Home / Soumatome N3

Soumatome N3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa せきをたつ 席(せき)を立(た)つ v rời khỏi ghế すわる 座(すわ)る v ngồi じかんがたつ 時間(じかん)がたつ v thời gian trôi qua うわさがたつ うわさが立(た)つ v lan truyền tin đồn よていをたてる 予定(よてい)を立(た)てる v lập kế hoạch けいかくする 計画(けいかく)する v lập …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa だいがくをでる 大学(だいがく)を出(で)る tốt nghiệp đại học そつぎょうする 卒業(そつぎょう)する tốt nghiệp かいぎにでる 会議(かいぎ)に出(で)る tham gia họp しゅっせきする 出席(しゅっせき)する tham dự しょくじがでる 食事(しょくじ)が出(で)る đồ ăn được dọn ra しょくじをだす 食事(しょくじ)を出(だ)す dọn đồ ăn ra けつろんがでる 結論(けつろん)が出(で)る kết …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 4

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa りそうのひとにであう 理想(りそう)の人(ひと)に出会(であ)う tình cờ gặp người lý tưởng であい 出会(であ)い tình cờ gặp きゃくをでむかえる 客(きゃく)を出迎(でむか)える đón tiếp khách でむかえ 出迎(でむか)え đi đón みおくる 見送(みおく)る đưa tiễn みおくり 見送(みおく)り đưa tiễn そらをみあげる 空(そら)を見上(みあ)げる ngước nhìn bầu …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Nghĩa どきどき(する) hồi hộp; tim đập thình thịch むねがどきどきする 胸(むね)がどきどきする hồi hộp; tim đập thình thịch めんせつでどきどきする 面接(めんせつ)でどきどきする hồi hộp trong cuộc phỏng vấn いらいら(する) sốt ruột; nóng ruột じゅうたいでいらいらする 渋滞(じゅうたい)でいらいらする nóng ruột do kẹt xe …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 2

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Nghĩa うっかり lơ đễnh; vô tâm しゅくだいをうっかりわすれる 宿題(しゅくだい)をうっかり忘(わす)れる lỡ quên không làm bài tập うっかりする lơ đễnh; vô tâm すっかり hoàn toàn; toàn bộ すっかりわすれた すっかり忘(わす)れた quên sạch がっかり(する) thất vọng; chán nản しけんにおちてがっかりする 試験(しけん)に落(お)ちてがっかりする thất …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 1

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Nghĩa とつぜん 突然(とつぜん) đột nhiên; đột ngột とつぜんでんわがなった 突然(とつぜん)電話(でんわ)が鳴(な)った đột nhiên điện thoại reo いきなり bất ngờ; đột ngột いきなりなきだす いきなり泣(な)き出(だ)す đột nhiên bật khóc とたんに đột nhiên とたんになきだす とたんに泣(な)き出(だ)す đột nhiên òa khóc やっと cuối …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa はながさく 花(はな)が咲(さ)く v hoa nở はながちる 花(はな)が散(ち)る v hoa rụng きがかれる 木(き)が枯(か)れる v cây héo úa やまがくずれる 山(やま)がくずれる v lở núi けわしいやま 険(けわ)しい山(やま) n núi dốc なだらかなさか なだらかな坂(さか) n dốc thoai thoải はこがつぶれる 箱(はこ)がつぶれる …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa はな(みず)がでる 鼻(はな)(水(みず))が出(で)る v sổ mũi ためいきがでる ため息(いき)が v thở dài ためいきをつく ため息(いき)をつく v thở dài なみだがでる 涙(なみだ)が出(で)る v rơi lệ なみだをながす 涙(なみだ)を流(なが)す v khóc lóc あせがでる 汗(あせ)が出(で)る v ra mồ hôi あせをかく 汗(あせ)をかく v …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 4

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa からだのちょうしがわるい 体(からだ)の調子(ちょうし)が悪(わる)い không khỏe からだのぐあいがわるい 体(からだ)の具合(ぐあい)が悪(わる)い không khỏe めまいがする chóng mặt とうつうがする 頭痛(ずつう)がする đau đầu いがいたい 胃(い)が痛(いた)い đau dạ dày こしがいたい 腰(こし)が痛(いた)い đau lưng いきがくるしい 息(いき)が苦(くる)しい khó thở くるしむ 苦(くる)しむ đau đớn; đau khổ はながつまる …

Read More »

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かしこい a-i khôn ngoan れいぎただしい 礼儀正(れいぎただ)しい a-i lễ phép; lễ độ; lịch sự しょうじきな 正直(しょうじき)な a-na chính trực; thành thực しょうじきにいうと 正直(しょうじき)に言(い)うと v nói thật là すなおな 素直(すなお)な a-na dễ bảo; ngoan ngoãn じゅんすいな …

Read More »