Home / Soumatome N3 (page 4)

Soumatome N3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かわいらしいこども かわいらしい子(こ)ども n đứa trẻ đáng yêu かわいそうなこども かわいそうな子(こ)ども n đứa trẻ tội nghiệp ぎょうぎがいいこども 行儀(ぎょうぎ)がいい子(こ)ども n đứa trẻ lễ phép りこうなこども 利口(りこう)な子供(こども) n đứa trẻ lanh lợi かしこいこども かしこい子(こ)ども n đứa trẻ khôn …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa せんたくものがたまる 洗濯物(せんたくもの)がたまる v đầy đồ cần giặt せんたくものがぬれている 洗濯物(せんたくもの)がぬれている v đồ ướt (quần áo) せんたくものがしめっている 洗濯物(せんたくもの)が湿(しめ)っている v đồ ẩm ướt せんたくものがかわく 洗濯物(せんたくもの)が乾(かわ)く v đồ khô せんたくものがまっしろにしあがる 洗濯物(せんたくもの)が真(ま)っ白(しろ)に仕上(しあ)がる v đồ trắng tinh せんたくものをためる 洗濯物(せんたくもの)をためる v …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 4

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa エプロン n cái tạp dề ほうき n cái chổi ちりとり n đồ hốt rác ぞうきん n vải che bụi バケツ n thùng; xô   Mục từ Hán tự Nghĩa エプロン cái tạp dề エプロンをする …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ふた n cái nắp nồi なべ n cái nồi おたま n cái gáo フライパン n chảo rán フライがえし フライ返(がえ)し n dụng cụ đảo thức ăn khi rán すいはんき 炊飯器(すいはんき) n nồi cơm điện しゃもじ …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 2

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa にくじゃが 肉(にく)じゃが n món thịt hầm khoai tây ざいりょう 材料(ざいりょう) n nguyên liệu よにんぶん 4人(ひと)分(ぶん) n phần 4 người ぎゅうにく 牛肉(ぎゅうにく) n thịt bò ~グラム suf ~ gram ジャガイモ n khoai tây たまねぎ 玉(たま)ネギ(ねぎ) …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 1

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa キッチン n nhà bếp だいどころ 台所 ( だいどころ ) n nhà bếp でんし レンジ 電子 ( でんし ) レンジ n lò vi ba ワイングラス n cốc uống rượu (có chân) コーヒーカップ n cốc uống …

Read More »