Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
フロントガラス | n | kính trước | |
ワイパー | n | cần gạt nước (kính xe ô tô) | |
ボンネット | n | bạt mui xe | |
ライト | n | đèn ô tô | |
バックミラー | n | kính chiếu hậu | |
トランク | n | thùng xe | |
サイドミラー | n | kính chiếu hậu gắn 2 bên | |
じょしゅせき | 助手席 | n | ghế bên cạnh ghế của người cầm lái |
タイヤ | n | bánh xe | |
カーナビ | n | hệ thống dẫn đường ô tô | |
ハンドル | n | tay lái | |
うんてんせき | 運転席 | n | ghế người lái |
キー | n | chìa khóa |
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
うんてんめんきょしょう | 運転免許証 | bằng lái xe | |
ドライブ(を)する | lái xe | ||
レンタカーをかりる | レンタカーを借りる | thuê xe | |
トランクににもつをつむ | トランクに荷物を積む | chất hành lý vào thùng xe | |
ひとをのせる | 人を乗せる | cho người lên | |
シートベルトをしめる | thắt dây an toàn | ||
エンジンをかける | khởi động động cơ | ||
バックミラーでかくにん(を)する | バックミラーで確認(を)する | xác nhận nhìn gương chiếu hậu | |
ハンドルをにぎる | nắm tay lái | ||
アクセスをふむ | giậm chân ga | ||
ブレーキをかける | giậm thắng | ||
きゅうブレーキ | 急ブレーキ | thắng gấp | |
ライトをつける | bật đèn | ||
ワイパーをうごかす | ワイパーを動かす | bật cần gạt | |
ガソリンスタンドによる | ガソリンスタンドに寄る | ghé vào trạm đổ xăng | |
こうそく(どうろ)にのる | 高速(道路)に乗る | vào đường cao tốc | |
タイヤがパンクする | bánh xe bị bể |
.