Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かいだんをのぼる | 階段を上る | v | bước lên cầu thang |
かいだんをあがる | 階段を上がる | v | bước lên cầu thang |
かいだんをくだる | 階段を下る | v | bước xuống cầu thang |
かいだんをおりる | 階段を下りる | v | bước xuống cầu thang |
くだりでんしゃ | 下り電車 | n | tàu đi về hướng Hokkaido |
のぼりでんしゃ | 上り電車 | n | tàu đi về hướng Tokyo |
エスカレーターののぼり | エスカレーターの上り | n | thang cuốn đi lên |
エスカレーターのくだり | エスカレーターの下り | n | thang cuốn đi xuống |
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
れっしゃのじこくをしらべる | 列車の時刻を調べる | tìm kiếm giờ tàu chạy | |
じこくひょう | 時刻表 | bảng giờ tàu chạy | |
とうきょうはつよこはまい/ゆき | 東京発横浜行き | tàu xuất phát ở Tokyo đi đến Yokohama | |
してつ | 私鉄 | đường sắt tư nhân | |
しんかんせん | 新幹線 | tàu siêu tốc Shinkansen | |
ざせきをしていする | 座席を指定する | đặt ghế chỉ định | |
していせき | 指定席 | ghế chỉ định | |
じゆうせき | 自由席 | ghế tự do | |
まどがわ | 窓側 | hướng cửa sổ | |
つうろがわ | 通路側 | hướng về lối đi | |
じょうしゃけん | 乗車券 | vé lên tàu | |
かたみちきっぷ | 片道切符 | vé một chiều | |
おうふくきっぷ | 往復切符 | vé khứ hồi | |
とっきゅうけん | 特急券 | vé tàu tốc hành | |
とっきゅうりょうきん | 特急料金 | cước tàu tốc hành | |
かいすうけん | 回数券 | vé tập | |
ていきけん | 定期券 | vé định kỳ | |
かいさつぐちをとおる | 改札口を通る | qua cổng soát vé | |
きっぷをはらいもどす | 切符を払い戻す | trả lại vé | |
はらいもどし | 払い戻し | hoàn trả (tiền, vé…) |
.