Ngữ pháp Minna no Nihongo – Bài 28
Học ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản theo giáo trình Minna No Nihongo I. Giáo trình Minna No Nihongo I là giá trình học tiếng Nhật cơ bản nhất cho N5, N4.
1. V1 bỏ ます + ながら、V2 (Cách diễn đạt 2 hành động xảy ra đồng thời)
Ý nghĩa: vừa (làm 1) vừa (làm 2)
Cách dùng: dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời vào cùng một thời điểm. Trong đó, hành động thứ 2 là hành động chính, được nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
私は 毎朝コーヒーを 飲みながら 新聞を 読みます。
Hàng sáng tôi vừa uống cà phê vừa đọc báo.
彼は テレビを 飲みながら ご飯を 食べています。
Anh ấy đang vừa ăn cơm vừa xem tivi.
Chú ý: Mẫu câu này không chỉ diễn tả 2 hành động xảy ra trong 1 thời gian ngắn mà còn diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời, liên tục trong 1 thời gian dài.
Ví dụ:
学生の時、アルバイトをしながら 大学で 勉 強しました。
Hồi học sinh, tôi vừa làm thêm vừa đi học.
彼は 働きながら 大学に 通っています。
Anh ấy vừa đi làm vừa đi học đại học.
2. V ています。(Động từ dạng tiếp diễn diễn tả 1 thói quen, 1 hành động thường lặp đi lặp lại nhiều lần)
Mẫu câu này chúng ta đã làm quen ở bài 14 với ý nghĩa hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: 今テレビを 見ています。Bây giờ tôi đang xem tivi.
Hoặc hành động diễn ra liên tục trong 1 thời gian dài như công việc, học tập.
Ví dụ: FPT大学で 勉 強しています。Tôi đang học tại đại học FPT.
Ở bài 15 với ý nghĩa diễn tả trạng thái, kết quả của hành động
Ví dụ: 結婚しています。Tôi đã kết hôn rồi.
Ở bài này, gần giống như ý nghĩa trên, 「V ています」dùng để diễn tả 1 thói quen, 1 hành động có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
Ví dụ:
休みの日は スポーツを しています。
Ngày nghỉ tôi hay/thường chơi thể thao.
夜は いつも 日本語を 勉 強しています。
Buổi tối tôi hay/thường học tiếng Nhật.
ひまな時、友達と 話したり、本を 読んだり しています。
Những lúc rỗi rãi, tôi thường lúc thì trò chuyện với bạn bè, lúc thì đọc sách.
Chú ý: Hành động mang tính chất thói quen trong quá khứ thì được biểu thị bởi「V ていました」
Ví dụ:
子供の時、毎晩8時に 寝ていました。
Hồi còn bé tối nào tôi cũng vào lúc 8 giờ.
3. Thể thường し、Thể thường し、~
Ý nghĩa: vừa thế này, lại thế kia nữa; vì thế này, và vì thế này nên…
Cách dùng:
Động từ Tính từ đuôi i Tính từ đuôi na Danh từ |
=> dạng ngắn | V る・V ない・V た ~い ~だ ~だ |
+ し |
し được dùng để liệt kê các nội dung khác nhau của một đề tài hoặc trình bày nhiều hơn một nguyên nhân, lý do (có thể nhiều hơn 2, nhưng thường chỉ liệt kê 2)
Chú ý: trong mẫu câu này, ta dùng trợ từ「も 」 để thay thế cho trợ từ「が」hay「を」với hàm ý
nhấn mạnh vào các lý do đưa ra.
a) ~し, ~し, (それに) ~ (vừa …vừa… hơn nữa)
Có thể dùng mẫu câu này để miêu tả những nội dung khác nhau của một đề tài.
Ví dụ:
(1) ミラーさんは 親切だし、 頭もいいし、それに ハンサムです。
Anh Miller vừa tốt bụng, vừa thông minh, hơn nữa lại đẹp trai.
(2) ミラーさんは ビアノも 弾けるし、ダンスも できるし、それに 歌も 歌えます
Anh Miller vừa chơi được piano, vừa có thể khiêu vũ, hơn nữa cũng có thể hát.
b) ~し, ~し, (それで) ~ (Vì… và vì… nên…)
Cấu trúc này cũng được dùng khi trình bày hơn một lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ:
(1) きょうは 雨だし、お金もないし、(それで) 出かけません。
Hôm nay trời vừa mưa, hơn nữa không tiền nên tôi không đi ra ngoài.
(2) この店は 食べ物も おいしいし、値段も 安いし、(それで) 人が 多いです。
Cửa hàng này đồ ăn, giá lại rẻ nên rất đông khách
c) ~し, ~し, ~から (Vì…, và vì… (ngoài ra còn có các nguyên nhân khác))
Cấu trúc này dùng để trả lời cho câu hỏi tại sao. Với ngụ ý: ngoài những nguyên nhân người ta nêu ra còn có thể có nhiều nguyên nhân khác nữa.
Ví dụ:
どうして この会社に 入ったんですか。
Tại sao bạn lại vào công ty này làm việc?
残 業も ないし、ボーナスも 多いですから。
Vì không phải làm thêm giờ, và tiền thưởng lại nhiều.
Xem thêm: Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 28