日 | あす/あした/みょうにち | ngày mai |
| 3 | 説明 | せつめい | giải thích, thuyết minh |
| 4 | 証明書 | しょうめいしょ | giấy chứng nhận |
| 5 | 明後日 | みょうごにち/あさって | ngày mốt |
| 6 | 打ち明ける | うちあける | nói thẳng thắn; bộc bạch |
| 7 | 明ける | あける | mở ra; rạng sáng |
| 8 | 明らか | あきらか | rõ ràng, hiển nhiên |
95. 好

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 好きな | すきな | thích |
| 5 | 大好きな | だいすきな | rất thích |
| 3 | 好み | このみ | ý thích; sở thích |
| 4 | 好む | このむ | thích, yêu thích |
| 5 | お好み焼き | おこのみやき | bánh xèo Nhật |
| 6 | 好意 | こうい | thiện chí, lòng tốt |
| 7 | 好感 | こうかん | cảm giác tốt, thiện cảm |
96. 友

Từ vựng liên quan:
| TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 1 | 友達 | ともだち | bạn bè |
| 2 | 友人 | ゆうじん | bạn |
| 3 | 親友 | しんゆう | bạn thân |
| 4 | 友情 | ゆうじょう | tình bạn |
| 5 | 友好 | ゆうこう | tình bạn; sự hữu hảo |
***
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

