Tổng hợp Kanji N4
Tổng hợp 180 Kanji N4 tiếng Nhật
Bảng tổng hợp 180 chữ Hán tự N4 thường dùng
No. | Kanji | Âm Hán Việt | Âm Hán Nhật (Onyomi) | Âm Nhật (Kunyomi) | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 |
悪 |
Ác | アク、オ | わる(い) | Xấu, tồi |
2 |
暗 |
ÁM | アン | くら(い) | Tối |
3 |
医 |
Y | イ | Y tế, y (học) | |
4 |
意 |
Ý | イ | Ý chí, ý định, tâm | |
5 |
以 |
DĨ | イ | Làm tiền tố cho các từ như 以外(いがい): Ngoài 以上(いじょう): Trên |
|
6 |
引 |
DẪN | イン | ひく ひける |
Kéo, giảm (Giá) |
7 |
院 |
VIỆN | イン | Viện | |
8 |
員 |
VIÊN | イン | Thành viên | |
9 |
運 |
VẬN | ウン | はこぶ | Số phận, vận chuyển, mang, vác |
10 |
英 |
ANH | エイ | Anh, tinh túy | |
11 |
映 |
ẢNH, ÁNH | エイ | うつ(す) は(える) |
Chiếu phim, chiếu sáng |
12 |
遠 |
VIỄN | エン オン |
とお(い) | Xa |
13 |
屋 |
ỐC | オク | や | Căn phòng |
14 |
音 |
ÂM | オン イン |
おと | Âm thanh, tiếng động |
15 |
歌 |
CA | カ | うた うたう |
Bài hát, hát |
16 |
夏 |
HẠ | カ, ガ, ゲ | なつ | Mùa hè |
17 |
家 |
GIA | カ, ケ | いえ、や | Nhà |
18 |
画 |
HỌA | ガ, カク, エ, カイ | えがく | Hình ảnh, nét, vẽ |
19 |
海 |
HẢI | カイ | うみ | Biển |
20 |
回 |
HỒI | カイ, エ | まわ(す) まわ(る) |
Lần |
21 |
開 |
KHAI | カイ | あけ(る) ひら(く) |
Mở, phát triển |
22 |
界 |
GIỚI | カイ | Thế giới | |
23 |
楽 |
NHẠC,LẠC | ガク, ラク, ゴウ | たのしい たのしむ |
Nhạc, niềm vui, sự vui vẻ |
24 |
館 |
QUÁN | カン | Quán, sảnh lớn, tòa nhà | |
25 |
漢 |
HÁN | カン | (Chữ) hán | |
26 |
寒 |
HÀN | カン | さむ(い) | lạnh |
27 |
顔 |
NHAN | がん | かお | Mặt |
28 |
帰 |
QUY | キ | かえ(る) かえ(す) |
Về, về nhà |
29 |
起 |
KHỞI | キ | お(きる) お(こす) |
Dậy, gây ra |
30 |
究 |
CỨU | キュウ, ク | きわ(める) | Khám phá, tìm hiểu |
31 |
急 |
CẤP | キュウ | いそ(ぐ) | Gấp, vội |
32 |
牛 |
NGƯU | ギュウ | うし | Con bò |
33 |
去 |
KHỨ,KHỦ | キョ, コ | さ(る) | Qua (thời gian), rời đi |
34 |
強 |
CƯỜNG | キョウ, ゴウ | つよ(い) つよ(まる) し(いる) つよ(める) |
Mạnh, ép buộc, làm cho mạnh mẽ |
35 |
教 |
GIÁO | キョウ | おし(える) おそ(わる) |
Thủ đô |
36 |
京 |
KINH | キョウ, ケイ, キン | 1 | |
37 |
業 |
NGHIỆP | ギョウ, ゴウ | わざ | Nghề nghiệp, doanh nghiệp |
38 |
近 |
CẬN | キン, コン | ちか(い) | Gần |
39 |
銀 |
NGÂN | ギン | Bạc | |
40 |
区 |
KHU | ク, オウ, コウ | Quận, huyện | |
41 |
計 |
KẾ | ケイ | はか(る) はか(らう) |
Đo đạc, suy đoán, tính toán |
42 |
兄 |
HUYNH | ケイ, キョウ | あに | Anh trai |
43 |
軽 |
KHINH | ケイ | かる(い) かろ(やか) かろ(んじる) |
Nhẹ (Về trọng lượng) |
44 |
犬 |
KHUYỂN | ケン | いぬ | Con chó |
45 |
研 |
NGHIÊN | ケン | と(ぐ) | Mài (dao), vo (gạo) |
46 |
県 |
HUYỆN | ケン | Tỉnh, vùng | |
47 |
建 |
KIẾN | ケン, コン | た(てる) た(つ) |
Xây dựng |
48 |
験 |
NGHIỆM | ケン, ゲン | Bài thi, hiệu lực | |
49 |
工 |
CÔNG | コウ, ク, グ | Người thợ | |
50 |
元 |
NGUYÊN | ゲン, ガン | もと | Nguyên nhân, nguồn gốc |
51 |
広 |
QUẢNG | コウ | ひろ(い) ひろ(げる) |
Rộng, mở rộng |
52 |
考 |
KHẢO | コウ | かんが(える) | Suy nghĩ |
53 |
光 |
QUANG | コウ | ひか(る) | Ánh sáng, chiếu sáng |
54 |
好 |
HIẾU,HẢO | コウ | この(む) す(く) |
Thích |
55 |
合 |
HỢP | ゴウ, ガッ, カッ | あ(う) | Hợp, phù hợp, ăn khớp |
56 |
黒 |
HẮC | コク | くろ(い) | Màu đen |
57 |
菜 |
THÁI | サイ | な | Rau |
58 |
作 |
TÁC | サク, サ | つく(る) | Làm, chế tạo, tạo ra |
59 |
産 |
SẢN | サン | う(む) う(まれる) |
Sinh ra, sản xuất |
60 |
紙 |
CHỈ | シ | かみ | Tờ giấy |
61 |
思 |
TƯ | シ | おも(う) | Suy nghĩ |
62 |
姉 |
TỶ,TỈ | シ | あね | Chị gái |
63 |
止 |
CHỈ | シ | と(まる) と(める) |
Dừng lại, lưu lại |
64 |
市 |
THỊ | シ | いち | Thành thị, thành phố |
65 |
仕 |
SĨ,SỸ | シ, ジ | つか(える) | Phụng sự, phục vụ |
66 |
死 |
TỬ | シ | し(ぬ) | Chết |
67 |
使 |
SỬ,SỨ | シ | つか(う) | Dùng, sử dụng |
68 |
始 |
THỦY | シ | はじ(める) | Bắt đầu |
69 |
試 |
THI | シ | ため(す) こころ(みる) |
Thử |
70 |
私 |
TƯ | シ | わたし | Tôi |
71 |
字 |
TỰ | ジ | あざ | Chữ |
72 |
自 |
TỰ | ジ, シ | みずか(ら) | Bản thân |
73 |
事 |
SỰ | ジ, ズ | こと | Sự việc, việc |
74 |
持 |
TRÌ | ジ | も(つ) | Sở hữu, nắm giữ |
75 |
室 |
THẤT | シツ | むろ | Phòng |
76 |
質 |
CHẤT | シツ, シチ, チ | Chất, Cầm cố | |
77 |
写 |
TẢ | シャ, ジャ | うつ(す) うつ(る) |
Sao chép, chụp |
78 |
者 |
GIẢ | シャ | もの | Người |
79 |
借 |
TÁ | シャク | か(りる) | Vay, mượn |
80 |
弱 |
NHƯỢC | ジャク | よわ(い) よわ(る) よわ(める) |
Yếu, làm yếu đi |
81 |
首 |
THỦ | シュ | くび | Cổ |
82 |
主 |
CHỦ,TRÚ | シュ, ス, シュウ | ぬし | Chủ, chính |
83 |
秋 |
THU | シュウ | あき | Mùa thu |
84 |
集 |
TẬP | シュウ | あつ(まる) あつ(める) |
Tụ tập, tập hợp |
85 |
習 |
TẬP | シュウ, ジュ | なら(う) | Học tập |
86 |
終 |
CHUNG | シュウ | お(わる) お(える) |
Xong, kết thúc |
87 |
住 |
TRÚ,TRỤ | ジュウ, ヂュウ チュウ |
す(む) す(まう) |
Sống, cư trú |
88 |
重 |
TRỌNG,TRÙNG | ジュウ, チョウ | おも(い) かさ(なる) かさ(ねる) |
Nặng, Chồng chất |
89 |
春 |
XUÂN | シュン | はる | Mùa xuân |
90 |
所 |
SỞ | ショ | ところ | Nơi chốn, địa điểm |
91 |
暑 |
THỬ | ショ | あつ(い) | Nóng (nhiệt độ) |
92 |
場 |
TRƯỜNG | ジョウ, チョウ | ば | Địa điểm, nơi, chốn |
93 |
乗 |
THỪA | ジョウ, ショウ | の(る) | Lên (xe), cưỡi (ngựa) |
94 |
色 |
SẮC | ショク, シキ | いろ | Màu sắc |
95 |
森 |
SÂM | シン | もり | Rừng |
96 |
心 |
TÂM | シン | こころ | tấm lòng, trái tim |
97 |
親 |
THÂN | シン | おや した(しい) した(しむ) |
Bố mẹ, Thân thiết |
98 |
真 |
CHÂN | シン | ま | Sự thực, thực, sự thật |
99 |
進 |
TIẾN,TẤN | シン | すす(む) | Tiến triển, khuyên bảo |
100 |
図 |
ĐỒ | ズ, ト | はか(る) | Vẽ, lập kế hoạch |
101 |
青 |
THANH | セイ, ショウ | あお(い) | Màu xanh |
102 |
正 |
CHÍNH | セイ, ショウ | ただ(しい) ただ(す) |
Đúng, chính xác |
103 |
声 |
THANH | セイ, ショウ | こえ | Giọng nói |
104 |
世 |
THẾ | セイ, セ, ソウ | よ | Thế giới, thời đại |
105 |
赤 |
XÍCH | セキ, シャク | あか(い) あか(らむ)あ か(らめる) |
Màu đỏ trở nên đỏ Làm cho đỏ lên |
106 |
夕 |
TỊCH | セキ | ゆう | Buổi tối |
107 |
切 |
THIẾT | セツ, サイ | き(る) き(れる) |
Cắt |
108 |
説 |
THUYẾT | セツ, ゼイ | と(く) | Giải thích, biện hộ |
109 |
洗 |
TẨY | セン | あら(う) | Giặt, rửa |
110 |
早 |
TẢO | ソウ, サッ | はや(い) はや(まる) はや(める) |
Nhanh, sớm, vội vã Làm cho nhanh |
111 |
走 |
TẨU | ソウ | はし(る) | Chạy |
112 |
送 |
TỐNG | ソウ | おく(る) | Gửi |
113 |
族 |
TỘC | ゾク | Gia đình, dòng tộc | |
114 |
村 |
THÔN | ソン | むら | Làng |
115 |
体 |
THỂ | タイ, テイ | からだ | Thân thể, cơ thể |
116 |
太 |
THÁI | タイ, タ | ふと(い) ふと(る) |
Béo, đậm |
117 |
待 |
ĐÃI | タイ | ま(つ) | Đợi, chờ |
118 |
貸 |
THẢI | タイ | か(す) | Cho vay, cho mượn |
119 |
台 |
ĐÀI | ダイ, タイ | Bệ, giá, khung | |
120 |
代 |
ĐẠI | ダイ, タイ | かわ(る) か(える) よ しろ す |
Thời đại, thay thế |
121 |
題 |
ĐỀ | ダイ | Chủ đề | |
122 |
短 |
ĐOẢN | タン | みじか(い) | Ngắn |
123 |
知 |
TRI | チ | し(る) し(らせる) |
Biết |
124 |
地 |
ĐỊA | チ, ジ | わる(い) | Đất |
125 |
池 |
TRÌ | チ | いけ | Cái ao |
126 |
茶 |
TRÀ | チャ, サ | ちや | Trà |
127 |
着 |
TRƯỚC | チャク, ジャク | き(る) | Mặc (áo), đến (nơi nào đó) |
128 |
昼 |
TRÚ | チュウ | ひる | Buổi trưa |
129 |
注 |
CHÚ | チュウ | そそ(ぐ) | Chú ý, lưu ý |
130 |
町 |
ĐINH | チョウ | まち | Thành phố, thị trấn |
131 |
鳥 |
ĐIỂU | チョウ | とり | Con chim |
132 |
朝 |
TRIỀU,TRIỆU | チョウ | あさ | Buổi sáng |
133 |
通 |
THÔNG | ツウ, ツ | とお(る) とお(す) かよ(う) |
Qua, đi qua |
134 |
弟 |
ĐỄ,ĐỆ | テイ, ダイ, デ | おとうと | Em trai |
135 |
低 |
ĐÊ | テイ | ひく(い) ひく(める) ひく(まる) |
Thấp làm thấp đi Bị làm cho thấp |
136 |
転 |
CHUYỂN | テン | ころ(ぶ) ころ(がる) ころ(げる) ころ(がす) |
Bị ngã xuống Lăn lóc Lăn mình làm cho đổ nhào |
137 |
田 |
ĐIỀN | デン | た | Cánh đồng |
138 |
都 |
ĐÔ | ト, ツ | みやこ | Thủ đô |
139 |
度 |
ĐỘ | ド, ト, タク | たび | Mức độ, độ |
140 |
答 |
ĐÁP | トウ | こた(える) | Trả lời |
141 |
冬 |
ĐÔNG | トウ | ふゆ | Mùa đông |
142 |
頭 |
ĐẦU | トウ, ズ, ト | あたま かしら |
Đầu, người đứng đầu |
143 |
同 |
ĐỒNG | ドウ | おなじ | Giống |
144 |
動 |
ĐỘNG | ドウ | うご(く) うご(かす) |
Di chuyển, chuyển động |
145 |
堂 |
ĐƯỜNG | ドウ | (Giảng) đường, cung (điện) | |
146 |
働 |
ĐỘNG | ドウ, リュク リキ, ロク リョク |
はたら(く) | Làm việc |
147 |
特 |
ĐẶC | トク | Đặc biệt | |
148 |
肉 |
NHỤC | ニク | Thịt | |
149 |
売 |
MẠI | バイ | う(る) う(れる) |
Bán, buôn bán |
150 |
発 |
PHÁT | ハツ, ホツ | た(つ) | Xuất (phát), bắt đầu |
151 |
飯 |
PHẠN | ハン | めし | Bữa cơm, bữa ăn |
152 |
病 |
BỆNH,BỊNH | ビョウ, ヘイ | や(む) やまい |
Bệnh |
153 |
品 |
PHẨM | ヒン, ホン | しな | Sản phẩm |
154 |
不 |
BẤT | フ, ブ | Không | |
155 |
風 |
PHONG | フウ, フ | かぜ | Gió, phong cách |
156 |
服 |
PHỤC | フク | Quần áo | |
157 |
物 |
VẬT | ブツ, モツ | もの | Vật |
158 |
文 |
VĂN | ブン, モン | ふみ | Văn |
159 |
別 |
BIỆT | ベツ | わか(れる) わ(ける) |
Khác biệt, tách rời |
160 |
勉 |
MIỄN | ベン | つと(める) | Học, nỗ lực |
161 |
便 |
TIỆN | ベン, ビン | たよ(り) | Tiện lợi |
162 |
歩 |
BỘ | ホ, ブ, フ | ある(く) あゆ(む) |
Đi bộ |
163 |
方 |
PHƯƠNG | ホウ | かた | Hướng |
164 |
妹 |
MUỘI | マイ | いもうと | Em gái |
165 |
味 |
VỊ | ミ | あじ あじ(わう) |
Nếm, thưởng thức |
166 |
民 |
DÂN | ミン | たみ | Người dân, loài người |
167 |
明 |
MINH | メイ, ミョウ, ミン | あか(るい) あき(らか) |
Sáng, mở mang |
168 |
門 |
MÔN | モン | かど | Cổng |
169 |
問 |
VẤN | モン | と(う) と(い) |
Câu hỏi |
170 |
夜 |
DẠ | ヤ | よ | Đêm, buổi tối |
171 |
野 |
DÃ | ヤ, ショ | の | Cánh đồng |
172 |
薬 |
DƯỢC | ヤク | くすり | Thuốc |
173 |
有 |
HỮU | ユウ, ウ | あ(る) | Có (sở hữu), tồn tại |
174 |
用 |
DỤNG | ヨウ | もち(いる) | Sử dụng, dùng |
175 |
洋 |
DƯƠNG | ヨウ | Phương tây, đại dương | |
176 |
理 |
LÝ | リ | Lý do | |
177 |
旅 |
LỮ | リョ | たび | Chuyến đi, du lịch |
178 |
料 |
LIỆU | リョウ | Nguyên liệu, phí (lệ phí) | |
179 |
力 |
LỰC | リョク, リキ, リイ | ちから | Lực, sức mạnh |
180 |
林 |
LÂM | リン | はやし | Rừng thưa |
181 |
曜 |
DIỆU | ヨウ | Thứ (trong tuần) |
.