Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du học Nhật Bản
Những từ vựng tiếng Nhật mà các bạn đang có ý định du học Nhật Bản cần biết.
1. 留学 りゅうがく(ryuugaku): du học
2. 留学生 りゅうがくせい (ryuugakusei): du học sinh
3. アルバイト (arubaito): làm thêm
4. 学校 がっこう (gakkou): trường học
5. 学費 がくひ (gakuhi): học phí
6. 授業料 じゅぎょうりょう (jugyouryou): tiền học phí
7. パスポート (pasupuuto): hộ chiếu
8. 在留カード ざいりゅうかうど (zairyuukaudou): thẻ ngoại kiều
9. 証明書 しょうめいしょ (shoumeisho): giấy chứng minh
10. 運転免許 うんてんめんきょ (untenmenkyo): giấy phép lái xe
11. 自由 じゆう (jiyuu): tự do
12. 入学 にゅうがく (nyuugaku): nhập học
13. 卒業 そつぎょう (sotsugyou): tốt nghiệp
14. 制服 せいふく (seifuku): đồng phục
15. 試験 しけん (shiken): bài thi
16. テスト (tesuto): bài kiểm tra
17. クラスメート (kurasumeuto): bạn cùng lớp
18. 同級生 どうきゅうせい (doukyuusei): bạn cùng trường
19. 教師 きょうし (kyoushi): giáo sư
20. 大学 だいがく(daigaku): đại học
21. 大学院 だいがくいん (daigakuin): sau đại học
22. 塾 じゅく (juku): trung tâm học thêm
23. 寮 りょう (ryou): ký túc xá
24. 校長 こうちょう(kouchou): hiệu trưởng
25. 夜学校 やがっこう (yagakkou): trường học buổi tối
26. 私立学校 しりつがっこう (shiritsugakkou): trường dân lập
27. 国立学校 こくりつがっこう (kokuritsugakkou): trường công lập
28. 国語 こくご (kokugo): quốc ngữ
29. 文学 ぶんがく (bungaku): văn học
30. 数学 すうがく (suugaku): toán học
31. 科学 かがく (kagaku): khoa học
Xem thêm bài:
Từ vựng chi tiết liên quan đến vấn đề thuê nhà tại Nhật
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi gia hạn VISA