Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 8

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 8

Từ vựng tiếng Nhật hay và hữu ích – Phần 8
Bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản cực hữu ích cho bạn học tiếng Nhật.
Với các bạn mới sang Nhật thì đây là tài liệu dành cho bạn.

普通 – 9 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 鬱屈 ÚC KHUẤT うっくつ U buồn, suy sụp
2 産着 SẢN TRỨ うぶぎ Kimono cho trẻ mới sinh
3 狂奔 CUỒNG BÔN きょうほん Chạy vội
4 戦慄 CHIẾN LẬT せんりつ Rùng mình, kinh hãi
5 叙景 TỰ CẢNH じょけい Phong cảnh (để viết văn)
6 怨恨 OÁN HẬN えんこん Oán hận, thù hằn
7 畏怖 ÚY PHỐ いふ Kinh sợ (đồ vật), tôn
kính (người)
8 愛猫 ÁI MIÊU あいびょう Mèo cưng
9 疎遠 SƠ VIỄN そえん Hững hờ, lạnh nhạt
10 溺死 NỊCH TỬ できし Chết đuối

普通 – 10 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 辣腕 LẠT OÁN らつわん Tháo vát, nhanh nhẹn
2 苛酷 HÀ KHỐC かこく Khắc nghiệt
3 旺盛 VƯỢNG THỊNH おうせい Phấn chấn, hăng
4 すそ Gấu (quần áo, rèm…)
5 妖艶 YÊU DIỄM ようえん Lẳng lơ, khiêu gợi
6 諦観 ĐẾ QUAN ていかん Nhìn thấu, chấp nhận
hoàn cảnh
7 脇腹 HIỆP PHÚC わきばら Bên sườn, con riêng
8 進捗 TIẾN DUỆ しんちょく Tiến độ
9 泰然 THÁI NHIÊN たいぜん Dịu đi
10 凄惨 THÊ THẢM せいさん Thê thảm, kinh dị

普通 – 11 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 臆断 ỨC ĐOÁN おくだん Phỏng đoán, ước đoán
2 唾棄 THÓA KHÍ だき Khạc nhổ, khinh bỉ
3 蜜月 MẬT NGUYỆT みつげつ Tuần trăng mật
4 瞳孔 ĐỒNG KHỔNG どうこう Tròng đen, đồng tử
5 失踪 THẤT TUNG しっそう Mất tích, bỏ trốn
6 勃発 BỘT PHÁT ぼっぱつ Bùng nổ, đột nhiên xảy
ra
7 捕捉 BỔ TÚC ほそく Bắt được tín hiệu, năm
bắt
8 妬む ĐỐ ねたむ Đố kị
9 遵守 TUÂN THỦ じゅんしゅ Tuân thủ
10 陶冶 ĐÀO DÃ とうや Tu luyện, tu dưỡng

普通 – 12 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 拙速 CHUYẾT TỐC せっそく Vội vàng, hấp tấp
2 瓦解 NGÕA GIẢI がかい Sụp đổ, tan vỡ
3 玩味 NGOAN VỊ がんみ Thưởng thức
4 山麓 SAN LỘC さんろく Chân núi
5 出藍 XUẤT LAM しゅつらん Trò giỏi hơn thầy
6 横柄 HOÀNH BÍNH おうへい Kiêu ngạo
7 賄賂 HỐI LỘ わいろ Hối lộ
8 籠城 LUNG THÀNH ろうじょう Thủ thành
9 僅差 CÂN SOA きんさ Suýt soát
10 愚弄 NGU LỘNG ぐろう Chế nhạo, giễu cợt

普通 – 13 課

STT KANJI HÁN VIỆT HIRAGANA Ý NGHĨA
1 亀裂 QUY LIỆT きれつ Vết nứt
2 虎口の難 HỔ KHẨU NAN ここうのなん Khó khăn nơi nguy hiểm
3 脱臼 THOÁT CỮU だっきゅう Trật khớp
4 克己心 KHẮC KỈ TÂM こっきしん Tinh thần tự kiểm soát
bản thân
5 叱責 SÁT TRÁCH しっせき Khiển trách
6 真摯 CHÂN CHÍ しんし Chân thành, ngay thật
7 岩礁 NHAM TIỀM がんしょう Đá ngầm (nổi 1 phần
lên)
8 変遷 BIẾN THIÊN へんせん Chuyển biến
9 鍵盤 KIÊN BÀN けんばん Bàn phím
10 嗅覚 KHỨU GIÁC きゅうかく Khứu giác

.