Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 1
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
易しい – 1 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 月極め | NGUYỆT CỰC | つきぎめ | Thuê theo tháng |
2 | 挨拶 | AI TẠT | あいさつ | Chào hỏi |
3 | 雰囲気 | PHÂN VI KHÍ | ふんいき | Bầu không khí, tâm trạng |
4 | 丁寧 | ĐINH NINH | ていねい | Lịch sự, chỉnh chu |
5 | 核心 | HẠCH TÂM | かくしん | Trọng tâm, cốt lõi |
6 | 流石 | LƯU THẠCH | さすが | Quả là |
7 | 偏屈 | THIÊN KHUẤT | へんくつ | Lập dị, dở hơi |
8 | 小豆 | TIỂU ĐẬU | あずき | Đậu đỏ |
9 | 呟く | HUYỀN | つぶやく | Lẩm bẩm một mình |
10 | 厄介な | ÁCH GIỚI | やっかいな | Phiền hà, rắc rối |
易しい – 2 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 巣窟 | SÀO QUẬT | そうくつ | Sào huyệt |
2 | 垣根 | VIÊN CĂN | かきね | Hàng rào, rào cản |
3 | 座禅 | TỌA THIỀN | ざぜん | Ngồi thiền |
4 | 叔母 | THÚC MẪU | おば | Dì (em của mẹ) |
5 | 総帥 | TỔNG SUẤT | そうすい | Người lãnh đạo, chỉ huy |
6 | 兆し | TRIỆU | きざし | Dấu hiệu, đièm báo |
7 | 上場 | THƯỢNG TRÀNG |
じょうじょう | Lên sàn (chứng khoán) |
8 | 既に | KÍ | すでに | Đã |
9 | 渦中 | QUA TRUNG | かちゅう | Vòng xoáy, xoáy nước |
10 | 駄文 | ĐÀ VĂN | だぶん | Bài văn tệ |
易しい – 3 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 麻酔 | MA TÚY | ますい | Gây mê, gây tê |
2 | 謹呈 | CẦN TRÌNH | きんてい | Kính tặng, biếu |
3 | 溝 | CÂU | みぞ | Rãnh, khoảng cách (mối q.hệ) |
4 | 桟橋 | SẠN KIỀU | さんばし | Bến tàu |
5 | 派閥 | PHÁI PHIỆT | はばつ | Bè phái, phe phái |
6 | 寮母 | LIÊU MẪU | りょうぼ | Người nấu ăn cho ktx |
7 | 搭載 | ĐÁP TÁI | とうさい | Lắp đặt, thiết định sẵn |
8 | 享年 | HƯỞNG NIÊN | きょうねん | Hưởng thọ |
9 | 潜む | TIỀM | ひそむ | ẩn dấu, tiềm ẩn |
10 | 補佐 | BỔ TÁ | ほさ | Trợ lý, hỗ trợ c.việc |
易しい – 4 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 亜鉛 | Á DUYÊN | あえん | Kẽm |
2 | 懇意 | KHẨN Ý | こんい | Thân thiết, mối q.hệ tốt |
3 | 俊足 | TUẤN TÚC | しゅんそく | Tài giỏi, nhanh nhẹn |
4 | 窃取 | THIẾT THỦ | せっしゅ | Ăn cắp |
5 | 矢面に立つ | THỈ DIỆN LẬP | やおもてにたつ | Đứng mũi chịu sào |
6 | 大枠 | ĐẠI | おおわく | Đại khái, tổng quan |
7 | 睡魔 | THỤY MA | すいま | Ngái ngủ, buồn ngủ |
8 | 記す | KÍ | しるす | Ghi chép lại |
9 | 褒美 | BAO MỸ | ほうび | Phần thưởng |
10 | 盆栽 | BỒN TÀI | ぼんさい | Cây cảnh |
易しい – 5 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 抹消 | MẠT TIÊU | まっしょう | Xóa, loại bỏ, hủy |
2 | 委ねる | ỦY | ゆだねる | Giao phó, ủy thác |
3 | 愉悦 | DU DUYỆT | ゆえつ | Niềm vui, hạnh phúc |
4 | 詐欺 | TRÁ KHI | さぎ | Lừa đảo |
5 | 七夕 | THẤT TỊCH | たなばた | Ngày ngưu lang chức nữ |
6 | 禍根 | HỌA CĂN | かこん | Mầm họa |
7 | 凡庸 | PHÀM DONG | ぼんよう | Tầm thường |
8 | 紳士 | THÂN SĨ | しんし | Quý ông, ga lăng |
9 | 醜い | XÚ | みにくい | Xấu xí |
10 | 且つ | THẢ | かつ | Và |
..