Home / Soumatome N3 (page 3)

Soumatome N3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 4

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa かぞくそろって 家族(かぞく)そろって tập trung gia đình lại こどもをつれる 子(こ)どもを連(つ)れる dẫn theo trẻ em こどもづれ 子(こ)ども連(つ)れ dẫn theo trẻ em はらがへる 腹(はら)がへる đói bụng がいしょくをする 外食(がいしょく)をする đi ăn ngoài おひるをたべる お昼(ひる)を食(た)べる ăn trưa ちゅうしょくをとる 昼食(ちゅうしょく)をとる ăn …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa そでなし n Áo không tay( sát nách) はんそで 半(はん)そで n áo ngắn tay ながそで 長(なが)そで n áo dài tay むじ 無地(むじ) n áo trơn (không có họa tiết) がら 柄(え) n có hoa văn …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 2

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ひたい 額(ひたい) n trán まつげ n lông mi ほお n cái má ほほ n cái má ネックレス n dây đeo cổ くちびる 唇(くちびる) n môi まゆ n lông mày まゆげ n lông mày まぶた …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 1

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa たなかさんとこうさいする 田中(たなか)さんと交際(こうさい)する v giao du với anh Tanaka たなかさんとつきあう 田中(たなか)さんと付(つ)き合(あ)う v kết giao với anh Tanaka たなかさんとけんかする 田中(たなか)さんとけんかする v cãi nhau với anh Tanaka たなかさんとなかなおりする 田中(たなか)さんと仲直(なかなお)りする v hòa giải với anh Tanaka たなかさんなかがいい 田中(たなか)さんと仲(なか)がいい …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうちょう 通帳(つうちょう) n sổ tài khoản (キャッシュ)カード n thẻ tín dụng はんこ n con dấu いんかん 印鑑(いんかん) n con dấu サイン n chữ ký せんえんさつ 千円札(せんえんさつ) n tờ 1000 yên しへい 紙幣(しへい) n tiền …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうこうどめ 通行止(つうこうど)め n không lưu thông しんごう 信号(しんごう) n tín hiệu đèn giao thông よつかど 四(よ)つ角(かど) n ngã tư đường こうさてん 交差点(こうさてん) n ngã tư こうじちゅう 工事中(こうじちゅう) n đang thi công ふみきり 踏切(ふみきり) n …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa フロントガラス n kính trước ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô) ボンネット n bạt mui xe ライト n đèn ô tô バックミラー n kính chiếu hậu トランク n thùng xe サイドミラー n …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa (プラット)ホームがこんざつしている (プラット)ホームが混雑(こんざつ)している v tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu はくせんのうちがわにさがる 白線(はくせん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる v lùi vào bên trong vạch trắng きいろいせんのうちがわにさがる 黄色(きいろ)い線(せん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる v lùi vào bên trong vạch vàng そとがわ 外側(そとがわ) n phía ngoài とっきゅうがつうかする …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かいだんをのぼる 階段(かいだん)を上(のぼ)る v bước lên cầu thang かいだんをあがる 階段(かいだん)を上(あ)がる v bước lên cầu thang かいだんをくだる 階段(かいだん)を下(くだ)る v bước xuống cầu thang かいだんをおりる 階段(かいだん)を下(お)りる v bước xuống cầu thang くだりでんしゃ 下(くだ)り電車(でんしゃ) n tàu đi về …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 1

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa いっさくじつ 一昨日(いっさくじつ) n hôm kia さくじつ 昨日(きのう) n hôm qua あす 明日(あした) n ngày mai さきおととい n hôm kìa しあさって n ngày kìa; 3 ngày sau あさって n ngày mốt がんじつ 元日(がんじつ) n mùng …

Read More »