Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật ngành Điều Dưỡng

Từ vựng tiếng Nhật ngành Điều Dưỡng

Từ vựng tiếng Nhật ngành Điều Dưỡng

60 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điều dưỡng
介護(かいご): Điều dưỡng

医者(いしゃ): Bác sĩ

看護者(かんごしゃ): Y tá

患者(かんじゃ): Bệnh nhân

入院(にゅういん): Nhập viện

退院(たいいん): Xuất viện

健康保険証(けんこうほけんしょう): Thẻ Bảo hiểm y tế

問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh

病名(びょうめい): Tên bệnh

治療(ちりょう): Trị liệu

内科(ないか): Nội khoa

健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể

お薬(おくすり): Quầy thuốc (trong bệnh viện)

薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc

抗生剤(こうせいざい): Thuốc kháng sinh

塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi

液体(えきたい): Thuốc dạng nước

薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc

食前(しょくぜん): Trước khi ăn

食後(しょくご): Sau khi ăn

食間(しょっかん): Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia

就寝前(しゅうしんまえ): Trước khi ngủ

血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp

車椅子 ( くるまいす ): Xe lăn

介護用品 ( かいごようひん ) : Những đồ dùng phục vụ cho chăm sóc người già

歩行器 ( ほこうき ): Khung đi bộ dành cho người khuyết tật và người cao tuổi

尿器 ( にょうき ) : Bô tiểu

杖(一点・三点・四点)(つえ) : Gậy (một chân, 3 chân, 4 chân)

紙オムツ ( かみオムツ ) : Tã giấy

円座 ( えんざ ) : Đệm ngồi hình tròn

便器 ( べんき ) : Bô vệ sinh

ポータブルトイレ: Bồn vệ sinh di động

蒸しタオル ( むしタオル ) : Khăn ẩm nóng

除菌クリーナー ( じょきんクリーナー) : Chất khử trùng

血圧計 ( けつあつけい ) : Máy đo huyết áp

体温計 ( たいおんけい ) : Nhiệt kế

体重計 ( たいじゅうけい ) : Cân

包帯 ( ほうたい ) : Băng (Để băng bó vết thương)

綿棒 ( めんぼう ) : Tăm bông

耳かき ( みみかき ) : Cái lấy ráy tai

洋服 ( ようふく ) : Quần áo

手袋 ( てぶくろ ) : Găng tay

枕 ( まくら ) : Gối nằm

布団 ( ふとん ) : Bộ chăn đệm

床頭台 ( しょうとうだい ) : Tủ nhỏ bên cạnh giường nằm

伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm

脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não

肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai

手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề

高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao

脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống

過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng

ねんざ : Bong gân

骨折(こっせつ): Gãy xương

気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản

肺炎(はいえん) : Viêm phổi

心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim

関節(かんせつ): Khớp

アレルギー : Dị ứng

結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận

Xem thêm:
Tài liệu tiếng Nhật vê nghề Điều dưỡng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kaigo