Từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
Cùng học những từ vựng tiếng Nhật và Kanji chủ đề du lịch.
Đây là những từ vựng mà bạn cần biết khi đi du lịch Nhật Bản.
Kanji | Hiragana or Katakana | Romaji | Nghĩa |
旅 | たび | tabi | Chuyến đi/ Hành trình |
旅行 | りょこう | ryokou | Chuyến đi/ Hành trình |
ツアー | tsua- | Tour du lịch | |
団体旅行 | だんたいりょこう | dantai ryokou | Du lịch tập thể |
個人旅行 | こじんりょこう | kojin ryokou | Du lịch cá nhân |
パック旅行 | パックりょこう | pakku ryokou | Tour trọn gói |
パックツアー | pakku tsua- | Tour trọn gói | |
日帰り旅行 | ひがえりりょこう | higaeri ryokou | Đi trong ngày |
観光旅行 | かんこうりょこう | kankou ryokou | Du lịch ngắm cảnh |
海外旅行 | かいがいりょこう | kaigai ryokou | Du lịch nước ngoài |
外国旅行 | がいこくりょこう | gaikoku ryokou | Du lịch nước ngoài |
見学旅行 | けんがくりょこう | kengaku ryokou | Đi tham quan |
修学旅行 | しゅうがくりょこう | shuugaku ryokou | Dã ngoại |
新婚旅行 | しんこんりょこう | shinkon ryokou | Tuần trăng mật |
研究旅行 | けんきゅうりょこう | kenkyuu ryokou | Tham quan nghiên cứu |
旅行者 | りょこうしゃ | ryokou sha | Người du lịch |
旅行先 | りょこうさき | ryokou saki | Điểm đến |
旅行会社 | りょこうがいしゃ | ryokou gaisha | Công ty du lịch |
旅行業者 | りょこうぎょうしゃ | ryokou gyousha | Đại lý du lịch |
旅行代理店 | りょこうだいりてん | ryokou dairiten | Travel Agency |
旅行日程 | りょこうにってい | ryokou nittei | Lịch trình du lịch |
旅行保険 | りょこうほけん | ryokou hoken | Bảo hiểm du lịch |
旅行費用 | りょこうひよう | ryokou hiyou | Chi phí du lịch |
旅費 | りょひ | ryohi | Chi phí |
旅館 | りょかん | ryokan | Lữ quán |
ホテル | hoteru | Hotel; Khách sạn | |
ホステル | hosuteru | Nhà nghỉ | |
ユースホステル | yu-su hosuteru | Quán trọ đêm | |
リゾート | rizo-to | Khu nghỉ dưỡng | |
フロント | furonto | Quầy tiếp tân | |
チェックイン | chekku in | Check-in | |
チェックアウト | chekku auto | Check-out | |
パスポート | pasupo-to | Passport | |
荷物 | にもつ | nimotsu | Hành lý |
手荷物 | てにもつ | te nimotsu | Hành lý xách tay |
予約 | よやく | yoyaku | Đặt trước (phòng/ vé…) |
キャンセル | kyanseru | Hủy chỗ | |
シングル | shinguru | Phòng đơn | |
ツイン | tsuin | Phòng đôi | |
ロッカー | rokka- | Tủ khóa | |
レンタカー | rentaka- | Thuê xe | |
ガイド | gaido | Hướng dẫn viên | |
添乗員 | てんじょういん | tenjou in | Hướng dẫn viên |
案内 | あんない | annai | Hướng dẫn |
案内所 | あんないじょ | annaijo | Phòng thông tin |
インフォメーションセンター | infome-shon senta- | Trung tâm thông tin | |
パンフレット | pan furetto | Sổ hướng dẫn | |
両替 | りょうがえ | ryougae | Đổi tiền |
両替屋 | りょうがえや | ryougae ya | Cửa hàng đổi tiền |
為替レート | かわせレート | kawase re-to | Tỷ lệ ngoại hối |
通訳 | つうやく | tsuu yaku | Thông dịch |
通訳者 | つうやくしゃ | tsuu yaku sha | Thông dịch viên |
お土産 | おみやげ | omiyage | Quà lưu niệm |
観光地 | かんこうち | kankou chi | Khu vực tham quan |
観光客 | かんこうきゃく | kankou kyaku | Quan khách |
空港 | くうこう | kuukou | Sân bay |
旅行シーズン | りょこうシーズン | ryokou shi-zun | Mùa du lịch |
一泊二日 | いっぱくふつか | ippaku futsuka | 2 ngày 1 đêm |
二泊三日 | にはくみっか | nihaku mikka | 3 ngày 2 đêm |
三泊四日 | さんぱくよっか | sanpaku yokka | 4 ngày 3 đêm |
Xem thêm:
Cách đếm người và vật bằng tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn