Home / Từ vựng / 200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 1

200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 1

200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 1
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 200 từ vựng tiếng Nhật về sử dụng trong Autocad.
AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật.

TT Kanji Hiragana Nghĩa tiếng Việt
1 間接光 かんせつひかり Ánh sáng gián tiếp
2 環境マップ かんきょーまっぷ Bản đồ môi trường
3 図面 ずめん Bản vẽ
4 既定の図面 きてーのずめん Bản vẽ mặc định
5 拡張パネル かくちょーぱねる Bảng điều khiển mở rộng
6 基本ホイール きほんほいーる Bánh xe cơ bản
7 基本サーフェス きほんさーふぇす Bề mặt chung
8 エイリアス えーりあす Bí danh
9 環境変数 かんきょーへんすー Biến môi trường
10 アドイン あどいん Bộ mở rộng
11 エッジ えっじ Bờ rìa
12 過程 かてい Cách thức, quá trình, tiến hành
13 カンデラ かんでら Candela
14 切り取り きりとり Cắt
15 アクション マクロ あくしょんまくろ Chạy chương trình macro
16 埋め込み うめこみ Chèn 1 đối tượng vào
17 挿入 そうにゅう Chèn, lồng vào
18 極スナップ きょくすなっぷ Chế độ bắt điểm
19 オブジェクト スナップ モード おぶじぇくとすなっぷもーど Chế độ chụp đối tượng
20 可視性モード かしせーもーど Chế độ hiển thị
21 極トラッキング きょくとらっきんぐ Chế độ theo dõi
22 製作 せいさく Chế tạo sản xuất
23 位置インジケータ いちいんじけーた Chỉ báo vị trí hiện tại
24 空間インデックス くーかんいんでっくす Chỉ số không gian
25 画層インデックス がそーいんでっくす Chỉ số lớp
26 許す ゆるす Cho phép
27 アンチエイリアス あんちえーりあす Chống bị vỡ hình
28 異尺度対応 いしゃくどたいおー Chú thích
29 アクション ツリー あくしょんつりー Chuỗi hành động, cây thao tác
30 カーソル かーそる Con trỏ
31 基点コピー きてんコピー Copy theo điểm gốc được chọn
32 回転矢印 かいてんやじるし Cuộn mũi tên
33 強度 きょーど Cường độ
34 画面移動 がめんいどー Di chuyển màn hình
35 作図 さくず Dựng hình, vẽ
36 再作図 さいさくず Dựng lại, vẽ lại, tạo lại
37 満たす みたす Đáp ứng, thỏa mãn,
38 性質 せいしつ Đặc tính
39 位置マーカー いちまーかー Điểm đánh dấu vị trí
40 近似点 きんじてん Điểm gần đúng
41 基点 きてん Điểm gốc
42 起点 きてん Điểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim)
43 キー点 きーてん Điểm quan trọng
44 クラウド コンピューティング くらうどこんぴゅーてぃんぐ Điện toán đám mây
45 寸法線の傾きに合わせる すんぽうせんのかたむきにあわせる Điều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước
46 位置会わせ いちあわせ Điều chỉnh vị trí
47 単位形式 たんいけいしき Định dạng đơn vị
48 ラジアン Định dạng kiểu radian
49 十進 じっしん Định dạng kiểu số thập phân
50 測定 そくてい Đo đạc
51 起点からのオフセット きてんからのオフセット Đoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim
52 精度 せいど Độ chính xác
53 輝度 きど Độ chói
54 厚さ あつさ Độ dày
55 傾斜度 けいしゃど Độ dốc, độ nghiêng
56 平面度 へいめんど Độ phẳng
57 平行度 へいこうど Độ song song
58 真直度 まっすぐど Độ thẳng
59 粗さ あらさ Độ thô
60 真円度 まんまるど Độ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối
61 直角度 ちょっかくど Độ vuông góc
62 オブジェクト おぶじぇくと Đối tượng
63 ブロック Đối tượng block, khối
64 カスタム オブジェクト かすたむおぶじぇくと Đối tượng tùy chỉnh
65 変換単位 こうかんたんい Đơn vị chuyển đổi
66 角度単位 かくどたんい Đơn vị góc
67 カーブフィット かーぶふぃっと Đường cong phù hợp
68 基準線 きじゅんせん Đường cơ sở
69 寸法補助線 すんぽうほじょせん Đường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước
70 引出線 ひきだしせん Đường kéo chỉ định, nét ghi chú…
71 寸法線 すんぽうせん Đường kích thước
72 押しピン おしぴん Ghim
73 値セット ねせっと Giá trị đặt
74 記録された値 きろくされたあたい Giá trị được ghi lại
75 寸法値 すんぽうち Giá trị kích thước/ dim
76 既定値 きてーち Giá trị mặc định
77 値ノード ねのーど Giá trị nút
78 省略 しょうりゃく Giản lược, rút gọn
79 グリッド範囲 ぐりっどはんい Giới hạn lưới
80 一致グリップ いっちぐりっぷ Grip trùng hợp
81 鏡像 きょーぞー Gương
82 行(表) (row ぎょーひょーrow Hàng (bảng)
83 アクション あくしょん Hành động, thao tác
84 接尾 せつび Hậu tố
85 表示 ひょうじ Hiển thị
86 仮想スクリーン表示 かそーすくりーんひょーじ Hiển thị màn hình ảo
87 円形 えんけい Hình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính)
88 多角形 たかくけい, たかっけい Hình đa giác
89 ジオメトリー Hình học
90 三角形 さんかくけい Hình tam giác, thước tam giác
91 菱形 ひしがた Hình thoi
92 形状 けいじょう Hình thức, thể thức, hình dạng
93 真円 まんまる Hình tròn, vòng tròn tuyệt đối
94 図形 ずけい Hình vẽ minh họa, hình dạng
95 方形 ほうけい Hình vuông
96 上方向 じょーほーこー Hướng lên hướng
97 グリップ ぐりっぷ Kẹp
98 アルファ チャネル あるふぁちゃねる Kênh Alpha
99 距離 きょり Khoảng cách
100 並列寸法の寸法線間隔 へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかく Khoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật ngành kiến trúc
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành Xây Dựng