Home / Soumatome N3 (page 2)

Soumatome N3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 2

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Nghĩa A「おくにはどちらですか。」 A「お国(くに)はどちらですか。」 bạn đến từ đâu? B「イギリスしゅっしんです。」 B「イギリス出身(しゅっしん)です。」 tôi đến từ Anh A「おうまれはどちらですか。」 A「お生(う)まれはどちらですか。」 bạn đến từ đâu? B「イギリスしゅっしんです。」 B「イギリス出身(しゅっしん)です。」 tôi đến từ Anh A「どちらのごしゅっしんですか。」 A「どちらのご出身(しゅっしん)ですか。」 bạn đến từ đâu? B「イギリスしゅっしんです。」 B「イギリス出身(しゅっしん)です。」 tôi đến từ …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ちょうなん 長男(ちょうなん) n trưởng nam ちょうじょ 長女(ちょうじょ) n trưởng nữ じなん 次男(じなん) n con trai thứ じじょ 次女(じじょ) n con gái thứ さんなん 三男(さんなん) n con trai thứ 3 すえっこ 末(すえ)っ子(こ) n con út …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa メールをじゅしんする メールを受信(じゅしん)する v nhận mail メールをそうしんする メールを送信(そうしん)する v gửi mail メールをへんしんする メールを返信(へんしん)する v hồi âm mail メールをてんそうする メールを転送(てんそう)する v chuyển tiếp mail メールをしんきさくせいする メールを新規(しんき)作成(さくせい)する v tạo mail mới メールをまとめておくる メールをまとめて送(おく)る v tổng hợp mail …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ノートパソコン n máy tính xách tay キーボード n bàn phím マウス n chuột (máy tính) デスクトップ(パソコン) n màn hình desktop はじめてパソコンをさわる 初(はじ)めてパソコンをさわる v lần đầu đụng vào máy tính しょしんしゃ 初心者(しょしんしゃ) n người mới …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 4

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa レストランでバイトをしています v làm thêm ở nhà hàng レストランでアルバイトをしています v làm thêm ở nhà hàng こうじょうでパートをしています 工場(こうじょう)でパートをしています v làm bán thời gian ở nhà máy コンビニのてんいんをしています コンビニの店員(てんいん)をしています v làm nhân viên bán hàng えいかいわこうしをしています 英会話(えいかいわ)講師(こうし)をしています …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa こたえをきにゅうする 答(こた)えを記入(きにゅう)する v ghi đáp án こたえをみなおす 答(こた)えを見直(みなお)す v xem lại đáp án みなおし 見直(みなお)し n xem lại こたえをまちがう 答(こた)えを間違(まちが)う v nhầm đáp án こたえをまちがえる 答(こた)えを間違(まちが)える v nhầm đáp án かきなおす 書(か)き直(なお)す v viết …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 2

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa がくぶ 学部(がくぶ) n bộ môn, khoa じゅけんする 受験(じゅけん)する v dự thi ぶんがくぶ 文学部(ぶんがくぶ) n khoa văn けいざいがくぶ 経済(けいざい)学部(がくぶ) n khoa kinh tế ほうがくぶ 法学部(ほうがくぶ) n khoa luật りこうがくぶ 理工(りこう)学部(がくぶ) n khoa khoa học công …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 1

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かもく 科目(かもく) n môn học きょうか 教科(きょうか) n chương trình học とくいな 得意(とくい)な a-na giỏi にがてな 苦手(にがて)な a-na dở こくご 国語(こくご) n quốc ngữ さんすう 算数(さんすう) n tính toán りか 理科(りか) n khoa học …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Nghĩa レジ máy thanh toán tiền かんじょうをすませる 勘定(かんじょう)を済(す)ませる thanh toán xong おかんじょうをおねがいします お勘定(かんじょう)をいします làm ơn thanh toán tiền べつべつにはらう 別(べつ)々に払(はら)う trả riêng (phần ai nấy trả) べつべつでおねがいします 別(べつ)々でお願(ねが)いします tính riêng dùm cho ạ わりかんにする 割(わ)り勘(かん)にする chia …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa えんかいをひらく 宴会(えんかい)を開(ひら)く mở tiệc のみかい 飲(の)み会(かい) tiệc nhậu そうべつかい 送別会(そうべつかい) tiệc chia tay かんげいかい 歓迎会(かんげいかい) tiệc nghênh đón のみほうだい 飲(の)み放題(ほうだい) uống hết sức たべほうだい 食(た)べ放題(ほうだい) ăn hết sức (お)さけをつぐ (お)酒(さけ)を注(そそ)ぐ rót rượu (お)ゆをそそぐ (お)湯(ゆ)を注(そそ)ぐ đổ …

Read More »