Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 24

Kanji Look And Learn – Bài 24

Kanji Look And Learn – Bài 24
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

369.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 全部 ぜんぶ tất cả; toàn bộ
2 安全 あんぜん an toàn
3 全国 ぜんこく khắp nước; toàn quốc
4 全員 ぜんいん tất cả các thành viên; tất cả mọi người
5 全く まったく toàn bộ; tất cả; hoàn toàn
6 完全な かんぜんな hoàn toàn
7 全力 ぜんりょく toàn lực, hết sức
8 全て すべて hết cả, tất cả

370.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 全部 ぜんぶ tất cả; toàn bộ
2 部屋 へや phòng
3 部長 ぶちょう trưởng phòng
4 一部 いちぶ một bản (copy);
5 テニス部 テニスぶ đội tennis
6 工学部 こうがくぶ khoa kỹ thuật công nghiệp
7 大部分 だいぶぶん đại bộ phận; phần lớn

371.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 必要な ひつような cần thiết; tất yếu
2 必ず かならず nhất định; tất cả
3 必ずしも かならずしも không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế
4 必死 ひっし quyết tâm
5 必修 ひっしゅう sự cần phải học; cái cần phải sửa
6 必需品 ひつじゅひん mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm

372.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 要る いる cần
2 必要な ひつような cần thiết
3 重要な じゅうような trọng yếu; quan trọng
4 不要な ふような không cần thiết; không thiết yếu
5 要求 ようきゅう sự yêu cầu; sự đòi hỏi
6 要約 ようやく sự tóm lược; sự khái quát
7 要するに ようするに tóm lại; chủ yếu là; nói một cách ngắn gọn
8 主要な しゅような chủ yếu; quan trọng

373.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 荷物 にもつ hành lý, đồ đạc
2 荷造り にづくり đóng hàng; đóng gói hành lý
3 重荷 おもに tải nặng; gánh nặng; vật nặng
4 入荷 にゅうか sự nhập hàng; sự nhận hàng
5 出荷 しゅっか xuất hàng

374.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 自由 じゆう sự tự do
2 理由 りゆう nguyên nhân; lý do
3 パリ経由 パリけいゆ thông qua đường, quá cảnh Paris
4 不自由な ふじゆうな không tự do; tàn phế
5 由来 ゆらい nguồn gốc, nòi giống
6 由緒ある ゆいしょある đáng kính

375.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 届ける とどける đưa đến; chuyển đến
2 届く とどく đến
3 婚姻届 こんいんとどけ giấy hôn thú, giấy đăng ký kết hôn
4 欠席届 けっせきとどけ đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
5 届け出る とどけでる báo cáo

376.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 便利な べんりな thuận tiện; tiện lợi
2 利用する りようする sử dụng
3 利益 りえき lợi ích; lợi nhuận; lãi
4 利口な りこうな lanh lợi; mồm mép
5 権利 けんり quyền lợi
6 利子 りし lời lãi; lãi (ngân hàng)
7 左利き ひだりきき sự thuận tay trái; người thuận

 

377.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 払う はらう trả
2 支払い しはらい chi trả, thanh toán
3 払い戻す はらいもどす trả lại; hoàn trả; trả
4 払い込む はらいこむ nộp; giao tiền
5 払拭する ふっしょくする gạt sang một bên

378.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 洗濯する せんたくする giặt giũ quần áo; giặt
2 洗濯物 せんたくもの quần áo để giặt giũ
3 洗濯機 せんたくき máy giặt

379.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 寝る ねる ngủ
2 昼寝 ひるね sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa
3 寝坊 ねぼう việc ngủ dậy muộn
4 寝室 しんしつ phòng ngủ
5 寝台車 しんだいしゃ xe giường nằm
6 寝言 ねごと ngủ mê; lời nói mê

380.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 踊る おどる nhảy; nhảy múa
2 踊り おどり sự nhảy múa, điệu nhảy
3 日本舞踊 にほんぶよう Múa truyền thống Nhật Bản
4 盆踊り ぼんおどり điệu múa trong lễ Ô bôn

381.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 生活 せいかつ sinh hoạt; đời sống; đời sống
2 活動 かつどう hoạt động
3 活字 かつじ chữ in
4 活気 かっき sự hoạt bát; sự sôi nổi; sức sống
5 活躍する かつやくする hoạt động sôi nổi, tích cực
6 活用 かつよう sự hoạt dụng; sự sử dụng
7 活発な かっぱつな hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; linh hoạt
8 食生活 しょくせいかつ chế dộ ăn uống, thói quen ăn uống

382.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 週末 しゅうまつ cuối tuần
2 月末 げつまつ cuối tháng
3 年末 ねんまつ cuối năm
4 すえ cuối; đỉnh; chóp
5 末っ子 すえっこ con út
6 期末試験 きまつしけん kỳ thi cuối kỳ

383.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 お宅 おたく nhà ông; nhà bà
2 帰宅 きたく việc về nhà
3 自宅 じたく nhà mình; nhà
4 住宅 じゅうたく nhà ở; nơi sống
5 宅配便 たくはいびん dịch vụ giao hàng tận nơi
6 社宅 しゃたく cư xá của công ty

384.


Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 祭り/祭 まつり hội hè, lễ hội
2 祭日 さいじつ ngày lễ (quốc khánh) ; ngày hội; ngày nghỉ
3 学園祭 がくえんさい ngày hội trường; lễ hội tổ chức tại trường
4 夏祭り なつまつり lễ hội mùa hè
5 祭る まつる thờ cúng; thờ, tôn thờ

***