Home / Tiếng Nhật giao tiếp / 50 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong Manga Anime

50 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong Manga Anime

50 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong Manga Anime
50 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong MANGA ANIME mà ai cũng biết

1. こんにちは!(Konnichiwa!) – Xin chào!

2. ありがとう!(Arigatou!) – Cảm ơn!

3. おはようございます!(Ohayou gozaimasu!) – Chào buổi sáng!

4. こんばんは!(Konbanwa!) – Chào buổi tối!

5. おやすみなさい!(Oyasumi nasai!) – Chúc ngủ ngon!

6. はい!(Hai!) – Vâng!

7. いいえ!(Iie!) – Không!

8. すみません!(Sumimasen!) – Xin lỗi!

9. お願いします!(Onegaishimasu!) – Xin vui lòng!

10. どういたしまして!(Dou itashimashite!) – Không có gì!

11. 名前は何ですか?(Namae wa nan desu ka?) – Bạn tên là gì?

12. どこから来ましたか?(Doko kara kimashita ka?) – Bạn đến từ đâu?

13. どうしてここにいますか?(Doushite koko ni imasu ka?) – Bạn đến đây vì lí do gì?

14. お元気ですか?(Ogenki desu ka?) – Bạn có khỏe không?

15. ごめんなさい、わたしはわかりません。(Gomen nasai, watashi wa wakarimasen.) – Xin lỗi, tôi không hiểu.

16. これはどれくらいの値段ですか?(Kore wa dore kurai no nedan desu ka?) – Điều này giá bao nhiêu?

17. おいくらですか?(Oikura desu ka?) – Giá bao nhiêu?

18. これをください。(Kore o kudasai.) – Cho tôi cái này, làm ơn.

19. 英語が話せますか?(Eigo ga hanasemasu ka?) – Bạn có thể nói tiếng Anh không?

20. 分かりました。(Wakarimashita.) – Tôi đã hiểu.

21. どこですか?(Doko desu ka?) – Nơi nào?

22. いつですか?(Itsudesu ka?) – Khi nào?

23. だれですか?(Dare desu ka?) – Ai?

24. どうやって行きますか?(Douyatte ikimasu ka?) – Làm thế nào để đi đến đó?

25. どこで食べられますか?(Doko de taberaremasu ka?) – Bạn có thể ăn ở đâu?

26. これは何ですか?(Kore wa nan desu ka?) – Đây là cái gì?

27. ちょっと待ってください。(Chotto matte kudasai.) – Xin chờ một chút.

28. おいしいですか?(Oishii desu ka?) – Nó ngon không?

29. お腹がすきました。(Onaka ga sukimashita.) – Tôi đói rồi.

30. おめでとうございます!(Omedetou gozaimasu!) – Xin chúc mừng!

31. どこに行きたいですか?(Doko ni ikitai desu ka?) – Bạn muốn đi đâu?

32. 何が好きですか?(Nani ga suki desu ka?) – Bạn thích cái gì?

33. 何をしていますか?(Nani o shite imasu ka?) – Bạn đang làm gì?

34. 本当に?(Hontou ni?) – Thật không?

35. 楽しみです!(Tanoshimi desu!) – Tôi đang mong chờ!

36. どうやってこれを使いますか?(Douyatte kore o tsukaimasu ka?) – Làm thế nào để sử dụng cái này?

37. ちょっと手伝ってもらえますか?(Chotto tetsudatte moraemasu ka?) – Bạn có thể giúp tôi một chút được không?

38. お願いがあります。(Onegai ga arimasu.) – Tôi có một yêu cầu.

39. どう思いますか?(Dou omoimasu ka?) – Bạn nghĩ sao về điều này?

40. 完璧です!(Kanpeki desu!) – Hoàn hảo!

41. ちょっと待ってください。(Chotto matte kudasai.) – Xin hãy đợi một chút.

42. 知っていますか?(Shitte imasu ka?) – Bạn có biết không?

43. 聞こえますか?(Kikoemasu ka?) – Bạn có nghe được không?

44. すみません、もう一度言ってください。(Sumimasen, mou ichido itte kudasai.) – Xin lỗi, hãy nói lại một lần nữa.

45. わかりますか?(Wakarimasu ka?) – Bạn có hiểu không?

46. どこで会いましょうか?(Doko de aimashou ka?) – Chúng ta sẽ gặp ở đâu?

47. 何をするつもりですか?(Nani o suru tsumori desu ka?) – Bạn định làm gì?

48. お願いできますか?(Onegai dekimasu ka?) – Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?

49. 頑張って!(Ganbatte!) – Hãy cố gắng!

50. 楽しんでください!(Tanoshinde kudasai!) – Hãy thưởng thức!

Xem thêm:
10 Mẫu ngữ pháp kaiwa tiếng Nhật trong giao tiếp
100 Từ tiếng Nhật thường gặp trong manga anime