Tên các trường Đại học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật
Cách gọi tên trường đại học bằng tiếng Nhật đầy đủ nhất
Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật

| Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| ベトナム国家大学ハノイ校 | ベトナムこっかだいがくハノイこう | Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 自然科学大学 | しぜんかがくだいがく | Đại học Khoa học Tự nhiên |
| 外国語大学 | がいこくごだいがく | Đại học Ngoại ngữ |
| 経済学部 | けいざいがくぶ | Khoa Kinh tế |
| 法学部 | ほうがくぶ | Khoa Luật |
| 教育学部 | きょういくがくぶ | Khoa Giáo dục |
| ベトナム国家大学ホーチミン市校 | ベトナムこっかだいがくホーチミンしこう | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
| 国際大学 | こくさいだいがく | Đại học Quốc tế |
| 情報工科大学 | じょうほうこうかだいがく | Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP. HCM) |
| ハノイ工科大学 | ハノイこうかだいがく | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| ホーチミン市工科大学 | ホーチミンしこうかだいがく | Đại học Bách khoa TP. HCM |
| フエ大学 | フエだいがく | Đại học Huế |
| 科学大学 | かがくだいがく | Đại học Khoa học Tự nhiên |
| 師範大学 | しはんだいがく | Đại học Sư phạm |
| 農林大学 | のうりんだいがく | Đại học Nông Lâm |
| 医科薬科大学 | いかやっかだいがく | Đại học Y Dược |
| 美術大学 | びじゅつだいがく | Đại học Mỹ thuật |
| ダナン大学 | ダナンだいがく | Đại học Đà Nẵng |
| ダナン技術短期大学 | ダナンぎじゅつたんきだいがく | Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng |
| タイグエン大学 | ガイグエンだいがく | Đại học Thái Nguyên |
| 経済・経営管理大学 | けいざい・けいえいかんりだいがく | Trường Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh |
| 公衆衛生大学 | ハノイこうしゅうえいせいだいがく | Đại học Y tế Công cộng Hà Nội |
| 音楽院 | ハノイおんがくいん | Nhạc viện (Conservatory) |
| 文科大学 | ハノイぶんかだいがく | Đại học Văn hóa |
| 工業美術大学 | ハノイこうぎょうびじゅつだいがく | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
| 美術大学 | ホーチミンしびじゅつだいがく | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
| 体育スポーツ大学 | たいいくスポーツだいがく | Đại học Thể dục Thể thao |
| 医学大学 | ハイフォンいがくだいがく | Đại học Y |
| 法科大学 | ほうかだいがく | Đại học Luật |
| 国民経済大学 | こくみんけいざいだいがく | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| 経済大学 | けいざいだいがく | Đại học Kinh tế Quốc dân |
| 貿易大学 | ぼうえきだいがく | Đại học Ngoại thương |
| 商科大学 | しょうかだいがく | Đại học Thương mại |
| 財政学院 | ざいせいがくいん | Học viện Tài chính |
| 銀行学院 | ぎんこうがくいん | Học viện Ngân hàng |
| 林業大学 | りんぎょうだいがく | Đại học Lâm nghiệp |
| 水産大学 | すいさんだいがく | Đại học Thủy sản |
| 建築大学 | けんちくだいがく | Đại học Kiến trúc |
| ハノイ土木大学 | ハノイどぼくだいがく | Đại học Xây dựng Hà Nội |
| ハノイ鉱山・地質大学 | ハノイこうざん・ちしつだいがく | Đại học Mỏ – Địa chất Hà Nội |
| 水利大学 | すいりだいがく | Đại học Thủy lợi |
| 郵政電信工芸学院 | ゆうせいでんしんこうげいだいがく | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
| 交通運輸大学 | こうつううんゆだいがく | Đại học Giao thông Vận tải |
| オープン大学 | オープンだいがく | Đại học Mở |
| フンヴオン大学 | Đại học Hùng Vương (HCM) | |
| ホンバン国際大学 | ホンバンこっくさいだいがく | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HCM) |
Xem thêm:
Từ Vựng tiếng Nhật N5, N4, N3, N2, N1 Mimi kara oboeru
Kanji Look And Learn – Bài 1
Tiếng Nhật vui Tài liệu tự học tiếng Nhật

