16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật
1. 頑張って!
Ganbatte!
Cố lên!
2. 頑張ろう!
ganbarou!
Cùng cố gắng nhé!
3. 頑張ってよ!
gambatteyo!
Cố lên đó nhé!
4. 頑張ってね!
gambattene!
Cố lên nhé!
5. 踏ん張ってね ふんばって!
Funbatte ne funbatte!
Cố thêm lên!
6. 元気出してね / 元気出せよ!
Genki dashite ne / Genki daseyo!
Hãy cố gắng hơn nữa!
7. 頑張ってください!
Ganbattekudasai!
Cậu cố gắng lên!
8. お大事に!
Odaijini!
Chóng bình phục nhé!
9. 悲しまないでください!
Kanashimanaide kudasai!
Đừng đau lòng quá!
10. 元気出してね / 元気出せよ!
Genki Dashite ne / Genki Daseyo!
Thôi nào! Vui lên!
11. じっくりいこうよ!
Jikkuri Ikouyo!
Hãy thư giãn đi!
12. 気楽にね / 気楽にいこうよ!
Kirakuni ne / Kirakuni Ikouyo!
Hãy thoải mái thư giãn!
13. 無理はしないでね
Muri wa shinaidene
Đừng quá thúc ép bản thân
14. 踏ん張って! / 踏ん張れ!
Funbatte / Funbare!
Bạn đang làm rất tốt!
15. ベストを尽くしてね!
Besuto o tsukushite ne!
Hãy làm tốt nhất!
16. 大丈夫ですよ、誰にでも間違いはある
Daijōbu desuyo, darenidemo machigai wa aru
Không sao đâu, ai cũng có lúc nhầm lẫn
Xem thêm bài:
Tài liệu Tự học tiếng Nhật trình độ Sơ – Trung cấp PDF
(Dịch Nhật – Việt) Món ăn Việt giải thích tiếng Nhật