Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 10
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.
普通 – 19 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 端役 | ĐOAN DỊCH | はやく | Vai diễn phụ |
2 | 浪速 | LÃNG TỐC | なにわ | Tên cũ của Osaka |
3 | 五月晴れ | NGŨ NGUYỆT TÌNH |
さつきばれ | Nắng tháng 5 |
4 | 化身 | HÓA THÂN | けしん | Hóa thân, đóng vai |
5 | 元凶 | NGUYÊN HUNG | げんきょう | Căn nguyên (sự việc) |
6 | 葛湯 | CÁT THANG | くずゆ | Cháo bột dong |
7 | 葛藤 | CÁT ĐẰNG | かっとう | Mâu thuẫn, xích mích |
8 | 殺陣 | SÁT TRẬN | たて | Chiến đấu = gươm |
9 | 席巻 | TỊCH QUYỂN | せっけん | Chiếm lĩnh, dẫn đầu |
10 | 拳銃 | QUYỀN SÚNG | けんじゅう | Súng lục |
普通 – 20 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 悪寒 | ÁC HÀN | おかん | Ớn lạnh, sốt rét |
2 | 相殺 | TƯƠNG SÁT | そうさい | Bù trừ, có đi có lại |
3 | 詩歌 | THI CA | しいか | Thơ ca |
4 | 役務 | DỊCH VỤ | えきむ | Dịch vụ |
5 | 更迭 | CANH ĐIỆT | こうてつ | Thay đổi, bãi nhiệm |
6 | 柔和 | NHU HÒA | にゅうわ | Nhẹ nhàng, nhu hòa |
7 | 水稲 | THỦY ĐẠO | すいとう | Lúa nước |
8 | 貪欲 | THAM DỤC | どんよく | Ham (học), tham lam |
9 | 汎用 | PHIẾM DỤNG | はんよう | Đa dụng |
10 | 台詞 | THAI TỪ | せりふ | Câu nói, lời thoại |
普通 – 21 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 体裁 | THẾ TÀI | ていさい | Bề ngoài, quy chuẩn (bố cục, trình bày) |
2 | 依存心 | Y TỒN TÂM | いそんしん | Lệ thuộc, ỷ vào |
3 | 惜敗 | TÍCH BẠI | せきはい | Thua sát nút |
4 | 定石 | ĐỊNH THẠCH | じょうせき | Bình thường (việc thường thấy) |
5 | 脳裏 | NÃO LÍ | のうり | Tâm trí |
6 | 会得 | HỘI ĐẮC | えとく | Hiểu, nắm vững |
7 | 因縁 | NHÂN DUYÊN | いんねん | Định mệnh, kiếm chuyện |
8 | 抄本 | SAO BỔN | しょうほん | Bản sao |
9 | 薄暮 | BẠC MỘ | はくぼ | Chạng vạng, chiều tà |
10 | 建立 | KIỆN LẬP | こんりゅう | Xây dựng chùa chiền |
普通 – 22 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 落丁 | LẠC ĐINH | らくちょう | Thiếu trang |
2 | 暫時 | TẠM THÌ | ざんじ | Chốc lát, giây lát |
3 | 率直 | SUẤT TRỰC | そっちょく | Thẳng thắn, bộc trực |
4 | 兆候 | TRIỆU HẬU | ちょうこう | Dấu hiệu, triệu chứng |
5 | 漸次 | TIỆM THỨ | ぜんじ | Dần dần |
6 | 弔問 | ĐIẾU VĂN | ちょうもん | Đi viếng |
7 | 世間体 | THẾ GIAN THỂ | せせんてい | Miệng lưỡi thế gian |
8 | 礼讃 | LỄ TÁN | らいさん | Khen ngợi, ca ngợi |
9 | 聴聞 | THÍNH VĂN | ちょうもん | Lắng nghe (ý kiến) |
10 | 措置 | THỐ TRÍ | そち | Biện pháp |
普通 – 23 課
STT | KANJI | HÁN VIỆT | HIRAGANA | Ý NGHĨA |
1 | 強面 | CƯỜNG DIỆN | こわもて | Tỏ ra nguy hiểm, ghê gớm |
2 | 逃れる | ĐÀO | のがれる | Trốn tránh, trốn chạy |
3 | 形態 | HÌNH THÁI | けいたい | Hình thức, cách thức |
4 | 駐屯 | TRÚ TRUÂN | ちゅうとん | Đồn trú |
5 | 概念 | KHÁI NIỆM | がいねん | Khái niệm |
6 | 破綻 | PHÁ TRÁN | はたん | Đổ vỡ, sụp đổ |
7 | 手繰る | THỦ SÀO | たぐる | Lôi vào, kéo vào, lôi về |
8 | 緩める | HOÃN | ゆるめる | Nới lỏng |
9 | 嫌悪 | HIỀM ÁC | けんお | Chán ghét |
10 | 至極 | CHÍ CỰC | しごく | Vô cùng |
.