MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI ĐI ĂN Ở NHÀ HÀNG, QUÁN ĂN BÊN NHẬT
1/ Khi đặt chỗ ngồi
Để đặt bàn bạn có thể nói: Futari desu (二人です) – Bàn cho hai người
Ở Nhật Bản, trong các nhà hàng có thể cho phép hút thuốc, vì vậy không có gì lạ khi nhân viên hỏi bạn rằng bạn có muốn đặt bàn trong khu vực được hút thuốc hay không?
Lúc này bạn có thể trả lời như sau:
– Kinen seki onegaishimasu (禁煙席お願いします) – Vui lòng cho một bàn không hút thuốc.
– Kitsuen seki onegaishimasu (喫煙席お願いします) – Vui lòng cho một bàn hút thuốc.
Trong các nhà hàng hầu hết đều có các phòng riêng, để yêu cầu phòng riêng hãy sử dụng “koshitsu wa arimasuka? (個室はありますか?)
2/ Khi đặt món ăn và đồ uống
– Việc đặt các món ăn yêu thích và cho họ biết bạn muốn bao nhiêu cũng giống như ở các quốc gia khác, chỉ cần giữa mỗi món sẽ sử dụng と và ở cuối câu thêm お願いします.
– Nếu bạn cảm thấy không có sự chắc chắn về cách phát âm trong các mục của menu bạn có thể chỉ vào và nói lịch sự rằng Kochira wo onegaishimasu (こちらをお願いします) – Tôi muốn những thứ này. – –
– Ngoài ra nếu bạn không hiểu đó là món gì bạn có thể sử dụng: kore wa nan desuka (こ れ は 何 で す か?) – đây là cái gì?
– Nếu bạn có yêu cầu khắt khe trong chế độ ăn uống của mình, bạn sẽ có nhu cầu muốn biết trong một món ăn có chứa chất gì lạ có thể gây dị ứng cho cơ thể của bạn hay không, hãy hỏi “…… ga haitte imasuka? (….. が入っていますか?) – “Cái này có chứa …. không?”
– Còn để yêu cầu một món không có sử dụng một loại thực phẩm cụ thể nào đó, bạn có thể sử dụng: ……. nuki onegaishimasu (….. 抜きお 願いします) – Tôi hy vọng bạn có thể loại bỏ ……” hoặc để hỏi liệu họ có thể làm một món gì đó mà không sử dụng một loại thực phẩm cụ thể nào đó, bạn có thể sử dụng:sử dụng …. nuki ni dekimasu ka? (…. 抜きにでき ますか?) – Có thể không sử dụng thịt lợn được không?
– Sau khi đã có đủ đồ ăn trên bàn, đừng quên nói cảm ơn nhé
– Một cụm từ hữu ích khác mà nhiều người quên khi đi nhà hàng đó là hỏi xem nhà vệ sinh ở đâu: Toire wa doko desu ka? (トイレはどこで すか?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
3/ Cuối bữa ăn
– Sử dụng “Sumimasen (すみません) để thu hút sự chú ý của người phục vụ.
– Sau đó yêu cầu hóa đơn: Okaikei kudasai (お会計くだ さ い) – Vui lòng cho tôi xem hóa đơn.
– Nếu mọi người muốn nhận hóa đơn riêng: Betsu betsu no okaike wo onegaishimasu (別々のお会計をお願いします) – Vui lòng tách các hóa đơn.
– Nếu bạn muốn cảm ơn họ và nói với họ rằng đồ ăn ngon như thế nào thì sử dụng: Oishikatta desu (美味しかったです) – Thật là ngon.
– Khi rời nhà hàng sau bữa ăn, đặc biệt là ở những nơi nhỏ, bạn có thể nghe thấy rất nhiều người nói “Gochisousama deshita (ご ち そ う さ ま で し た)” tạm dịch là cảm ơn chủ quán đã nấu cho bữa ăn.
Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi cần sự giúp đỡ
30 Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi Siêu Thị ở Nhật