100 Động Từ Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất
Động từ trong tiếng Nhật thường được sử dụng phổ biến khi chúng ra giao tiếp với người Nhật.

| Kanji | Hiragana | Romaji | Nghĩa | 
| 行く | いく | iku | đi | 
| 見る | みる | miru | nhìn, xem, ngắm | 
| する | suru | làm | |
| 出る | でる | deru | đi ra, rời khỏi | 
| 使う | つかう | tuskau | sử dụng | 
| 作る | つくる | tsukuru | làm, tạo ra | 
| 思う | おもう | omou | nghĩ | 
| 持つ | もつ | motsu | cầm, nắm, có | 
| 買う | かう | kau | mua | 
| 知る | しる | shiru | biết | 
| なる | なる | naru | trở nên, trở thành | 
| 聞く | きく | kiku | nghe, hỏi | 
| 言う | いう | iu | nói | 
| 終わる | おわる | owaru | kết thúc | 
| あげる | あげる | ageru | cho, tặng | 
| くれる | くれる | kureru | nhận được | 
| 始める | はじめる | hajimeru | bắt đầu | 
| 起きる | おきる | okiru | thức dậy | 
| 置く | おく | oku | đặt, để | 
| 住む | すむ | sumu | sống | 
| 働く | はたらく | hataraku | làm việc | 
| 立つ | たつ | tatsu | đứng | 
| 呼ぶ | よぶ | yobu | gọi | 
| 帰る | かえる | kaeru | trở về | 
| 分かる | わかる | wakaru | hiểu, biết | 
| 走る | はしる | hashiru | chạy | 
| 入れる | いれる | ireru | đặt vào, cho vào | 
| 教える | おしえる | oshieru | dạy, chỉ bảo | 
| 歩く | あるく | aruku | đi bộ | 
| 会う | あう | au | gặp gỡ | 
| 書く | かく | kaku | viết | 
| 売る | うる | uru | bán | 
| 飛ぶ | とぶ | tobu | bay | 
| 読む | よむ | yomu | đọc | 
| 飲む | のむ | nomu | uống | 
| 起こす | おこす | okosu | đánh thức | 
| 見せる | みせる | miseru | cho xem, cho thấy | 
| 楽しむ | たのしむ | tanoshimu | thưởng thức | 
| 取る | とる | toru | lấy, có được | 
| できる | dekiru | có thể | |
| 落ちる | おちる | ochiru | ngã, rơi xuống | 
| 払う | はらう | harau | chi trả | 
| 見つける | みつける | mitsukeru | tìm thấy | 
| 忘れる | わすれる | wasureru | quên | 
| 覚える | おぼえる | oboeru | nhớ | 
| 着る | きる | kiru | mặc | 
| 笑う | わらう | warau | cười | 
| 探す | さがす | sagasu | tìm kiếm | 
| 歌う | うたう | utau | hát | 
| 遊ぶ | あそぶ | asobu | chơi | 
| 座る | すわる | suwaru | ngồi | 
| 浴びる | あびる | abiru | tắm | 
| 寝る | ねる | neru | ngủ | 
| 消す | けす | kesu | tắt (điện) | 
| 引く | ひく | hiku | kéo (níu kéo) | 
| 上げる | あげる | ageru | nâng lên, đưa lên | 
| やる | yaru | làm | |
| 起こる | おこる | okoru | xảy ra, diễn ra | 
| 送る | おくる | okuru | gửi | 
| 死ぬ | しぬ | shinu | chết | 
| 乗る | のる | noru | lên (xe..) | 
| いる | iru | ở, có | |
| 開ける | あける | akeru | mở (cửa) | 
| 閉める | しめる | shimeru | đóng (cửa) | 
| 続く | つづく | tsuduku | tiếp tục | 
| 待つ | まつ | matsu | đợi , chờ | 
| もらう | morau | nhận | |
| 食べる | たべる | taberu | ăn | 
| 話す | はなす | hanasu | nói chuyện | 
| 閉じる | とじる | tojiru | đóng, nhắm (ví dụ, đóng sách, nhắm mắt) | 
| 切る | きる | kiru | cắt | 
| 手伝う | てつだう | tetsudau | giúp đỡ | 
| 起きる | おきる | okiru | dậy, thức giấc | 
| 載せる | のせる | noseru | đặt lên | 
| しゃべる | shaberu | tán chuyện | |
| 始まる | はじまる | hajimaru | bắt đầu | 
| 泊まる | とまる | tomaru | trọ lại | 
| 掛ける | かける | kakeru | treo lên, đặt lên | 
| 曲がる | まがる | magaru | rẽ | 
| 要る | いる | iru | cần | 
| 晴れる | はれる | hareru | nắng | 
| 空く | すく | suku | vắng vẻ | 
| 上る | のぼる | noboru | leo lên | 
| つける | tsukeru | bật (đèn) | |
| 入る | はいる | hairu | nhập vào | 
| 開く | ひらく | hiraku | mở (ví dụ mở sách, mở mắt..) | 
| 締める | しめる | shimeru | buộc chặt, thắt | 
| 曇る | くもる | kumoru | có mây | 
| 触る | さわる | sawaru | chạm, sờ | 
| 渇く | かわく | kawaku | khát | 
| 直る | なおる | naosu | sửa | 
| 考える | かんがえる | kangaeru | suy nghĩ, cân nhắc | 
| 戻る | もどる | modoru | trở lại | 
| 変える | かえる | kaeru | thay đổi | 
| 頑張る | がんばる | ganbaru | cố gắng | 
| 来る | くる | kuru | đến | 
| 違う | ちがう | chigau | khác, sai rồi | 
| ある | aru | có, ở | |
| 答える | こたえる | kotaeru | trả lời | 
| 出す | だす | dasu | lấy ra | 
Xem thêm:
Động từ tiếng Nhật N5
Từ vựng Katakana N5
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật
				
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					
						
					