Home / Kanji Look and Learn / Kanji Look And Learn – Bài 2

Kanji Look And Learn – Bài 2

Kanji Look And Learn – Bài 2
512 Kanji cơ bản trong giáo trình Kanji Look And Learn.

17.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 日曜日 にちようび Chủ Nhật
2 日本 にほん/にっぽん Nhật Bản
3 今日 きょう hôm nay
4 三日 みっか ngày 3 (mùng 3), 3 ngày
5 毎日 まいにち mỗi ngày
6 日記 にっき nhật ký
7 母の日 ははのひ ngày của Mẹ
8 休日 きゅうじつ ngày nghỉ

18.

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 一月 いちがつ tháng 1, tháng giêng
2 月曜日 げつようび thứ hai
3 今月 こんげつ tháng này
4 つき つき mặt trăng, tháng
5 一か月 いっかげつ 1 tháng
6 毎月 まいつき mỗi tháng
7 来月 らいげつ tháng sau
8 お正月 おしょうがつ Tết, năm mới

19. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 火曜日 かようび thứ ba
2 lửa
3 火事 かじ vụ cháy
4 火山 かざん núi lửa
5 花火 はなび pháo hoa
6 火星 かせい sao Hoả
7 消火器 しょうかき bình chữa cháy
8 火災 かさい hoả hoạn

20. 

Từ vựng liên quan:

STT Kanji Hiragana Nghĩa
1 水曜日 すいようび thứ tư
2 みず nước
3 水泳 すいえい bơi lội
4 水道 すいどう nước máy
5 海水浴 かいすいよく tắm biển
6 水着 みずぎ đồ bơi, áo tắm
7 香水 こうすい nước hoa
8 鼻水 はなみず nước mũi

21. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 木曜日 もくようび thứ năm
2 cây
3 木綿 もめん cotton, bông
4 木村さん きむらさん Anh/Chị Kimura
5 木星 もくせい Sao Mộc
6 大木 たいぼく cây to, cây cổ thụ
7 材木 ざいもく gỗ
8 木陰 こかげ bóng râm, bóng cây

22. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 金曜日 きんようび thứ sáu
2 お金 おかね tiền
3 お金持ち おかねもち người giàu có
4 料金 りょうきん tiền phí
5 奨学金 しょうがくきん học bổng
6 現金 げんきん tiền mặt
7 税金 ぜいきん tiền thuế
8 金づち かねづち cái búa

23. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 土曜日 どようび thứ bảy
2 つち đất
3 お土産 おみやげ quà đặc sản, quà lưu niệm
4 土地 とち đất đai
5 土星 どせい Sao Thổ
6 粘土 ねんど đất sét
7 土台 どだい nền, móng, nền tảng
8 土足厳禁 どそくげんきん Cấm đi chân trần

24. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 日曜日 にちようび chủ nhật
2 月曜日 げつようび thứ hai
3 火曜日 かようび thứ ba
1 水曜日 すいようび thứ tư
5 木曜日 もくようび thứ năm
1 金曜日 きんようび thứ sáu
1 土曜日 どようび thứ bảy
8 曜日 ようび ngày (trong tuần)

25. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ほん quyển sách
2 日本 にほん Nhật Bản
3 一本 いっぽん một (cây, chai,…(đếm các vật dài, thon))
4 二本 にほん hai (cây, chai,…(đếm các vật dài, thon))
5 三本 さんぼん ba (cây, chai,…(đếm các vật dài, thon))
6 日本語 にほんご tiếng Nhật
7 山本さん やまもとさん Anh/Chị Yamamoto

26. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 ひと người
2 日本人 にほんじん người Nhật
3 一人 ひとり một người
4 二人 ふたり hai người
5 三人 さんにん ba người
6 一人で ひとりで một mình
7 大人 おとな người lớn
8 女の人 おんなのひと nữ, phụ nữ

27. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 いま bây giờ
3 今月 こんげつ tháng này
3 今日 きょう hôm nay, ngày nay
4 今晩 こんばん tối nay
5 今週 こんしゅう tuần này
6 今年 ことし năm nay
7 今朝 けさ sáng nay
8 今度 こんど lần sau

28. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 (お)寺 おてら ngôi chùa
2 寺院 じいん chùa chiền, đền chùa
3 山寺 やまでら sơn tự, chùa trên núi
4 清水寺 きよみずでら Chùa Kiyomizu
5 金閣寺 きんかくじ Chùa Kinkakuji

29. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 一時 いちじ một giờ
2 時々 ときどき thỉnh thoảng
3 時間 じかん thời gian
4 一時間 いちじかん một giờ, một tiếng (thời lượng)
5 時計 とけい đồng hồ
6 その時 そのとき lúc đó
7 時代 じだい thời đại
8 時刻表 じこくひょう bảng giờ (tàu, xe)

30. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 三時半 さんじはん 3 giờ rưỡi
2 半分 はんぶん phân nửa
3 半島 はんとう bán đảo
4 半年 はんとし nửa năm
5 前半 ぜんはん hiệp một
6 半額 はんがく nửa giá
7 一月半ば いちがつなかば giữa tháng 1

31. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 かたな con dao
2 日本刀 にほんとう kiếm Nhật
3 短刀 たんとう dao găm

32. 

Từ vựng liên quan:

TT Kanji Hiragana Nghĩa
1 五分 ごふん 5 phút
2 十分 じっぷん/じゅっぷん 10 phút
3 半分 はんぶん phân nửa, một nửa
4 分かる わかる hiểu
5 自分 じぶん bản thân mình
6 気分 きぶん tâm trạng, khí sắc
7 十分 じゅうぶん đủ, đầy đủ
8 分ける 分ける chia, phân chia

***