Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành Xây Dựng

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành Xây Dựng

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ngành Xây Dựng
Với các bạn đang đi XKLĐ ngành xây dựng ở Nhật Bản, thì việc học các từ vựng chuyên ngành là rất cần thiết, ngoài ra các bạn có thể học thêm các từ vựng tiếng Nhật khác liên quan đến ngành xây dựng.

Tiếng Nhật Hiragana Romaji Tiếng Việt
階段 かいだん kaidan Bậc thang
図面 ずめん zumen Bản vẽ
外観 がいかん gaikan Bề mặt
コンクリート こんくりーと konkurito Bê tông
鉄筋コンクリート てっきん こんくりーと tekkin konkurito Bê tông cốt sắt
乾燥コンクリート かんそう こんくりーと kansou konkurito Bê tông khô
軽量コンクリート けいりょう こんくりーと keiryou konkurito Bê tông nhẹ cân
たいキシレン たい きしれん tai kishiren Bền xylen
ハガレー はがれー hagare Bong
おおはんま Búa nhỏ
足場 あしば ashiba Bục đứng làm việc
かべ kabe Bức tường
ほこり hokori Bụi
ブース ぶーす busu Buồng phun
耐震構造 たいしん こうぞう taishin kouzou Cách cấu tạo chịu chấn động
耐火構造 たいか こうぞう taika kouzou Cách cấu tạo khó bắt lửa
塗り方 ぬり ほう nuri hou Cách sơn
セットはんま せっと はんま setto hanma Cái búa to
のこぎり Cái cưa
ドリル どりる doriru Cái khoan
あな ana Cái lỗ
梯子 はしご hashigo Cái thang
バール ばーる baru Cái xà beng
スコップ すこっぷ sukoppu Cái xẻng
クレーン くれーん kuren Cần cẩu
モービル・クレーン もーびる ・ くれーん mobiru ・ kuren Cần cẩu di động
張る はる haru Căng
はしら hashira Cây cột
はり Cây kèo, xà ngang
ワックス わっくす wakkusu Chất sáp để đánh bóng
流れ ながれ nagare Chảy
耐湿性 たい しつ せい tai shitsu sei Chịu bền ẩm
耐熱性 たいねつ せい tainetsu sei Chịu bền nhiệt
耐水性 たいすいせい taisuisei Chịu bền nước
耐候性 たいこうせい taikousei Chịu bền thời tiết
たいガソリンせい たい がそりん せい tai gasorin sei Chịu bền xăng
たいりょく Chịu lực
ひびわれ Chỗ bị nứt nẻ
目地 め ち me chi Chỗ tiếp nối
埋める うめ る ume ru Chôn
耐食性 たい しょくせい tai shokusei Chống mòn
足場の棒 あしば の ぼう ashiba no bou Cọc giàn giáo
木ぐい き ぐい ki gui Cọc gỗ
落下物注意 らっかぶつ ちゅうい rakkabutsu chuui Coi chừng đồ vật trên cao rơi xuống
仮説道路 かせつ どうろ kasetsu douro Con đường dùng tạm thời
工事 こうじ kouji Công sự
市街地工事 しがいち こうじ shigaichi kouji Công sự xây cất trong thành phố
基礎工事 きそこうじ kisokouji Công trình xây dựng cơ bản
工事・現場 こうじ ・ げんば kouji ・ genba Công trường
発破作業 はっぱ さぎょう happa sagyou Công việc dùng thuốc nổ để khai phá
左官 さかん sakan Công việc trát hồ
仮設工事 かせつ こうじ kasetsu kouji Công việc xây dựng tạm thời
鉄筋 てっきん tekkin Cốt sắt
強度 きょうど kyoudo Cường độ
はだ hada Da, bề mặt sơn
関節桁 かんせつ けた kansetsu keta Dầm ghép
工事中 こうじちゅう koujichuu Đang làm công sự
掘削する くっさく する kussaku suru Đào lỗ
壁土 かべ つち kabe tsuchi Đất làm vách tường
安全ベルト あんぜん べると anzen beruto Dây thắt lưng an toàn
塗装条件 とそう じょうけん tosou jouken Điều kiện sơn
密着 みっちゃく mitchaku Độ bám dính
グロス ぐろす gurosu Độ bóng
光沢 こうたく koutaku Độ bóng
つや tsuya Độ bóng
硬度 こうど koudo Độ cứng
隠蔽 いんぺい inpei Độ phủ
空気清浄装置 くうき せいじょう そうち kuuki seijou souchi Dụng cụ lọc không khí
シンナー  溶媒 しんなー ようばい shinna youbai Dung môi
用材 ようざい youzai Dung môi
希釈シンナー きしゃく しんなー kishaku shinna Dung môi pha
洗浄 シンナー せんじょう   しんなー senjou   shinna Dung môi rửa
木造 もくぞう mokuzou Được làm bằng gỗ
バイプ ばいぷ baipu Đường ống
タイル たいる tairu Gạch men
煉瓦 れんが renga Gạch thẻ
軍手 ぐんて gunte Găng tay
さび sabi Gỉ
足場・木材の足場 あしば ・ もくざい の あしば ashiba ・ mokuzai no ashiba Giàn giáo
ゴンドラ ごんどら gondora Giàn treo để làm việc trên cao
壁紙 かべがみ kabegami Giấy dán vách tường
脆い もろい moroi Giòn
脆弱 ぜいじゃく  zeijaku Giòn yếu; dễ vỡ
木材 もくざい mokuzai Gỗ
施工 しこう shikou Khởi công xây dựng
軽量鉄骨 けいりょう てっこつ keiryou tekkotsu Khung sắt nhẹ cân
骨組み ほねぐみ honegumi Khung sườn nhà
鉄骨 てっこつ tekkotsu Khung sườn sắt
折曲試験 おり きょく しけん ori kyoku shiken Kiểm tra bền uốn
建築 けんちく kenchiku Kiến trúc
埋め込む うめこむ umekomu Lấp đầy
はめ込む はめ こむ hame komu Lắp vào
煉瓦を敷く れんが を しく renga wo shiku Lát gạch
ワキ わき waki Lỗ làm rám bề mặt
空気孔 くうき あな kuuki ana Lỗ thông hơi
不良 ふりょう furyou Lỗi
防火構造 ぼうか こうぞう bouka kouzou Lối cấu tạo phòng hỏa
はじき hajiki Lồi mắt cá, lõm sơn
削る けずる kezuru Mài bớt
瓦葺き かわらぶき  kawarabuki Mái lợp ngói; lợp ngói
屋根 やね yane Mái nhà
研磨 けんま kenma Mài ráp
漆膜 しつ まく shitsu maku Màng sơn
サンダー さんだー sanda Máy mài
コンクリートミキサー こんくりーとみきさー konkuritomikisa Máy trộn hồ
立方メートル りっぽう めーとる rippou metoru Mét khối
平方メートル へいほう めーとる heihou metoru Mét vuông
くいうち基礎 くいうち きそ kuiuchi kiso Móng làm bằng cách đóng
ヘルメット へるめっと herumetto Mũ bảo hộ
土台 どだい dodai Nền nhà
かわら kawara Ngói lợp nhà
監督者 かんとくしゃ kantokusha Người quản đốc
しわ shiwa Nhăn
塗装温度 とそう おんど tosou ondo Nhiệt độ sơn
工事現場 こうじげんば koujigenba Nơi xây cất
現場 げんば genba Nơi, chỗ làm
ホース ほーす hosu Ống dẫn sơn
調合 ちょうごう chougou Pha trộn
スレート すれーと sureto Phiến đá dùng lợp nhà
膨れ ふくれ fukure Phồng rộp
スプレー すぷれー supure Phun
監督 かんとく kantoku Quản đốc
クラック くらっく kurakku Rạn
組み立てる くみたてる kumitateru Ráp nối lại
とこ toko Sàn nhà
アイロン あいろん airon Sắt
乾燥 かんそう kansou Sấy
塗る。ペンキ ぬる 。 ぺんき nuru 。 penki Sơn
しつ shitsu Sơn
上塗り うわぬり uwanuri Sơn bóng
上塗 うえ ぬり ue nuri Sơn chồng lên
電着 でん ちゃく den chaku Sơn điện ly
中塗り なか ぬり naka nuri Sơn lót
カラーペイント からーぺいんと karapeinto Sơn màu
補強 ほきょう hokyou Sự bổ sung cho mạnh hơn
吸音 きゅうおん kyuuon Sự chắn giữ âm thanh
給水 きゅうすい kyuusui Sự cung cấp nước
硬化 こうか kouka Sự cứng lại
配管 はいかん haikan Sự dẫn ống
盛土 じょう つち jou tsuchi Sự đắp ụ đất
釘打ち くぎうち ち kugiuchi chi Sự đóng đinh
棟上げ むねあげ muneage Sự lên khung mái nhà
下請け したうけ shitauke Sự nhận thầu công việc
たいしょく Sự phai màu
配線 はいせん haisen Sự ráp đường dây
塗装 とそう tosou Sự sơn
はけ塗り はけ ぬり hake nuri Sự sơn bằng cọ
吹き付け ふき づけ fuki zuke Sự sơn bằng máy xì
塗り換え ぬり かえ nuri kae Sự sơn lại
ひずみ直し ひずみ なおし hizumi naoshi Sự sửa thẳng lại chỗ cong
モルタル塗り もるたる ぬり morutaru nuri Sự tô vữa vào tường
補修 ほしゅう hoshuu Sự tu sửa
製図 せいず seizu Sự vẽ họa đồ
改築 かいちく kaichiku Sự xây cất lại
増築 ぞうちく zouchiku Sự xây cất thêm vào
だっし Tẩy dầu
エレベーター えれべーたー erebeta Thang máy
合金鋼 ごうきん こう goukin kou Thép hợp kim
鋼板 こうばん kouban Thép tấm
完成工期 かんせい こうき kansei kouki Thời gian hoàn thành công sự
工期 こうき kouki Thời gian quy định công sự
スケール すけーる sukeru Thước dây
スコヤー すこやー sukoya Thước vuông
前処理 まえしょり maeshori Tiền xử lý
たいアルカリせい たい あるかり せい tai arukari sei Tính chịu kiềm
天井 てんじょう tenjou Trần nhà
アスファルト舗装 あすふぁると ほそう asufaruto hosou Tráng nhựa đường
こねる Trộn, nhào lộn
ベニヤ板 べにや いた beniya ita Ván ép

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật ngành xây dựng
Từ vựng tiếng Nhật về kết cấu gỗ, xây dựng nhà gỗ