Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 6

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 6

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 6
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.

易しい – 26 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 侮る あなどる Khinh bỉ, coi thường
2 貢献 CỐNG HIẾN こうけん Cống hiến
3 癒着 DŨ TRỨ ゆちゃく Dính chặt (vật), keo sơn
(tình bạn)
4 閑職 NHÀN CHỨC かんしょく Công việc nhàn hạ
5 自堕落な TỰ ĐỌA LẠC じだらくな Trụy lạc, đồi bại
6 太刀打ち THÁI ĐAO ĐẢ たちうち Cạnh tranh
7 銃口 SÚNG KHẨU じゅうこう Nòng súng
8 弔い ĐIẾU とむらい Lời chia buồn
9 嫌味 HIỀM VỊ いやみ Mỉa mai, chế giễu
10 古文書 CỐ VĂN THƯ こもんじょ Tài liệu cổ

易しい – 27 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 泥沼化 NÊ CHIÊU HÓA Lâm vào bế tắc
2 羞恥心 TU SỈ TÂM しゅうちしん Xấu hổ
3 高尚な CAO THƯỢNG こうしょうな Cao quý, có học thức
4 重曹 TRỌNG TÀO じゅうそう Muối nở
5 扶養家族 PHÙ DƯỠNG
GIA TỘC
ふようかぞく Nuôi dưỡng gia đình
6 補充する BỔ SUNG ほじゅうする Bổ sung
7 償却する THƯỜNG KHƯỚC しょうきゃく
する
Khấu trừ, khấu hao
8 登竜門 ĐĂNG LONG MÔN とうりゅうも
Cổng chào, bước khởi đầu (danh vọng)
9 官僚 QUAN LIÊU かんりょう Quan chức, viên chức
10 淑女 THỤC NỮ しゅくじょ Quý bà, quý cô

普通 – 1 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 殺める SÁT あやめる Sát hại
2 茄子 GIA TỬ なす Cà tím
3 醤油 TƯỞNG DU しょうゆ Xì dầu
4 文房具 VĂN PHÒNG CỤ ぶんぼうぐ Văn phòng phẩm
5 XÁC から Vỏ (đ.thực vật), trấu
6 嫌味 HIỀM VỊ いやみ Mỉa mai, chế giễu
7 沸騰 PHÍ ĐẰNG ふっとう Sôi sục, leo thang
8 診る CHẨN みる Khám
9 豪雨 HÀO VŨ ごうう Mưa to
10 TÁN かさ Ô, dù

普通 – 2 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 閲覧 DUYỆT LÃM えつらん Đọc, xem
2 賃貸 NHẪN THẢI ちんたい Cho thuê
3 BINH もち Bánh dày
4 水槽 THỦY TÀO すいそう Bể cá, khoang chứa nước
5 苦楽 KHỔ LẠC くらく Sướng khổ
6 渋滞 SÁP TRỆ じゅうたい Tắc đường, kẹt xe
7 どろ Bùn
8 健やか KIỆN すこやか Khỏe mạnh, lành mạnh
9 厳か NGHIÊM おごそか Trang nghiêm
10 七面鳥 THẤT DIỆN
ĐIỂU
しちめんちょう Gà tây

普通 – 3 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 躍起 DƯỢC KHỞI やっき Nóng lòng, vội vàng
2 謙譲 KHIÊM
NHƯỢNG
けんじょう Khiêm nhường
3 真偽 CHÂN NGỤY しんぎ Thật giả, tính xác thực
4 急かす CẤP せかす Hối thúc, thúc giục
5 覇者 BÁ GIẢ はしゃ Vô địch, bá chủ
6 強か CƯỜNG したたか Mạnh mẽ
7 GIẢI かに Con cua
8 干渉 CAN THIỆP かんしょう Can thiệp, va chạm
9 非ず PHI あらず Không có, không phải
10 稀に HI まれに Hiếm có

.