8 Cụm từ tiếng Nhật dùng để cảm ơn
Biết là cả 8 cụm từ tiếng Nhật dưới đây đều dùng để cảm ơn nhưng mọi người đã biết mỗi cụm lại dùng trong tình huống khác nhau chưa?
Cùng học để biết khi sang Nhật đỡ bỡ ngỡ.
1. ありがとう (Arigatou)
Đây là hình thức cảm ơn tiếng Nhật phổ biến nhất. Nó mang trạng thái tự nhiên, thoải mái, không khách sáo, câu nệ. Thường được sử dụng với những người cùng trang lứa, với bạn bè…
2. どうも (Doumo)
Một từ cảm ơn tiếng Nhật hay được dùng khác, đó là Doumo. Nó lịch sự ở mức vừa phải; thường sử dụng với việc nhỏ mà người khác giúp mình.
3. すみません (Sumimasen)
Từ này được rất nhiều người học tiếng Nhật biết đến với ý nghĩa là “Tôi xin lỗi”. Tuy nhiên, Sumimasen cũng có nghĩa là “Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn. Ví dụ, khi một người thấy bạn mang đồ nặng và mở cửa giúp, bạn sẽ nói すみません để cảm ơn. Đây là một từ rất lịch sự và thể hiện sâu sắc lòng biết ơn của người nói.
4. 恐れ入ります (Osoreirimasu)
Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự. Nó cũng mang ý nghĩa tương tự như Suminasen. Tức là bạn cám ơn họ rất nhiều, và xin lỗi hay thật ngại vì đã làm phiền họ.
5. どうも ありがとう ございます (Doumo arigatou gozaimasu)
Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành và sâu sắc. Bạn có thể thấy nó bao gồm cả 3 từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cám ơn tiếng Nhật này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng.
6. ありがとう ございました (Arigatou gozaimashita)
Được dùng khi đối tượng là cấp trên, người lớn tuổi… mang tính lịch sự hơn và bày tỏ nhiều lòng biết ơn hơn.
A: すみません. 水お願いします. (Xin lỗi, cho tôi cốc nước.)
B: しょうしょう おまちください. (Xin quý khách đợi một lát.)
A: ありがとう ござ います. (Cảm ơn.)
…
B: お待たせしました. (Đã để quý khách chờ lâu.)
A: ありがとう ございました. (Cảm ơn.)
Từ “cảm ơn” lần 1 là cảm ơn khi người kia vẫn chưa làm gì cho mình. Còn cảm ơn lần 2 là khi họ đã lấy nước và mang ra rồi.
7. どうも ありがとう (Doumo arigatou)
Đây được coi là cách nói chuẩn mực. Bạn có thể sử dụng để cảm ơn bạn bè, những đối tượng có cùng địa vị xã hội hay những đối tác làm ăn. Tránh dùng với những người có vị trí cao trong xã hội. Nghĩa của nó mạnh hơn Doumo trong việc bày tỏ lòng biết ơn. Nhưng chưa thể hiện sự lịch sự cao.
8. ありがとう ございます (Arigatou gozaimasu)
Từ này có nghĩa là “Cảm ơn rất nhiều”, mang sắc thái lịch sự, nên thường được dùng cho người lớn tuổi hơn, cấp trên, hay người chưa thân thiết…
Xem thêm:
Cách nói cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Nhật
Cách nói Xin lỗi/ Xin làm phiền trong tiếng Nhật