Tổng Hợp Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Bài 8
Bài 8: 副詞
STT | Kanji | Hiragana | Meaning |
591 | 非常に | ひじょうに | rất |
592 | 大変に | たいへんに | khủng khiếp, rất nhiều |
593 | ほとんど | ほとんど | gần như hoàn toàn |
594 | 大体 | だいたい | phần lớn, trong khoảng |
595 | かなり | かなり | khá |
596 | ずいぶん | ずいぶん | đáng kể |
597 | けっこう | けっこう | rất |
598 | 大分 | だいぶん | chủ yếu, khá |
599 | もっと | もっと | hơn, nữa |
600 | しっかり | しっかり | toàn bộ |
601 | いっぱい | いっぱい | đầy |
602 | ぎりぎり | ぎりぎり | gần, sát nút |
603 | ぴったり | ぴったり | vừa vặn, đúng |
604 | たいてい | たいてい | đại thể, thường |
605 | 同時に | どうじに | cùng lúc |
606 | 前もって | まえもって | trước |
607 | すぐに | すぐに | ngay lập tức |
608 | もうすぐ | もうすぐ | sắp |
609 | 突然 | とつぜん | đột nhiên |
610 | あっという間に | あっというまに | loáng một cái |
611 | いつの間にか | いつのまにか | lúc nào không biết |
612 | しばらく | しばらく | một chút |
613 | ずっと | ずっと | suốt, nhiều |
614 | 相変わらず | あいかわらず | như mọi khi |
615 | 次々に | つぎつぎに | lần lượt |
616 | どんどん | どんどん | dần dần |
617 | ますます | ますます | càng ngày càng |
618 | やっと | やっと | cuối cùng, vừa đủ |
619 | とうとう | とうとう | sau cùng, cuối cùng, sau tất cả |
620 | ついに | ついに | cuối cùng, sau cùng |
621 | もちろん | もちろん | tất nhiên |
622 | やはり | やはり | như dự tính |
623 | きっと | きっと | nhất định |
624 | ぜひ | ぜひ | bằng mọi giá, rất (muốn) |
625 | なるべく | なるべく | càng nhiều càng tốt |
626 | 案外 | あんがい | không ngờ đến |
627 | もしかすると・もしかしたら・もしかして | có lẽ | |
628 | まさか | まさか | không thể ngờ, không |
629 | うっかり | うっかり | ngơ ngác, không để ý |
630 | つい | つい | vô ý, buột |
631 | 思わず | おもわず | không ngờ đến |
632 | ほっと | ほっと | yên tâm |
633 | いらいら | いらいら | khó chịu, nóng giận |
634 | のんびり | のんびり | tận hưởng |
635 | 実は | じつは | thực tế là |
.