Home / Từ vựng / 9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật

9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật

9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật

1. そうなんだ
sounanda
Đúng thế

2. そうだよ
soudayo
Vậy à

3. そうじゃないよ
soujanaiyo
Không phải như thế mà

4. そうそう
sousou
Đúng rồi

5. そっか
sokka
Vậy à

6. そうだろう
soudarou
Phải không?

7. そうかな
soukana
À thế à

8. そうだね
soudane/
Đúng vậy

9. そうなの
sounano
Phải không (chất vấn)

 

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật về IT và Tester
Cách sử dụng máy giặt của Nhật