Kanji Look And Learn – Bài 1
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.
Cùng học Kanji từ N 5 – N4
—
1. 一
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一 | いち | 1, số 1 |
2 | 一つ | ひとつ | Một cái |
3 | 一時 | いちじ | Một giờ |
4 | 一分 | いっぷん | Một phút |
5 | 一月 | いちがつ | Một tháng |
6 | 一日 | いちにち | Một ngày |
7 | 一日 | *ついたち | Ngày 1 (mùng 1) |
8 | 一人 | ひとり | Một người |
9 | 一番 | いちばん | Số 1 |
2. 二
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 二 | に | 2, số 2 |
2 | 二つ | ふたつ | 2 (cái) |
3 | 二時 | にじ | 2 giờ |
4 | 二月 | にがつ | tháng 2 |
5 | 二人 | ふたり | 2 người |
6 | 二日 | ふつか | ngày 2 (mùng 2); 2 ngày |
7 | 二十日 | はつか | ngày 20; 20 ngày |
8 | 二十歳 | はたち | 20 tuổi |
3. 三
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 三 | さん | 3, số 3 |
2 | 三つ | みっつ | 3 (cái) |
3 | 三時 | さんじ | 3 giờ |
4 | 三月 | さんがつ | tháng 3 |
5 | 三日 | みっか | ngày 3 (mùng 3); 3 ngày |
6 | 三人 | さんにん | 3 người |
7 | 三歳 | さんさい | 3 tuổi |
8 | 三日月 | みかづき | trăng lưỡi liềm |
4. 四
Từ vựn liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 四 | よん/し | 4, số 4 |
2 | 四つ | よっつ | 4 (cái) |
3 | 四時 | よじ | 4 giờ |
4 | 四月 | しがつ | tháng 4 |
5 | 四日 | よっか | ngày 4 (mùng 4); 4 ngày |
6 | 四人 | よにん | 4 người |
7 | 四年生 | よんねんせい | học sinh năm 4 |
8 | 四歳 | よんさい | 4 tuổi |
5. 五
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 五 | ご | 5, số 5 |
2 | 五つ | いつつ | 5 (cái) |
3 | 五時 | ごじ | 5 giờ |
4 | 五月 | ごがつ | tháng 5 |
5 | 五日 | いつか | ngày 5 (mùng 5); 5 ngày |
6 | 五年 | ごねん | 5 năm |
7 | 五人 | ごにん | 5 người |
8 | 五歳 | ごさい | 5 tuổi |
6. 六
Từ vựn liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 六 | ろく | 6, số 6 |
2 | 六つ | むっつ | 6 (cái) |
3 | 六百 | ろっぴゃく | 600 |
4 | 六時 | ろくじ | 6 giờ |
5 | 六分 | ろっぷん | 6 phút |
6 | 六月 | ろくがつ | tháng 6 |
7 | 六日 | むいか | ngày 6 (mùng 6); 6 ngày |
8 | 六人 | ろくにん | 6 người |
7. 七
Từ vựn liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 七 | しち/なな | 7, số 7 |
2 | 七つ | ななつ | 7 (cái) |
3 | 七時 | しちじ | 7 giờ |
4 | 七分 | ななふん/しちふん | 7 phút |
5 | 七月 | しちがつ | tháng 7 |
6 | 七日 | なのか | ngày 7 (mùng 7); 7 ngày |
7 | 七人 | ななにん/しちにん | 7 người |
8 | 七夕 | たなばた | Lễ Thất Tịch |
8. 八
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 八 | はち | 8, số 8 |
2 | 八つ | やっつ | 8 (cái) |
3 | 八百 | はっぴゃく | 800 |
4 | 八時 | はちじ | 8 giờ |
5 | 八月 | はちがつ | tháng 8 |
6 | 八日 | ようか | ngày 8 (mùng 8); 8 ngày |
7 | 八人 | はちにん | 8 người |
8 | 八歳 | はっさい | 8 tuổi |
9 | 八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả |
9. 九
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 九 | きゅう/く | 9, số 9 |
2 | 九つ | ここのつ | 9 (cái) |
3 | 九時 | くじ | 9 giờ |
4 | 九月 | くがつ | tháng 9 |
5 | 九日 | ここのか | ngày 9 (mùng 9); 9 ngày |
6 | 九年 | きゅうねん/くねん | 9 năm |
7 | 九歳 | きゅうさい | 9 tuổi |
8 | 九人 | きゅうにん/くにん | 9 người |
10. 十
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 十 | じゅう/とお | 10, số 10 |
2 | 十時 | じゅうじ | 10 giờ |
3 | 十分 | じゅっぷん/じっぷん | 10 phút |
4 | 十月 | じゅうがつ | tháng 10 |
5 | 十日 | とおか | ngày 10 (mùng 10), 10 ngày |
6 | 十人 | じゅうにん | 10 người |
7 | 十歳 | じっさい/じゅっさい | 10 tuổi |
8 | 十分 | じゅうぶん | đủ, đầy đủ |
11. 百
Từ vựn liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 百 | ひゃく | 100 |
2 | 二百 | にひゃく | 200 |
3 | 三百 | さんびゃく | 300 |
3 | 六百 | ろっぴゃく | 600 |
3 | 八百 | はっぴゃく | 800 |
6 | 八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả |
7 | 百科事典 | ひゃっかじてん | Từ điển bách khoa |
8 | 百貨店 | ひゃっかてん | cửa hàng bách hoá |
12. 千
Từ vựn liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 千 | せん | 1000 |
2 | 二千 | にせん | 2000 |
3 | 三千 | さんぜん | 3000 |
4 | 八千 | はっせん | 8000 |
5 | 千円 | せんえん | 1000 yên |
6 | 千年 | せんねん | 1000 năm |
7 | 千人 | せんにん | 1000 người |
8 | 千葉県 | ちばけん | tỉnh Chiba |
13. 万
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一万 | いちまん | 10.000, mười ngàn |
2 | 十万 | じゅうまん | 100.000, một trăm ngàn |
3 | 百万 | ひゃくまん | 1.000.000, một triệu |
4 | 万年筆 | まんねんひつ | cây viết máy |
5 | 万歳 | ばんざい | sự hoan hô, vạn tuế |
6 | 万一 | まんいち | vạn bất đắc dĩ |
7 | 万引き | まんびき | việc ăn cắp ở cửa hàng |
14. 円
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 百円 | ひゃくえん | 100 yên |
2 | 円 | えん/まる | hình tròn |
3 | 円い | まるい | tròn |
4 | 円高 | えんだか | giá yên cao |
5 | 円安 | えんやす | giá yên thấp |
6 | 楕円 | だえん | hình bầu dục |
7 | 円満 | えんまん | viên mãn |
15. 口
Từ vựn liên quan:
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 口 | くち | miệng |
2 | 入り口 | いりぐち | lối vào |
3 | 出口 | でぐち | lối ra |
4 | 人口 | じんこう | dân số |
5 | 北口 | きたぐち | cửa bắc |
6 | 中央口 | ちゅうおうぐち | cửa chính |
7 | 窓口 | まどぐち | cửa sổ |
8 | 口調 | くちょう | giọng |
16. 目
Từ vựn liên quan:
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 目 | め | mắt |
2 | 一日目 | いちにちめ | ngày đầu tiên, ngày thứ nhất |
3 | 目的 | もくてき | mục đích |
4 | 科目 | かもく | môn học |
5 | 目次 | もくじ | mục lục |
6 | 注目 | ちゅうもく | sự chú ý |
7 | 面目ない | めんぼくない/めんもくない | xấu hổ |
***