Tính Từ đuôi na (な) trong tiếng Nhật N5
Cùng học những tính từ đuôi na (な) trong tiếng Nhật.
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | Chăm chỉ |
2 | 嫌 | いや | Khó chịu |
3 | 危険 | きけん | Nguy hiểm |
4 | 嫌い | きらい | Ghét |
5 | 綺麗 | きれい | Đẹp |
6 | 元気 | げんき | Khoẻ |
7 | 残念 | ざんねん | Đáng tiếc |
8 | 静か | しずか | Yên tĩnh |
9 | 自由 | じゆう | Tự do |
10 | 十分 | じゅうぶん | Đủ |
11 | 上手 | じょうず | Giỏi |
12 | 丈夫 | じょうぶ | Vững chắc |
13 | 好き | すき | Thích |
14 | 大丈夫 | だいじょうぶ | Ổn |
15 | 大好き | だいすき | Thích lắm |
16 | 大切 | たいせつ | Quan trọng |
17 | 大変 | たいへん | Vất vả |
18 | 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
19 | 適当 | てきとう | Thích hợp |
20 | 特別 | とくべつ | Đặc biệt |
21 | 賑やか | にぎやか | Náo nhiệt |
22 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
23 | 必要 | ひつよう | Cần thiết |
24 | 暇 | ひま | Rảnh |
25 | 下手 | へた | Kém |
26 | 便利 | べんり | Tiện lợi |
27 | 真面目 | まじめ | Nghiêm túc |
28 | 無理 | むり | Không thể |
29 | 有名 | ゆうめい | Nổi tiếng |
30 | 立派 | りっぱ | Tuyệt vời |
Bảng tóm tắt tính từ (な) (Cách nói lịch sự và cách nói ngắn trong hội thoại)
Xem thêm:
Tính Từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật N5
Từ vựng Katakana N5