Trợ từ “よ”
Ý nghĩa: Trợ từ “yo” được dùng để nhấn mạnh Thông tin mà người nghe không biết.
Cấu trúc: Câu + よ。
Câu mẫu sử dụng trợ từ:
A:納豆は おいしいですか。
B:はい、おいしいですよ。
A: Natto có ngon không?
B: Vâng, nó rất ngon.
A:明日は 授業が ありますか。
B:いいえ、ありませんよ。
A: Ngày mai có lớp học không?
B: Không, không có.
A:あれ、トムさんは?
B:今日は、来ませんよ。
A:Ừm…Tom đâu rồi?
B: Hôm nay anh ấy sẽ không đến đây.
Xem thêm:
Ngữ pháp N5: Trợ từ と
Ngữ pháp N5: Trợ từ で