Từ vựng tiếng Nhật ngành Chế Biển Thủy Sản
お盆 (おぼん) : Cái khay để xếp cá
バンド機: Máy quấn dây
タンベ: Cái thùng lớn
毛抜き: Cái nhíp
骨 (ほね) : xương
尻尾 (しりお) : Cái đuôi cá
頭を切る: Cắt đầu cá
選別 (せんべつ) : Phân loại; sắp xếp
帽子 (ぼうし) : Cái mũ
軍手 (ぐんて) : Gang tay bằng len
手袋 (てぶくろ) : Găng tay
長靴 (ながぐつ) : Cái Ủng; Ủng cao su
前掛け (まえかけ) : Cái tạp dề
魚卵 (ぎょらん) : Trứng cá
皿 (さら) : Cái đĩa
セミドレス、エラ腹取り: Bỏ nội tạng và phần lằng nhằng trong phần bụng.
三枚卸、フィーレ: Cắt làm ba lát , tách phần xương để riêng
腹骨取り : lấy xương bụng ra
カマ腹骨取り: lấy xương từ phần cổ và bụng cá
ピンボン、縦骨: Rút xương sống và phần xương 2 bên xương sống
ササラ、ゼイゴ: lấy phần ráp bên sườn
切身、カット: Phần thịt đã cắt
直切り: cắt thẳng
解凍 (かいとう) : giã đông
かいとう: thái lát tròn
解す(ほぐす) : chia, làm nhỏ
ウロコ取り, うろことり: đánh vảy
洗う (あらう) : rửa; dọn; làm sạch
洗浄 (せんじょう) : rửa, làm sạch
流水 (りゅうすい) : Nước chảy
並べる ( ならべる): xếp thành hàng
秤に載せる (はかりにのせる) : chất lên cân
計量不足 (けいりょうぶそく) : thiếu cân
ばらとう, バラ凍 : Tách cá ra từng con trước khi làm đông.
選別 (せんべつ) : phân loại
漬け込む (つけこむ) : Tẩm ướp
醤油漬け、みりん漬け: ướp xì dầu, ướp rượu gia vị(một loại rượu chế biến món ăn)
ゴマ振り, ごまふり: Phủ vừng lên
検品 (けんぴん) : kiểm tra sản phẩm
箱詰め (はこづめ) : đóng thùng
海産物加工: Chế biến hải sản
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm
Từ vựng tiếng Nhật ngành Thủy sản