Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 5
***
| Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa | 
| つうこうどめ | 通行止め | n | không lưu thông | 
| しんごう | 信号 | n | tín hiệu đèn giao thông | 
| よつかど | 四つ角 | n | ngã tư đường | 
| こうさてん | 交差点 | n | ngã tư | 
| こうじちゅう | 工事中 | n | đang thi công | 
| ふみきり | 踏切 | n | nơi chắn tàu | 
| おうだんほどう | 横断歩道 | n | vạch dành cho người đi bộ | 
| バスてい | バス停 | n | trạm xe bus | 
| バスのていりゅうじょ | バスの停留所 | n | bến đỗ xe bus | 
| いっぽうつうこう | 一方通行 | n | lưu thông một chiều | 
| せんろ | 線路 | n | đường ray | 
| じゅうたい | 渋滞 | n | kẹt xe | 
| Mục từ | Hán tự | Nghĩa | |
| どうろがこんでいる | 道路が混んでいる | đường đông xe | |
| どうろがじゅうたいしている | 道路が渋滞している | đường kẹt xe | |
| どうろがすいている | 道路がすいている | đường trống | |
| まわりみちをする | 回り道(を)する | đi đường vòng | |
| とおまわし(を)する | 遠回し(を)する | đi vòng vòng | |
| ちかみち(を)する | 近道(を)する | đi đường tắt | |
| つきあたりをひだりにまがる | 突き当りを左に曲がる | quẹo trái ở cuối đường | |
| バスがていしゃする | バスが停車する | xe bus dừng | |
| せんろをこえる | 線路を越える | vượt qua đường ray | |
| トラックをおいこす | トラックを追い越す | vượt qua xe tải | |
| じそく100キロではしる | 時速100キロで走る | chạy tốc độ 100 km/h | |
| スピードいはんでつかまる | スピード違反で捕まる | bị bắt vì vi phạm tốc độ | |
| ちゅうしゃいはんをする | 駐車違反をする | vi phạm việc đậu xe | |
| しんごうをむしする | 信号を無視する | lờ đi tín hiệu giao thông | |
| しんごうむし | 信号無視 | lờ đi tín hiệu giao thông | |
| くるまをぶつける | 車をぶつける | va chạm xe | |
| くるまがぶつかる | 車がぶつかる | xe bị va chạm | |
| ねこをひく | 猫をひく | cán con mèo | |
| ねこがくるまにひかれる | 猫が車にひかれる | con mèo bị xe cán | |
| (こうつう)じこにあう | (交通)事故にあう | gặp tai nạn giao thông | |
| くるまにきをつける | 車に気をつける | chú ý xe | |
| ななめにおうだんする | ななめに横断する | băng chéo qua đường | |
| どうろをよこぎる | 道路を横切る | chạy ngang qua đường | 
.
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật
				
						
					