Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mưa Bão

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mưa Bão

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mưa Bão

1, 雨(あめ):Mưa

2, 小雨(こあめ): Mưa nhỏ

3, 大雨(おおあめ): Mưa to

4, 豪雨(ごうう): Mưa rất to

5, 暴風雨(ぼうふうう): Mưa bão

6, 雷が落ちる(かみなりがおちる): Sấm

7, 暴風雨 (ぼうふうう): Mưa bão

Xem thêm bài:
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Thời Tiết