Từ vựng tiếng Nhật về các động tác quen thuộc
Cùng học từ vựng tiếng Nhật về các Động Tác thường ngày.
Kanji | Hiragana | Romaji | Meaning |
行く | いく | Iku | Đi |
立つ | たつ | Tatsu | Đứng |
座る | すわる | Suwaru | Ngồi |
走る | はしる | Hashiru | Chạy |
飛ぶ | とぶ | Tobu | Bay |
跳ぶ | とぶ | Tobu | Nhảy |
登る | のぼる | Noboru | Leo, trèo |
泳ぐ | およぐ | Oyogu | Bơi |
もぐる | Moguru | Lặn | |
飛ぶ込む | とぶこむ | Tobikomu | Nhảy xuống |
逆立ちする | さかだちする | Sakadachirusu | Lộn ngược, nhảy xuống |
はう | Hau | Bò | |
ける | Keru | Đá | |
振る | ふる | Furu | Vẫy |
持ち上げる | もちあげる | Mochiageru | Nâng, nhấc |
投げる | なげる | Nageru | Ném |
たたく | Tataku | Đánh, đập, vỗ | |
引く | ひく | Hiku | Kéo |
押す | おす | Osu | Đẩy |
曲げる | まげる | Mageru | Uốn, gập, bẻ cong |
伸ばす | のばす | Nobasu | Duỗi thẳng, kéo dài ra |
転ぶ | ころぶ | Korobu | Ngã |
振り向く | ふりむく | Furimuku | Ngoảnh lại |
Xem thêm bài:
211 Cặp từ Trái Nghĩa hay gặp trong JLPT – Phần 1
Bảng chia Động Từ tiếng Nhật nhóm I – Phần 1