Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 4
***
Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
りそうのひとにであう | 理想の人に出会う | tình cờ gặp người lý tưởng | |
であい | 出会い | tình cờ gặp | |
きゃくをでむかえる | 客を出迎える | đón tiếp khách | |
でむかえ | 出迎え | đi đón | |
みおくる | 見送る | đưa tiễn | |
みおくり | 見送り | đưa tiễn | |
そらをみあげる | 空を見上げる | ngước nhìn bầu trời | |
とおりをみおろす | 通りを見下ろす | nhìn xuống đường | |
きゅうにたちどまる | 急に止まる | đột ngột dừng lại | |
ソファーからたちあがる | ソファーから立ち上がる | đứng lên khỏi ghế sopha | |
てらのまえをとおりかかる | 寺の前を通りかかる | đi qua chùa | |
ゆうびんきょくをとおりすぎる | 郵便局を通り過ぎる | đi ngang qua bưu điện | |
となりのひとにはなしかける | 隣の人に話しかける | bắt chuyện với người bên cạnh | |
たなかさんとはなしあう | 田中さんと話し合う | bàn bạc với anh Tanaka | |
はなしあい | 話し合い | bàn bạc | |
なかむらさんとしりあう | 中村さんと知り合う | biết anh Nakamura | |
しりあい | 知り合い | người quen | |
えきでまちあわせる | 駅で待ち合わせる | hẹn gặp ở ga | |
まちあわせ | 待ち合わせ | hẹn gặp | |
でんわでといあわせる | 電話で問い合わせる | hỏi thăm qua điện thoại | |
といあわせ | 問い合わせ | thẩm vấn | |
りょこうがいしゃにもうしこむ | 旅行会社に申し込む | đặt chỗ du lịch cả công ty | |
もうしこみ | 申し込み | đơn xin | |
もうしこみをしめきる | 申し込みを締め切る | hết hạn đăng ký | |
しめきり | 締め切り | hạn cuối | |
もうしこみをうけつける | 申し込みを受け付ける | chấp nhận đơn | |
うけつけ | 受付 | quầy lễ tân | |
にもつをうけとる | 荷物を受け取る | nhận lấy hành lý | |
うけとり | 受け取り | biên nhận; biên lai | |
でんちをとりかえる | 電池を取り替える | thay pin | |
よやくをとりけす | 予約を取り消す | hủy cuộc hẹn | |
とりけし | 取り消し | loại bỏ | |
CDをとりだす | CDを取り出す | rút CD ra | |
こどもがとびだす | 子どもが出す | trẻ con chạy ra; nhảy ra | |
プールにとびこむ | プールに飛び込む | nhảy vào hồ bơi |
.