Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 3

Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 3

Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 3
100 Phó từ sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày.

STT          Cách viết                         Phiên âm                          Nghĩa
1 いま Ima Bây giờ, hiện tại
2 まだ Mada Chưa, vẫn
3 そう Như vậy
4 もう Đã, rồi
5 もう Lại
6 どうぞ Dōzo Xin mời
7 よく Yoku Thường
8 こう Như thế này
9 もっと Motto Hơn nữa
10 すぐ Sugu Ngay lập tức
11 とても Totemo Rất
12 いつも Itsumo Luôn luôn, lúc nào cũng
13 いちばん Ichiban Nhất, hàng đầu
14 いっしょに Issho ni Cùng nhau
15 かなり Kanari Khá là, tương đối
16 すこし Sukoshi Một ít
17 ちかく Chikaku Gần (tương lai gần, vị trí gần)
18 たぶん Tabun Có lẽ
19 ちょっと Chotto Một chút
20 いっぱい Ippai Đầy
21 ときどき Tokidoki Thỉnh thoảng
22 ほんとうに Hontō ni Thực sự
23 ゆっくり Yukkuri Chậm, thong thả
24 ほとんど Hotondo Hầu hết
25 まず Mazu Đầu tiên
26 あまり Amari Không.. lắm
27 ひとりで Hitori de Một mình
28 ちょうど Chōdo Vừa đúng
29 ようこそ Yōkoso Chào mừng
30 ぜったいに Zettaini Tuyệt đối
31 なるほど Naruhodo Quả đúng như vậy
32 つまり Tsumari Có nghĩa là
33 そのまま Sonomama Cứ như vậy
34 はっきり Hakkiri Rõ ràng
35 ちょくせつ Chokusetsu Trực tiếp
36 とくに Tokuni Đặc biệt
37 あちこち Achikochi Nơi này, nơi kia
38 もし Moshi Nếu
39 まったく Mattaku Hoàn toàn
40 もちろん Mochiron Đương nhiên, tất nhiên
41 やはり・やっぱり Yahari yappari Quả đúng như vậy
42 よろしく Yoroshiku Dùng để nhờ vả ai đó
43 いつか Itsuka Khi nào đó, 1 lúc nào đó
44 たくさん Takusan Nhiều
45 はじめて Hajimete Lần đầu tiên
46 また Mata Lại( 1 lần nữa)
47 ひじょうに Hijōni Rất, cực kì
48 かならず Kanarazu Chắc chắn, nhất định
49 きゅうに Kyū ni Đột nhiên
50 ずっと Zutto Suốt, liên tục
51 たとえば Tatoeba Ví dụ như
52 しばらく Shibaraku Một lúc lâu
53 とおく Tōku ở xa
54 やっと Yatto Cuối cùng
55 どんどん Dondon Ùn lên, ngày càng nhiều
56 はやく Hayaku Nhanh, sớm
57 なかなか Nakanaka Mãi mà vẫn
58 さっさと Sassato Nhanh nhanh chóng chóng
59 たまに Tamani Thỉnh thoảng
60 ぜんぜん Zenzen Hoàn toàn (không)
61 ふだん Fudan Thông thường
62 いつでも Itsu demo Lúc nào cũng
63 すこしも Sukoshimo Ít nhất
64 そろそろ Sorosoro Sắp đến lúc
65 めったに Mettani Hiếm khi
66 今まで Ima made Cho tới bây giờ
67 しょうしょう Shōshō 1 ít
68 ずいぶん Zuibun Cực kỳ
69 やっぱり Yappari Quả thực
70 けっこう Kekkō Kha khá, tạm được
71 きっと Kitto Chắc chắn
72 ほぼ Hobo Khoảng
73 あんなに An’nani Tới mức đó
74 ちゃんと Chanto Nghiêm túc
75 のんびり Nonbiri Thong thả
76 だいぶ Daibu Phần lớn
77 まっすぐ Massugu Thẳng
78 ぐっすり Gussuri Ngủ say
79 とにかく Tonikaku Dù thế nào
80 ぶらぶら Burabura Lang thang
81 いかが Ikaga Có được không
82 きらきら Kirakira Lấp lánh
83 こんなに Kon’nani Như thế này
84 ふたたび Futatabi Lại lần nữa
85 たいてい Taitei Thường thường
86 どきどき Dokidoki Hồi hộp
87 にこにこ Nikoniko Mỉm cười
88 ぐらぐら Guragura Lắc lư
89 なるべく Narubeku Tới mức có thể
90 じっと Jitto Chăm chú
91 べつに Betsuni Đặc biệt
92 どうしても Dōshitemo Dù thế nào đi nữa
93 ふらふら Furafura Lảo đảo
94 だんだん Dandan Dần dần
95 ぎらぎら Giragira Chói chang
96 なんとか Nantoka Xem có cách nào đó
97 いよいよ Iyoiyo Cuối cùng
98 なにしろ Nanishiro Dù sao đi nữa
99 どんどん Dondon Nhanh chóng
100 いっぽう Ippō Mặt khác

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật hay dùng trong Kaiwa – Phần 1
Kaiwa thực tế trong cuộc sống – Phần 1