Tổng Hợp Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Bài 9
Bài 9: 名詞C
STT | Kanji | Hiragana | Meaning |
636 | 読書 | どくしょ | đọc viết |
637 | 演奏 | えんそう | biểu diễn |
638 | 芸術 | げいじゅつ | nghệ thuật |
639 | 検査 | けんさ | kiểm tra |
640 | 血液 | けつえき | máu |
641 | 治療 | ちりょう | trị liệu |
642 | 症状 | しょうじょう | triệu chứng |
643 | 予防 | よぼう | dự phòng |
644 | 栄養 | えいよう | dinh dưỡng |
645 | 手術 | しゅじゅつ | phẫu thuật |
646 | 死亡 | しぼう | tử vong |
647 | 命 | いのち | sinh mạng |
648 | 一生 | いっしょう | suốt đời |
649 | 誤解 | ごかい | hiểu nhầm |
650 | 後悔 | こうかい | hối hận |
651 | 訳 | わけ | lý do |
652 | 態度 | たいど | thái độ |
653 | 癖 | くせ | thói quen |
654 | 礼儀 | れいぎ | lễ nghĩa |
655 | 文句 | もんく | phàn nàn |
656 | 表情 | ひょうじょう | biểu lộ, biểu thị |
657 | 鏡面 | ひょうめん | bề mặt |
658 | 禁煙 | きんえん | cấm hút thuốc |
659 | 禁止 | きんし | cấm |
660 | 完成 | かんせい | hoàn thành |
661 | 課題 | かだい | chủ đề |
662 | 例外 | れいがい | ngoại lệ |
663 | 基本 | きほん | cơ bản |
664 | 記録 | きろく | ghi âm |
665 | 状態 | じょうたい | trạng thái |
666 | 出来事 | できごと | sự kiện |
667 | 場面 | ばめん | khung cảnh, tình huống, hiện trường |
668 | 機会 | きかい | cơ hội |
669 | 距離 | きょり | khoảng cách |
670 | 提案 | ていあん | đề xuất |
671 | やり取り | やりとり | trao đổi, làm việc |
672 | 知識 | ちしき | kiến thức |
673 | 実力 | じつりょく | thực lực |
674 | 手段 | しゅだん | cách thức |
675 | 代表 | だいひょう | đại biểu |
676 | 影響 | えいきょう | ảnh hưởng |
677 | 効果 | こうか | hiệu quả |
678 | 印象 | いんしょう | ấn tượng |
679 | 印 | しるし | dấu, dấu hiệu |
680 | 合図 | あいず | ám hiệu |
681 | 共通 | きょうつう | chung |
682 | 協調 | きょうちょう | nhấn mạnh |
683 | 省略 | しょうりゃく | lược bớt |
684 | 挑戦 | ちょうせん | thử thách |
685 | やる気 | やるき | động lực |
686 | 勇気 | ゆうき | dũng cảm, dũng khí |
687 | 資格 | しかく | bằng cấp, tư cách |
688 | 申請 | しんせい | đăng ký, ứng tuyển |
689 | 本人 | ほんにん | người được nói đến |
690 | 契約 | けいやく | hợp đồng |
691 | 証明 | しょうめい | chứng minh, bằng chứng |
692 | 変更 | へんこう | thay đổi |
693 | 保存 | ほぞん | bảo tồn |
694 | 保護 | ほご | bảo vệ |
695 | 環境 | かんきょう | môi trường |
696 | 資源 | しげん | tài nguyên |
697 | 不足 | ふそく | thiếu |
698 | 平均 | へいきん | trung bình |
699 | 割合 | わりあい | tỷ lệ |
700 | 商売 | しょうばい | kinh doanh, buôn bán |
701 | 商品 | しょうひん | sản phẩm |
702 | 質 | しつ | chất lượng |
703 | 型 | かた | mẫu |
704 | 生産 | せいさん | sản xuất |
705 | 消費 | しょうひ | tiêu dùng, tiêu thụ |
706 | 物価 | ぶっか | giá cả, vật giá |
707 | 倒産 | とうさん | phá sản |
708 | 携帯 | けいたい | mang theo |
709 | 現代 | げんだい | hiện tại |
710 | 世紀 | せいき | thế kỷ |
711 | 文化 | ぶんか | văn hóa |
712 | 都市 | とし | thành phố |
713 | 地方 | ちほう | địa phương |
714 | 戦争 | せんそう | chiến tranh |
715 | 平和 | へいわ | hòa bình |
.