Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kaigo

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kaigo

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kaigo – Hộ lý – Điều dưỡng

食事介助 (しょくじかいじょ) hỗ trợ ăn uống
手指消毒剤(てゆびしょうどくざい)nước sát khuẩn tay

エプロン tạp dề

献立(こんだて)/メニュー:thực đơn

おしぼり : khăn ướt lau tay

コップ : cốc

お茶碗(おちゃわん): bát

お皿(おさら): đĩa

お箸(おはし): đũa

スプーン : thìa

盆(ぼん) : khay

ストロー : ống hút

吸飲み(すいのみ): bình hút

トロミ剤(とろみざい): chất làm sánh đặc

スプーンスポンジ : miếng mút xốp gắn vào tay cầm của thìa

配膳する(はいぜんする): phát đồ ăn

食器を下げる(しょっきをさげる): dọn bát đĩa

つまようじ : tăm

口腔ケア(こうくうケア)chăm sóc vệ sinh răng miệng
入れ歯(いれば)・義歯(ぎし)răng giả

入れ歯ケース hộp đựng răng giả

入れ歯洗浄剤(いればせんじょうざい):chất vệ sinh răng giả

歯磨き(はみがき): đánh răng

うがい : súc miệng

歯磨き粉(はみがきこ): kem đánh răng

歯ブラシ : bàn chải đánh răng

スポンジブラシ : cây mút xốp vệ sinh răng miệng

排泄介助(はいせつかいじょ)hỗ trợ vệ sinh
紙パンツ(かみぱんつ): tã quần

おむつ : bỉm

尿取りパッド(にょうとりぱっど): miếng lót bên trong bỉm

おむつを交換する(こうかん): thay bỉm

ポータブルトイレ : bồn cầu di động

手袋(てぶくろ): găng tay

手すり(てすり): tay vịn

手すりに捕まる (つかまる): nắm vào tay vịn

採尿バッグ(さいにょうばっぐ): túi đựng nước tiểu

入浴介助(にゅうよくかいじょ) hỗ trợ đi tắm
ボディソープ sữa tắm

シャンプ dầu gội

リンス dầu xả

髪を洗う(かみをあらう)gội đầu

浴槽(よくそう)bồn tắm

湯加減(ゆかげん)nhiệt độ của nước

湯加減はいかがですか nhiệt độ của nước thế nào ạ?

シャワーベンチ ghế ngồi tắm

浴用キャリー (よくようきゃりー) ghế tắm (dạng xe lăn)

バスタオル khắn tắm

爪切り(つめきり)bấm móng tay

ドライヤー máy sấy tóc

水分補給(すいぶんほきゅう)cung cấp nước

Một số vật dụng khác
車椅子(くるまいす): xe lăn

歩行車(ほこうしゃ): xe hỗ trợ di chuyển

杖(つえ): gậy chống, ba toong

補聴器(ほちょうき): máy trợ thính

防水シーツ(ぼうすいしーつ)/ ラバーシーツ : miếng trải chống thấm nước

ナースコール : nút nhấn gọi y tá

体質 : Thể chất

健やか (すこやか): khỏe mạnh

衰える (おとろえる): suy yếu

肥満 (ひまん): béo phì

冷え性 (ひえしょう): bệnh tay chân lạnh

病気 (びょうき): bệnh

疾患 (しっかん): bệnh tật

障害 (しょうがい): khuyết tật

意識障害 (いしきしょうがい) : Rối loạn ý thức

視覚障害 (しかくしょうがい) : Rối loạn thị giác

聴覚障害 (ちょうかくしょうがい): Rối loạn thính giác

言語障害 (げんごしょうがい): Rối loạn ngôn ngữ

精神障害 (せいしんしょうがい): Rối loạn tâm thần

脳梗塞 (のうこうそく): nhồi máu não

糖尿病 (とうにょうびょう): bệnh tiểu đường

高血圧 (こうけつあつ): huyết áp cao

低血圧 (ていけつあつ): huyết áp thấp

頭痛 (ずつう): đau đầu

認知症 (にんちしょう): bệnh sa sút trí tuệ

幻覚 (げんかく): ảo giác

物忘れ (ものわすれ): hay quên

徘徊 (はいかい): đi lẩn thẩn

振るえ (ふるえ): run

暴言 (ぼうげん): nói nặng lời, nói thô tục

暴力 (ぼうりょく): bạo lực, đánh

失明 (しつめい): mù

近眼 (きんがん): cận thị

老眼 (ろうがん): lão thị

耳鳴り (みみなり): ù tai

舌炎 (ぜつえん): viêm lưỡi

鼻炎 (びえん): viêm mũi

鼻血 (はなぢ): chảy máu mũi

鼻水 (はなみず): nước mũi

鼻づまり (はなづまり): nghẹt mũi

痰 (たん) :đờm

咳 (せき): ho

息苦しさ (いきぐるしさ): khó thở

呼吸 (こきゅう): hô hấp

痔 (じ): bệnh trĩ

腹痛 (ふくつう): đau bụng

巻き爪 (まきづめ): móng quặp

肥厚爪 (ひこうづめ): móng dày sừng

麻痺 (まひ): liệt

単麻痺 (たんまひ): liệt một chi

片麻痺 (かたまひ): liệt nửa người

対 (ついまひ): liệt hai chi dưới

両麻痺 (りょうまひ): liệt hai chi trên hoặc hai chi dưới

四肢麻痺 (ししまひ): liệt tứ chi

便秘 (べんぴ): táo bón

下痢 (げり): ỉa chảy

失禁 (しっきん): không kiểm soát được (ỉa đùn, dái dầm)

頻尿 (ひんにょう): Chứng đi tiểu nhiều, đái rắt

尿閉 (にょうへい): bí tiểu

血尿 (けつにょう): tiểu ra máu

吐く (はく): nôn

嘔吐 (おうと): nôn

吐き気 (はきけ): buồn nôn

吐血 (とけつ): nôn ra máu, thổ huyết

拘縮 (こうしゅく): co cơ, cứng cơ

感染症 (かんせんしょう): bệnh truyền nhiễm

インフルエンザ: bệnh cúm

怪我 (けが): bị thương, thương tích

負傷 (ふしょう): bị thương, thương tích

傷 (きず): vết thương

外傷 (がいしょう): vết thương ngoài da

かき傷 (かききず): vết cào cấu

切り傷 (きりきず): vết đứt

すり傷 (すりきず): vết trầy xước

打撲 (だとう): thâm, bầm tím

火傷 (やけど): bỏng

熱 (ねつ): sốt

発熱 (はつねつ): phát sốt

熱発 (ねっぱつ): phát sốt

微熱 (びねつ): sốt nhẹ

寒気 (さむけ): ớn lạnh

悪寒 (おかん): ớn lạnh

水腫 (すいしゅ): phù, phù tích dịch

不眠症 (ふみんしょう): chứng mất ngủ

うつ病 (うつびょう): bệnh trầm cảm

アレルギー : dị ứng

花粉症 (かふんしょう): dị ứng phấn hoa

熱中症 (ねっちゅうしょう): say nắng

貧血 (ひんけつ): thiếu máu

気絶 (きぜつ): ngất, xỉu

失神 (しっしん): ngất, xỉu

痙攣 (けいれん): co giật

くしゃみ : hắt xì hơi

しゃっくり : nấc

独り言 (ひとりごと): lẩm bẩm, nói một mình

かゆみ: ngứa

疼痛 (とうつう): đau nhức

腫れ (はれ): sưng

痺れ (しびれ): tê

だるさ :uể oải, mệt mỏi

汗 (あせ): mồ hôi

発汗 (はっかん): đổ mồ hôi

蕁麻疹 (じんましん): chứng mày đay

炎症 (えんしょう): viêm

むくみ : phù nề

あざ: vết thâm, vết bầm

内出血 (ないしゅっけつ): xuất huyết dưới da

感染 (かんせん): lây, nhiễm

うつる :lây truyền

回復 (かいふく): phục hồi

悪化 (あっか): xấu đi

欠乏 (けつぼう): thiếu

反応 (はんのう): phản ứng

顔色 (かおいろ): sắc mặt

重傷 (じゅうしょう): vết thương nặng

軽傷 (けいしょう): vết thương nhẹ

治療 (ちりょう): điều trị

医療 (いりょう): y tế

検査 (けんさ): xét nghiệm

治る (なおる): chữa trị, khỏi

往診 (おうしん): khám bệnh tại nhà

予防 (よぼう): phòng chống

血圧 (けつあつ): huyết áp

脈拍 (みゃくはく): mạch đập

体温 (たいおん): nhiệt độ cơ thể

バイタルサイン: dấu hiệu sinh tồn

採尿 (さいにょう): lấy mẫu nước tiểu

採血 (さいけつ): lấy mẫu máu

喀痰吸引 (かくたんきゅういん): hút đờm

深呼吸 (しんこきゅう): thở sâu

クーリング: chườm lạnh

褥瘡 (じょくそう): loét do nằm liệt giường