Tính Từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật N5
Cùng học những tính từ đuôi i (い) trong tiếng Nhật.
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 青い | あおい | Màu xanh da trời |
2 | 赤い | あかい | Đỏ |
3 | 明い | あかるい | Sáng |
4 | 暖かい | あたたかい | Ấm áp |
5 | 新しい | あたらしい | Mới |
6 | 暑い | あつい | Nóng (khí hậu) |
7 | 熱い | あつい | Nóng (cảm giác) |
8 | 厚い | あつい | Dày |
9 | 危ない | あぶない | Nguy hiểm |
10 | 甘い | あまい | Ngọt |
11 | 良い | いい/よい | Tốt |
12 | 忙しい | いそがしい | Bận rộn |
13 | 痛い | いたい | Đau |
14 | 薄い | うすい | Nhạt |
15 | 煩い | うるさい | Ồn ào |
16 | 美味しい | おいしい | Ngon |
17 | 多い | おおい | Nhiều |
18 | 大きい | おおきい | To |
19 | 遅い | おそい | Chậm |
20 | 重い | おもい | Nặng |
21 | 面白い | おもしろい | Thú vị |
22 | 辛い | からい | Cay |
23 | 軽い | かるい | Nhẹ |
24 | 可愛い | かわいい | Dễ thương |
25 | 黄色い | きいろい | Vàng |
26 | 汚い | きたない | Bẩn |
27 | 暗い | くらい | Tối |
28 | 黒い | くろい | Màu đen |
29 | 寒い | さむい | Lạnh (khí hậu) |
30 | 白い | しろい | Trắng |
31 | 少ない | すくない | Ít |
32 | 涼しい | すずしい | Mát mẻ |
33 | 狭い | せまい | Hẹp |
34 | 高い | たかい | Cao |
35 | 楽しい | たのしい | Vui |
36 | 小さい | ちいさい | Nhỏ |
37 | 近い | ちかい | Gần |
38 | 詰まらない | つまらない | Chán ngắt |
39 | 冷たい | つめたい | Lạnh (cảm giác) |
40 | 強い | つよい | Mạnh |
41 | 遠い | とおい | Xa |
42 | 長い | ながい | Dài |
43 | 温い | ぬるい | Nguội |
44 | 速い | はやい | Nhanh |
45 | 早い | はやい | Nhanh |
46 | 低い | ひくい | Thấp |
47 | 広い | ひろい | Rộng |
48 | 太い | ふとい | Béo |
49 | 古い | ふるい | Cũ |
50 | 欲しい | ほしい | Muốn |
51 | 細い | ほそい | Mảnh mai |
52 | 不味い | まずい | Dở, tệ |
53 | 丸い/円い | まるい | Tròn |
54 | 短い | みじかい | Ngắn |
55 | 難しい | むずかしい | Khó |
56 | 易しい | やさしい | Dễ dàng |
57 | 安い | やすい | Rẻ |
58 | 弱い | よわい | Yếu |
59 | 若い | わかい | Trẻ |
60 | 悪い | わるい | Xấu, không tốt |
Bảng tóm tắt tính từ い(Cách nói lịch sự và cách nói ngắn trong hội thoại)
Xem thêm:
Liên từ trong tiếng Nhật N5
Sổ tay Tính Từ tiếng Nhật cơ bản PDF