Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông

Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông

Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông

Để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông, hệ thống biển báo luôn được chú trọng.
Đặc biệt ở một quốc gia coi trọng luật lệ như Nhật Bản, một lỗi rất nhỏ thôi cũng phải chịu mức phạt vô cùng nặng. Chính vì vậy, hôm nay hãy cùng học một số từ vựng về chủ đề này và thử tài ghi nhớ một số biển báo phổ biến.


Nhìn chung, biển báo giao thông tại Nhật được chia làm 4 loại chính:
🚫 規制標識 (きせいひょうしき): Biển báo cấm
Biểu thị những điều cấm. bắt buộc phải tuân theo

⬆️ 指示標識(しじひょうしき): Biển hiệu lệnh
Thông báo hiệu lệnh, yêu cầu thi hành

⚠️ 警戒標識(けいかいひょうしき): Biển cảnh báo
Cảnh báo tình huống nguy hiểm có thể xảy ra

♿ 案内標識(あんないひょうしき): Biển chỉ dẫn
Hướng dẫn những điều cần biết, giúp giao thông thuận tiện dễ dàng hơn

2.

⛔ 規制標識 ⛔
Dấu hiệu nhận biết: màu đỏ, thường có hình tròn

車両進入禁止 (しゃりょうしんにゅうきんし) : Cấm đi ngược chiều

車両通行止め (しゃりょうつうこうとめ) : Cấm xe (tất cả các loại)

通行止め (つうこうとめ) : Cấm lưu thông

3.
追越し禁止 (おいこしきんし) : Cấm vượt bên phải

最高速度 (さいこうそくど) : Tốc độ tối đa

最低速度 (さいていそくど) : Tốc độ tối thiểu

4.
駐車禁止 (ちゅうしゃきんし) : Cấm đỗ xe

一時停止 (いちじていし) : Tạm dừng

徐行 (じょこう) : Đi chậm

5.

⬆️ 指示標識 ⬇️
Dấu hiệu nhận biết: thường có màu xanh dương

優先道路 (ゆうせんどうろ) : Đường ưu tiên

駐車可 (ちゅうしゃか) : Được phép đỗ xe

停車可 (ていしゃか) : Được phép dừng xe

6.
横断歩道 (おうだんほどう) : Vạch qua đường cho người đi bộ

自転車道路 (じてんしゃどうろ) : Đường dành cho xe đạp

警笛鳴らせ(けいてきならせ) : Hãy bấm còi

7.

⚠️ 警戒標識 ⚠️

けいかいひょうしき – Biển cảnh báo
Dấu hiệu nhận biết: hình thoi, nền màu vàng, hình vẽ màu đen

踏切あり (ふみきりあり) : Có đường ray

学校 (がっこう)、幼稚園 (ようちえん)、保育所などあり (ほいくしょ などあり): Có trường học, nhà trẻ,…

🚸 落石のおそれあり (らくせきのおそれあり) : Có nguy cơ sạt lở

8. 
道路工事中 (どうろこうじちゅう) : Đường đang thi công

すべりやすい: Đường trơn trượt

動物が飛び出すおそれあり (どうぶつがとびだすおそれあり) : Có nguy cơ động vật lao ra

9.

🛄 案内標識 🛄
あんないひょうしき – Biển chỉ dẫn
Dấu hiệu nhận biết: có chữ thể hiện nội dung chỉ dẫn

方面と距離 (ほうめんと きょり) : Chỉ dẫn hướng đi và khoảng cách

入口の方向 (いりぐちのほうこう) : Hướng vào

出口 (でぐち) : Lối ra

10.
著名地点 (ちょめいちてん) : Địa điểm nổi tiếng

乗合自動車停留所 (のりあいじどうしゃていりゅうじょ) : Trạm dừng xe buýt

傾斜路 (けいしゃろ) : Đường dốc nghiêng

Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các loại Biển Báo
Từ vựng tiếng Nhật thường dùng khi đi tàu điện