Tên gọi đúng các thương hiệu nổi tiếng bằng tiếng Nhật
TÊN GỌI ĐÚNG TRONG TIẾNG NHẬT CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG
CÓ THỂ BẠN ĐÃ NGHE NHIỀU NHƯNG CHƯA CHẮC ĐÃ BIẾT CÁCH GỌI ĐÚNG CỦA NÓ
TT | Từ vựng tiếng Nhật | Romaji | Tên thương hiệu |
1 | キット・カット | Kitto katto | Kit Kat |
2 | コカコーラ | kokakōra | Coca-cola |
3 | ファミリーマート | Famirīmāto | Family Mart |
4 | バーバリー | Bābarī | Burberry |
5 | シャネル | Shaneru | Chanel |
6 | グッチ | Gutchi | Gucci |
7 | ディオール | Diōru | Dior |
8 | エルメス | Erumesu | Hermes |
9 | ナイキ | naiki | Nike |
10 | アディダス | adidasu | Adidas |
11 | アップル | appuru | Apple |
12 | サムスン | samusun | Samsung |
13 | アマゾン | amazon | Amazon |
14 | フェイスブック | feisu bukku | |
15 | グーグル | gūguru | |
16 | マイクロソフト | Maikurosofuto | Microsoft |
17 | ディズニー | dizunī | Disney |
18 | トヨタ | Toyota | Toyota |
19 | インテル | Interu | Intel |
20 | マクドナルド | Makudonarudo | Mc Donald’s |
21 | スターバックス | sutābakkusu | Starbuck |
22 | ビー・エム・ダブリュー | bī emu daburyū | BMW |
23 | ロールスロイス | Rōrusuroisu | Rolls Royce |
24 | ランボルギーニ | Ranborugīni | Lamborghini |
25 | メルセデス・ベンツ | Merusedesu Bentsu | Mercedes Benz |
26 | アィ・ビー・エム | a~i bī emu | IBM |
27 | ホンダ | Honda | Honda |
Xem thêm:
80 Kanji JLPT N5
Các cặp Tự Động Từ, Tha Động Từ tiếng Nhật thường gặp